越南语
越南语 中的 thậm chí 是什么意思?
越南语 中的单词 thậm chí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thậm chí 的说明。
越南语 中的thậm chí 表示连, 連。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thậm chí 的含义
连adverb Chúng ta thậm chí không thể tin bạn bè chúng ta sao? 連 朋友 都 不能 相信 了 嗎 ? |
連adverb Chúng ta thậm chí không thể tin bạn bè chúng ta sao? 連 朋友 都 不能 相信 了 嗎 ? |
查看更多示例
Ở trên xe chính em đã nói là anh có thể thắng 5000, thậm chí là 10000. 在 車里 你 說 的 如果 我能 把 五百 變成 一萬 |
Vâng, tôi thậm chí nhìn thấy giấy vệ sinh có nhãn hàng là Cảm Ơn. 确实,我曾见过一款厕纸 “感谢”牌的厕纸 |
Đừng làm tôi lo lắng, Gus, chúng ta thậm chí không nên ra đây. Gus 別害 我 得病 你 就 不 應該 出來 |
Một nửa trong số họ thậm chí còn chẳng đọc nổi một cuốn sách! 半數 的 籃球 明星 大字 也 不識 幾個 ! |
Và chúng thậm chí làm chậm đi dòng chảy của gene. 甚至是基因交流 |
Trong vài ngày (hoặc thậm chí vài tuần) đầu của chiến dịch, CPI có thể tăng cao. 廣告活動放送的前幾天 (甚至前幾週),單次安裝出價可能會高於實際值。 |
Cô thậm chí còn dự định giới thiệu một Giri cho bạn. 你 舅妈 要 给 你 介绍 一个 女孩 , |
Tôi được biết rằng chúng không cắn, thực tế, chúng thậm chí sẽ không ra khỏi cái bình. 这是几只天然的萤火虫,据说不咬人,说不定它们都懒得出那个罐子 |
Chúng chạy “như những người bạo-mạnh” và thậm chí leo lên tường. 他们奔跑“像勇士”,甚至爬上城墙。 |
Thậm chí họ còn không thèm nghe. 他們 甚至 不願 聽 一 聽 |
Cô tạo ra một con khủng long mới mà thậm chí không biết nó là gì ư? 妳 創造 新 恐龍 但 不 知道 牠 的 來頭 ? |
Người ốm liệt giường vẫn truyền bệnh cho 10, thậm chí hàng trăm cá nhân khác. 一个卧病在床的人仍能传染数以十计,甚至数以百计的 其他人。 |
Thậm chí nhiều người ở các nơi khác trên thế giới sẽ đến đây để tìm việc làm. 许多人,甚至是世界其他国家的人 到那里去找工作 |
Thậm chí tôi còn không biết phải nói gì với anh nữa. 我 都 不 知道 跟 你 講什麼 |
Tự thay đổi là hành động nhiệt huyết, đầy năng lượng, thậm chí hăng hái. 自我改变是一个自我赋权的过程 充满活力或者让人非常愉悦兴奋 |
Thậm chí, anh không cần đồng ý hay tìm nguyên nhân của vấn đề. 他不一定要同意我说话的内容,也不需要找出问题出现的原因。 |
Nếu bà lo lắng hay thậm chí mất kiên nhẫn thì cũng là điều dễ hiểu. 撒拉很担心,觉得不能再等了,她这样想也是可以理解的。 |
Nhiều người ngày nay thậm chí không biết đến tên của Cha ngài, Đức Giê-hô-va. 今日有很多人连天父耶和华的名也不认识。 |
Thậm chí một số người đến nước khác để phục vụ. 耶和华给我们所需的训练 |
Thậm chí còn không thể sống sót. 我甚至可能已经死了。 |
Thậm chí còn theo dõi cuộc bỏ phiếu cùng nhau. 我们 甚至 还 一起 观看 了 投票 |
Trái đất có bị con người tàn phá, thậm chí hủy diệt không? 人类会败坏大地,甚至导致地球毁灭吗? |
Thậm chí cô ta còn chẳng giống em. 她 和 我 长得 都 不 像 |
Thậm chí sau tất cả những chuyện này cô vẫn còn tin sao? 即使 經歷 了 這 一切... 妳 依然 存有 信念 不是 嗎 ? |
Chúng thậm chí không hiện hữu. 狦 Τ ぱ ㄏ 杠 碞 琌 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thậm chí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。