越南语
越南语 中的 thảo luận 是什么意思?
越南语 中的单词 thảo luận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thảo luận 的说明。
越南语 中的thảo luận 表示討論, 讨论, 议论。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thảo luận 的含义
討論noun Hãy đừng thảo luận chuyện này như thể chúng ta đang suy nghĩ cách thực hiện nó. 別 煞有其事 的 討論 , 好 吧 ? |
讨论noun Mời giảng viên thảo luận một hoặc nhiều ý kiến hơn trong phần này. 邀请教师讨论这个部分中的一项或多项概念。 |
议论verb Hy Lạp cổ đại là môi trường thuận lợi khiến những cuộc thảo luận và tranh cãi sinh sôi, nảy nở. 古代希腊是议论和舌战的温床。 |
查看更多示例
Bài giảng và thảo luận với cử tọa dựa trên Tháp Canh ngày 15-7-2003, trang 20. 演讲及与听众讨论《守望台》2003年7月15日刊20页。 |
7 Chúng ta phải nhớ thảo luận giản dị thôi, và khen chủ nhà khi có dịp. 7 要使讨论保持简单,尽可能称赞住户,这样做非常重要。 |
Bài giảng và thảo luận dựa trên sách Trường Thánh Chức, trang 236 đến trang 237, đoạn 2. 根据《传道训练班课本》236页至237页2段的资料。 |
Bài giảng và thảo luận dựa trên Thánh Chức Nước Trời tháng 8 năm 2010 trang 3-6. 偶尔与听众讨论《传道训练班课本》71至73页。 |
Thảo luận với cử tọa. 与听众讨论。 |
Thảo luận cách có thể dùng những hình ảnh này để gợi chuyện. 讨论如何运用这些插图跟住户展开交谈。 |
Thảo luận về những điều thiêng liêng mỗi ngày đã giúp gia đình anh Emmanuel “chực cho sẵn” 每天讨论属灵的事有助于伊曼纽尔一家“预备妥当” |
Bạn có thể đưa cho người đó đọc một ấn phẩm thảo luận về đề tài ấy. 你可以给他一本讨论这个问题的书刊。 |
Thảo luận với cử tọa theo lối vấn đáp, dựa trên sách Kinh Thánh dạy, trang 206 - 208. 问答讨论,根据《圣经真理》206-208页。 |
Hai trưởng lão thảo luận với nhau. 由两位长老讨论。 |
Dùng dưới một phút để giới thiệu bài, rồi thảo luận theo lối vấn đáp. 引言不超过一分钟,然后问答讨论。 |
4 Giả sử chúng ta đang thảo luận với một người về địa ngục. 4 比方说,不是每个相信有地狱的人都认为地狱是个烈火熊熊、折磨坏人的地方。 |
Đọc ấn phẩm ấy và thảo luận với anh Nhân Chứng, cô được an ủi nhiều. 这个女子从书刊读到的资料,以及她跟耶和华见证人所作的讨论,为她带来了莫大的安慰。 |
* Khi thảo luận đoạn 4, bình luận thêm dựa trên Thánh Chức Nước Trời tháng 7 năm 2005, trang 3. *讨论第4段时,提出《月报》2005年7月刊第5页的资料。 |
(Đoạn 15-25). Một trưởng lão nói bài giảng và hướng dẫn cuộc thảo luận. 15-25段)由长老主持的演讲及问答讨论。 |
Bài giảng và thảo luận với cử tọa. 演讲,偶尔请听众评论。 |
Những đề tài chúng ta thích thảo luận có thể tiết lộ gì về lòng chúng ta? 耶稣基督说:“良善的人心里积存良善,就发出良善;邪恶的人积存邪恶,就发出邪恶。 |
Bài này cũng thảo luận những điều sẽ giúp chúng ta luôn giữ lòng quý trọng Kinh Thánh. 彼得后书1:21)课文也谈到我们怎样做,对圣经的喜爱就会有增无减。 |
Khuyến khích sự hiểu biết (thảo luận và tô màu): Chia các em ra thành bốn nhóm. 促进了解(讨论和着色):将儿童分成四组,每组指派他们读巩固青年『安息日举止』单元中的一段。 |
Dùng dưới một phút để giới thiệu bài, rồi thảo luận bằng câu hỏi và trả lời. 引言不超过一分钟,然后问答讨论。 |
Khi kết thúc buổi học đầu tiên, hãy sắp xếp để tiếp tục cuộc thảo luận. 第一次研读结束时,要约定下次继续讨论。 |
Bài giảng và thảo luận dựa trên sách Trường Thánh Chức, trang 254, đoạn 1 và 2. 演讲及与听众讨论《训练班课本》254页1-2段的资料。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thảo luận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。