越南语 中的 thăm quan 是什么意思?

越南语 中的单词 thăm quan 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thăm quan 的说明。

越南语 中的thăm quan 表示遊覽, 游覽, 旅遊, 旅行, 旅游业。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thăm quan 的含义

遊覽

游覽

旅遊

旅行

旅游业

查看更多示例

Vâng, chỉ là thăm quan thôi.
是 的 , 仅仅 四处 看看 。
Chúng tôi quay lại để thăm quan.
重温 儿时 回忆 也许 还会 捣点 乱
Hãy để tôi đưa các bạn thăm quan một chút.
让我带着大家看一看
Có hơn 185 dặm đường hầm và chỉ có một dặm được mở để người dân thăm quan.
那里有185英里多的隧道, 而其中只有大概一英里作为博物馆对公众开放。
Tao đã " thăm quan " phòng vẽ của mày rồi.
我 看到 你 的 得意之作 了
Vào thời La Mã, các quan chức thường đến thăm những quan tổng đốc mới được bổ nhiệm.
*在罗马时代,官员有拜会新任总督的习惯。 亚基帕来给非斯都道贺,无疑是想建立两人的私交和政治关系,将来好为己所用。(
Và dịch vụ "Tuần Hoàn" cũng cung cấp các chương trình xã hội đa dạng, đan vá, phóng phi tiêu, đi thăm quan bảo tàng, du ngoạn bằng khinh khí cầu.
“圈子”还安排了丰富的社会活动, 学编织,玩飞镖,参观博物馆, 乘热气球,多种多样。
Nêu câu hỏi thămquan điểm
用问题探知对方的观点
Một luật sư văn phòng người chẳng bao giờ quan tâm đến nghệ thuật, chưa từng đến thăm quan viện bảo tàng nghệ thuật địa phương, đã kéo tất cả mọi người ở tòa nhà và bảo họ nằm xuống dưới tác phẩm điêu khắc.
她是一个办公室律师 从未对艺术感兴趣过 从未去过当地的艺术博物馆 但却把所有她能号召的人拉出大楼 让大家一起躺在雕塑的下方
Chắc chắn một cuộc thăm viếng Canada và Hoa Kỳ sẽ không đầy đủ nếu không đến thăm kỳ quan này của thế giới.
你到加拿大和美国游览,不要错过一睹这个世界奇观的机会。
20 Giả sử câu trả lời của người học về câu hỏi thămquan điểm làm chúng ta ngạc nhiên hay thậm chí thất vọng.
20 我们用问题探知学生的观点,答案也许令我们吃惊或失望。
Ông là giáo sư thiên văn học tại Đại học Uppsala (1730-1744), nhưng đi du lịch (1732-1735) thăm đài quan sát đáng chú ý tại Đức, Italy và Pháp.
他於1730年至1744年任瑞典烏普薩拉大學天文學教授,1732年至1735年期間曾走訪德國、意大利及法國各地顯著的天文觀測站。
Một cuộc thămquan điểm toàn cầu của BBC cho thấy rằng Đức được công nhận là có ảnh hưởng tích cực nhất trên thế giới trong năm 2013 và 2014.
英国广播公司于2013年及2014年的全球民意调查均显示德国为正面影响力最高的国家。
Theo một cuộc thămquan điểm quốc tế được tiến hành vào năm 2009 nhân danh Bộ Ngoại giao Israel, Ấn Độ là quốc gia thân Israel nhất trên thế giới.
據國際市場調查公司進行的一項多國研究,印度被認為是最親以色列的國家。
Trong suốt bảy ngày đêm, những người đến thăm Gióp yên lặng quan sát sự đau khổ của ông.
约伯的访客静悄悄地观看他受苦七昼夜。
Spartacus là lý do mà phán quan viếng thăm cái nhà này, cùng với cái lũ chết tiệt theo sau
因为 有 斯巴达克斯 行政官 才 会 恩宠 我们 我们 才能 拥有 他 带来 的 权势
Họ bắt đầu thu thập thông tin tình báo về các lực lượng Trung Quốc đóng tại Khüree, và thămquan điểm của Bogd Khan, các vị Lạt-ma bậc trên, các quý tộc bậc cao, đối với Trung Quốc.
他们开始收集有关驻扎在库伦的中国军队的情报,以及第八世哲布尊丹巴呼图克图、其他身居高位的喇嘛和上层贵族对中国的态度。
Trong một lần đến thăm tôi đã quan sát được khi Trina trò chuyện với một cô gái chuẩn bị làm mẹ trong khi lấy huyết áp của cô gái đó.
在一次拜访中,我注意到 特瑞纳在测量一位年轻准妈妈的 血压的时候在跟她聊天。
Dòng người tham quan liên tục đến thăm Ban Phục Vụ Dịch Thuật.
川流不息的参观者走进翻译服务部。
Cuộc viếng thăm của họ rất quan trọng đối với việc tái tổ chức công việc rao giảng ở Thụy Điển và đối với cá nhân tôi.
他们的探访很重要,不但有助于重新组织瑞典的传道工作,对我来说也是意义重大的。
5 Khi bất chợt đến thăm người ta, chúng ta quan sát phản ứng của họ đối với thông điệp của chúng ta.
5 我们上门传道,要观察别人对王国信息的反应。
Ít lâu sau, ông Antonis lại đến thăm tôi tại cơ quan làm việc, và tôi cảm thấy như đây chính là câu trả lời cho lời cầu nguyện của tôi.
过了不久,安东尼斯再次到我工作的地方探访我。 我觉得他的到访是耶和华对我祷告的回应。
1 Các cuộc thăm lại là một khía cạnh quan trọng và sung sướng trong thánh chức rao giảng của chúng ta.
1 回访工作是外勤服务上一个既重要又喜乐的部分。
17 phút: “Cho thấy bạn quan tâm bằng cách đi thăm lại”.
17分钟:“借着回访表明你的关注”。
Cho thấy bạn quan tâm bằng cách đi thăm lại
借着回访表明你的关注

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thăm quan 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。