越南语
越南语 中的 tầm nhìn 是什么意思?
越南语 中的单词 tầm nhìn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tầm nhìn 的说明。
越南语 中的tầm nhìn 表示视野, 視野, 情景。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tầm nhìn 的含义
视野noun Tuy nhiên, lợi thế tầm nhìn cho phép tôi theo dõi những hàng xóm mới. 不过 , 开阔 的 视野 让 我 有 机会 窥探 新 邻居 |
視野noun Ở trên đỉnh tháp có một tầm nhìn đẹp hơn đấy 山頂 上 的 纜車 視野 不錯 |
情景noun |
查看更多示例
Thế cũng chỉ che bớt tầm nhìn. 穦 琵 и 跌偿 跑 疷 . |
Thật không may, ông ấy có tầm nhìn sai lầm, những kinh nghiệm thật kinh khủng. 遺憾 的 是 , 他 的 願景 不正 確 而 他 的 經驗 可 說 一塌糊塗 |
Tầm nhìn xa đó đã thay đổi cuộc nói chuyện của chúng tôi. 我看到的不是一个迷茫的年轻人,而是一个聪明又高贵的神的儿子。 |
Hình mẫu kinh doanh chuẩn mực là gì: tầm nhìn, nhiệm vụ, giá trị, phương thức. 再看商业文化,西方式的标准商业模型:愿景、任务、价值、过程 再看商业文化,西方式的标准商业模型:愿景、任务、价值、过程 |
Đó là tại sao anh cần người có tầm nhìn xa. 这就是为什么你需要有长远眼光的人。 |
tầm nhìn từ công ty của tên Lưu thì sao? 劉 氏 公司 的 內部 情況 是 ? |
Tầm nhìn rất tốt. 這些 城牆 設計成 保護 每個點 的 戰士 |
Bởi vì Hoàng thượng là người có tầm nhìn 因为 皇上 是 个 深谋远虑 的 人 |
Ngài thấy chuyển sang tập trung vào thông điệp " Tầm nhìn " có được không? 你 同意 我們 把 " 願景 " 拿來 作為 巡 迴 演說 的 主旨 嗎 ? |
Và đây là một tầm nhìn “Không tưởng” khác rất nổi tiếng, của Ebenezer Howard, “Thành phố Vườn”. 这里有一个很著名的乌托邦蓝图 来自埃比尼泽·霍华德的“花园城市” |
Họ đang nghĩ rằng, "Tôi không phải người có tầm nhìn, hay kẻ kiến thiết xã hội. 他们在想, “我不是一个有远见的人, 我是一个社会建筑师。 |
Ở trên đỉnh tháp có một tầm nhìn đẹp hơn đấy 山頂 上 的 纜車 視野 不錯 |
Tôi không phải người có tầm nhìn xa. 我并不是一个有远见的人。 |
Thật là một phước lành khi được Thánh Linh của Chúa mở rộng tầm nhìn của chúng ta. 当主的灵扩展我们的眼界时,是多么好的祝福啊! |
Đây là tầm nhìn mà chúng ta có phải không. 这是我们的愿景,不是吗? |
Nó góp phần tạo nên, nhưng lại không có ảnh hưởng gì đối với tầm nhìn của Howard. 这些田园都市是有的,但与当初 霍华的愿景没有关系 |
Việc mở rộng tầm nhìn có lợi cho bạn không? 或者你自己就有行事偏执的倾向。 你能够扩阔自己的观点而得益吗? |
Lúc trước chúng ta không biết rằng ô nhiễm không chỉ làm giảm tầm nhìn. 我们尚不确定污染除了降低能见度外还有其他什么危害。 |
Tôi đơn giản chỉ cần tầm nhìn và niềm tin. 我仅需要愿景和信仰。 |
Cô phải mở rộng tầm nhìn ra Clark. 你 需要 开阔眼界 , 克拉克 |
Ông thiếu tá có một tầm nhìn xa, em bảo đảm với anh như vậy. 少校 一定 會 很 好 的 規劃 它 我 可以 向 你 保證 |
Không phải để vẽ ra tầm nhìn. 不是在创造理念上。 |
Tôi nghĩa không có điểm kết thúc cho khả năng mở rộng tầm nhìn của con người. 所以我认为拓宽人类的感官 拥有无尽的可能。 |
Danny là kẻ có tầm nhìn. Danny 是 有远见 的 家伙 当 其他人 毫无 看法 时 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tầm nhìn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。