越南语
越南语 中的 thần thánh 是什么意思?
越南语 中的单词 thần thánh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thần thánh 的说明。
越南语 中的thần thánh 表示圣, 神圣, 神聖, 聖。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thần thánh 的含义
圣adjective Nhìn kìa, nữ thần có một cái lỗ thần thánh kìa. 快 看 , 神聖 的 女神 有個 神聖 的 肚臍 |
神圣adjective người ta đã từng tụ tập lại để nhảy những điệu nhảy thần thánh dưới ánh trăng 在几个世纪前的北非沙漠里,人们会在月色下举行神圣的歌舞聚会 |
神聖adjective Nhìn kìa, nữ thần có một cái lỗ thần thánh kìa. 快 看 , 神聖 的 女神 有個 神聖 的 肚臍 |
聖adjective Nhìn kìa, nữ thần có một cái lỗ thần thánh kìa. 快 看 , 神聖 的 女神 有個 神聖 的 肚臍 |
查看更多示例
Nhìn kìa, nữ thần có một cái lỗ thần thánh kìa. 快 看 , 神聖 的 女神 有個 神聖 的 肚臍 |
Có thể đó là ý muốn của thần thánh. 也许 只是 神 的 愿望 |
Tin tưỏng vào thần thánh một chút, Leonidas. 相信 神 吧 , 列 奥尼达 |
Nào Đấng đã đặt Thần thánh mình giữa dân-sự ở đâu? 主又曾把自己的圣灵降在摩西身上,主如今在哪里呢? |
Đa số nhân loại tôn thờ thần thánh do họ tạo ra. 大部分人都随自己的心意,奉某种事物或某个人为神。 |
“THẦN THÁNH thích hương thơm”. 古埃及人有句俗语说:“神灵爱芳香。” |
" Anh không phải là người, anh là Thần Thánh. " " 你 不是 人 , 你 是 神 " |
Ông ấy được tôn như thần thánh của nghề này 他 在 我們 這行 是 神級 的 啦 |
Trong thế kỷ XVIII, Đế quốc La Mã Thần thánh gồm có khoảng 1.800 lãnh thổ. 18世纪,神圣罗马帝国由近1,800个领地所组成。 |
Chứng kiến ông chữa bệnh, nhiều người nghĩ rằng ông chữa theo cách thần thánh hoặc siêu nhiên. 一些意見認為,宗教治療的療效,能間接提供有上帝或超自然力量的證明。 |
Ngài không phải là một ý niệm trừu tượng, cũng chẳng phải là một thần thánh xa vời. 上帝绝非仅是个抽象的观念,也不是一位拒人于千里之外的神。 |
Kong là thần thánh trên đảo này. 金剛 是 這座島 上 的 神 |
Một việc thần thánh cuối cùng. 最 後 一件 神聖 的 東西 |
Bởi thế, ngay từ ban đầu, thầy chữa bệnh được kính phục như bậc thần thánh. 因此,在人类历史早期,人们景仰“医师”之情,跟他们尊崇宗教人物之心,相去不远。 |
" Tất cả thần thánh, tất cả thiên đàng, tất cả địa ngục ở bên trong ta ". " 諸神 與 天堂 舉諸 般地 獄 皆 緣 於 汝心 " |
Nếu tin Thần Thánh nào đó, cầu nguyện đi. 你 要是 信 什么 神 的 話 就 祈禱 吧 |
Phải chăng chúng ta đang là thần thánh? 我们扮演上帝的角色了么? |
Làm sao ta có thể khi ta không còn quyền năng thần thánh? 我還 怎麼 能 幫 你 們 當我 已經 沒 有 了 神 的 力量 ? |
Bà ấy có thể chọn bất cứ vị thần thánh nào bà cho là hợp. 只要 合 她 心意 她 可以 皈依 任何 宗教 你 是 来 和谈 的 |
Hamman viết: “Không thể nào làm một điều gì mà không đụng độ với thần thánh. 阿曼写道:“做一件不涉及神灵的事是不可能的。 |
Không phải vào thần thánh nào, không phải thần thoại hay huyền thoại. 也 不是 对 神话 和 传说 的 迷信 |
Loài người ngày nay không phải là thần thánh! 今日的人绝不是神! |
Hàng triệu người cầu nguyện vô số thần thánh. 千百万人曾向无数的神作过数之不尽的祷告。 |
Thành này cũng là nơi mà Ma-quỉ xúi giục người ta thần thánh hóa loài người. 魔鬼鼓吹奉人为神,这种崇拜在当地特别盛行。 |
Thần khí thánh là gì, và Đức Chúa Trời dùng thần khí thánh để thực hiện những gì? 圣灵是什么? 圣灵成就了什么? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thần thánh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。