越南语
越南语 中的 tên của tôi là 是什么意思?
越南语 中的单词 tên của tôi là 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tên của tôi là 的说明。
越南语 中的tên của tôi là 表示我叫......, 我的名字是......。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tên của tôi là 的含义
我叫......Phrase |
我的名字是......Phrase |
查看更多示例
Tên của mẹ tôi là Katherine. 我 母親 叫 Katherine 父親 叫 她 K |
Hôm đó, cô Mdingane bảo với tôi tên mới của tôi sẽ là Nelson. 当天,马丁冈小姐告诉我新的名字叫曼德拉。 |
Tên thật của tôi là Bond. 我 的 真名 是 詹姆斯 邦德 你 得 相信 我 的话 |
Tên tôi là Justin Quayle Tôi là người của uỷ ban 我 是 特使 團的 賈 斯汀 奎伊 |
Tên chiến dịch của tôi là SING. 这就是我发起得运动,SING运动。 |
Không nên cố tránh nói đến người đã khuất. Một người mẹ nhớ lại: “Rất nhiều người không nói về con trai tôi, thậm chí không nhắc đến tên của con tôi là Jimmy. 你无需避免提及去世的人:一位母亲回忆说:“许多人甚至不愿提及我儿子占美的名字或谈及他。 |
Tên tôi là Adam Garone, và đó là câu chuyện của tôi. 我的名字是亚当加罗内(Adam Garone),这就是我的故事. |
Tôi làm nghề thợ may; cả hai tên của tôi đều có nghĩa là “con linh dương”, và tôi được làm cho sống lại. 我常常替人做衣服;我有两个名字,意思都是“小羚羊”;我曾死去,后来又活过来。 |
Trong một lần đến gặp đứa con gái nhỏ của tôi, và cô ấy rất vui khi biết rằng tên của con gái tôi cũng là Harriet. 她走过来看看我的小女儿, 她很高兴地了解到我女儿的名字 也是Harriet。 |
Tôi muốn chia sẻ với các bạn câu chuyện về một bệnh nhân của tôi tên là Celine. 我想和大家分享 关于我的病人赛琳的故事。 |
Ma túy của tôi tên là Leon. 这 是 性 的 麻醉剂 , 他 的 名字 叫 列昂 |
Và phim tiếp theo của tôi tên là "Paani" nghĩa là nước. 于是,我的下一部电影,叫做《巴尼》 意思是水。 |
Tên thật của tôi không phải là Shane 我 本名 不是 Shane |
Ngay cả tên của làng chúng tôi cũng bị đổi sang tên Đức là Grünfliess. 我们的村子也改了个德国名字,叫做格伦夫利斯。 |
Bài thơ của tôi có tên là " Bẩn" 第一首诗献给 斯潘塞,他的外祖母曾很惊异于他的职业 这首诗作名字为”尘“ |
Ông biết đó, tên khốn đó là bạn của tôi. 那 傢 伙 曾 是 我 的 朋友 |
Đó là tên của tôi. 這是 我 的 名字 |
Tên gọi tác phẩm của tôi là “Đường đi không thể trở về”, phản ánh quan điểm mới của tôi về chiến tranh. 我将纪念碑命名为“不归路”,这个名字反映了我对战争的新看法。( |
Nhưng, tất nhiên, mọi người không thể làm điều đó, bởi vì, chúng ta không biết tên của tất cả tên người bằng Internet hoặc những địa chỉ email, và cho dù chúng ta biết tên của họ, Tôi khá là chắc chắn họ không muốn tên của họ, địa chỉ và số điện thoại được công bố cho mọi người. 当然,你也做不不出来, 因为我们不知道所有上网人的名字, 或者电子邮件地址, 即使我们知道他们的名字, 我确信他们也不愿意将他们的名字, 地址和电话号码公诸于众。 |
Nhưng giờ đây tôi nghĩ là tôi sẽ đặt tên nó, ''Ngôn ngữ của Súng đạn.'' 但是现在我想给它起个名字叫:“针锋相对” |
Các anh tôi đã đến phụng sự ở Bê-tên trước, và đó cũng là ước nguyện của tôi. 早些时候,哥哥们加入了伯特利,而我也渴望参与这项服务。 |
Zak Ebrahim không phải là tên thật của tôi. 扎克‧伊博黑姆不是我的本名。 |
Jack là tên thật của tôi. 我 真名 就 叫 Jack |
Đó không phải là tên lót của tôi. 你 哥哥 是 在 大堂 反正 。 |
Gần đây còn có người - vẫn giấu tên - gọi máy xách tay của chúng tôi là "máy chơi game". 而且有个我不愿指名道姓的人最近还把我们的笔记本电脑叫做“电玩”。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tên của tôi là 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。