越南语
越南语 中的 thần kinh 是什么意思?
越南语 中的单词 thần kinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thần kinh 的说明。
越南语 中的thần kinh 表示神經, 神经。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thần kinh 的含义
神經adjective noun Có trục trặc với khóa thần kinh rồi! 神經 系統 的 電阻 出 問題 了 。 |
神经noun Một nhà thần kinh học lại nhầm về một vấn đề thần kinh hở. 一个 神经科 专家 在 一个 神经学 上 的 问题 上错 了? |
查看更多示例
Tốc độ phát sinh thần kinh sẽ giảm khi chúng ta già đi, nhưng nó vẫn diễn ra. 细胞生成率会随着我们变老而降低, 但它仍会生成。 |
Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định. 我是位神经学家,我研究决策制定 |
Tuy nhiên, trong cơ thể bạn cũng có những hệ thần kinh khác. 不过科学家说,在你体内还有个“大脑”,它的绝大部分在你的肚子里,而不是脑袋里。 |
Cậu ta tiếp tục làm việc với vị trí là y tá khoa thần kinh. 亨利阿皮继续着他精神科护士的工作。 |
Osmakac, cũng bị chứng rối loạn thần kinh. 奥斯马卡什同样患有精神分裂症。 同样穷困潦倒, 与国际恐怖主义组织毫无关联。 |
Kiểu như là nghe trộm hoạt động của tế bào thần kinh trong não vậy. 颇类似于窃听神经细胞在大脑内的活动。 |
Liên kết thần kinh kích hoạt. 浮動 連結 開始 。 |
Tôi là một nhà thần kinh học, giáo sư tại trường Đại học California. 我是一名神经学家,一名加州大学的教授。 |
Nghĩa là có vấn đề về thần kinh. 表示 着 有 什么 神经 上 的 问题 |
khi tế bào thần kinh vận động bị chết. 所当神经元细胞死亡时就会出现这样的情况 |
Sự suy nhược thần kinh à? 精神性 憂鬱症 ? |
Gia đình có vấn đề gì về thần kinh không? 家庭 病史 或 神經 問題? |
Trong sinh vật học, nó gọi là phát sinh thần kinh. 這是 一種 基因 療程 允許 大腦 創建 自己 的 細胞 來修 複 自身 |
Khi dây thần kinh vận động của não bạn trở nên mệt mỏi, và bạn muốn người ấy. 你已经迫不及待的开始行动,你想得到这个人。 |
Bây giờ tôi có thể điều khiển hệ thống thần kinh của nó. 快醒 過來 現在 我 能 完全 控制 它 的 大腦 皮層 |
Điểm mù, nơi các sợi thần kinh tập hợp lại thành thần kinh thị giác 视乳头盘(盲点)神经纤维在这里汇聚成视觉神经 |
Tôi có một bệnh nhân nữ 68 tuổi u thần kinh đệm bậc cao. 68 歲 女性 罹患 晚期 腦幹膠 質瘤 |
Chúng ta gọi đó là hiệu ứng "thần kinh đồng bộ." UH:突然间,所有人的脑波回应 都随着故事的进展而上上下下, 波型都很类似。 |
Trong trường hợp bệnh ở hệ thần kinh của những cơ quan có bộ nhớ chẳng hạn. 例如神经系统中的一些器官保存了记忆。 |
Một vài người sống sót bị mù, những người khác bị dị tật thần kinh. 有些存活者失明了, 其他人則有神經性殘疾。 |
Chắc chắn rồi, nó sẽ làm giảm sự phát sinh thần kinh. 确实,它会降低神经生成。 |
Liệu chúng ta, những người trưởng thành, so thể sinh ra tế bào thần kinh mới? 我们,作为成人,还能生长 新的神经细胞吗? |
Ngoài ra, cũng cần phải ngăn chặn sự kì thị đối với những bệnh lý thần kinh. 而且,我们应该停止将精神疾病最恶化 |
Hãy nhớ lại, khi nãy, tôi có để cập về tổn thương thần kinh. 但还记得我说过的神经受损吗。 |
Tôi là bác sĩ giải phẫu thần kinh. 我是一名神经外科医生。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thần kinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。