越南语 中的 tại sao 是什么意思?

越南语 中的单词 tại sao 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tại sao 的说明。

越南语 中的tại sao 表示为什么, 為什麼, 為甚麼, 爲什麽。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tại sao 的含义

为什么

Adverbial; Noun

Tôi rất muốn tìm hiểu lý do tại sao cô ấy nói vậy
我很想找出她为什么这么说的原因。

為什麼

Adverbial; Noun

Biết tại sao cá mập là trùm sát thủ đại dương không, Hank?
Hank 你 知道 鯊魚 為 什麼 在 食物 鏈 的 頂端 嗎?

為甚麼

Adverbial; Noun

Tại sao anh cảm thấy tôi phải dựa vào anh mới có thể bắt được hung thủ?
為 甚麼 你 覺得 我 得 靠 你 才能 抓到 兇手 ?

爲什麽

Adverbial; Noun

Biết tại sao cá mập là trùm sát thủ đại dương không, Hank?
Hank 你 知道 鯊魚 為 什麼 在 食物 鏈 的 頂端 嗎?

查看更多示例

Và đó là lí do tại sao mức dopamine giảm mạnh khi thức ăn trở nên nhàm chán.
这就是为什么当食物一成不变的时候 多巴胺的分泌就会逐渐趋于平稳。
3) Tại sao việc hướng những người học đến với tổ chức là điều quan trọng?
3)为什么带领学生归附上帝的组织十分重要?
Anh có biết tại sao không?
知道 为什么 吗?
Chúng ta trình bày thông điệp với thái độ nào, và tại sao?
耶稣说:“你们进那一家的时候,要向家里的人问好。
Tại sao chúng ta cần thánh linh để noi gương Chúa Giê-su?
因此,我们想好好地效法耶稣,就不但要仔细留意他的榜样,也要得到耶和华的圣灵帮助才行。
Nhưng tại sao lại như vậy?
这是很可惜的,为什么会这样呢?
Tại sao nó lại không được thông qua?
为什么 没有 通过?
Bạn đặc biệt ấn tượng về những điều chỉnh nào gần đây, và tại sao?
你对上帝组织最近哪一方面的调整感受很深? 为什么?
3. a) Tại sao người ta ao ước được sống đời đời?
3.( 甲)为什么人渴求永生?(
Tại sao Đức Giê-hô-va cho phép sự bắt bớ
11. 为了什么主要的理由耶和华容许他的百姓受人逼迫?
Tại sao cây ôliu đặc biệt được quý trọng vào thời Kinh Thánh?
橄榄树在圣经时代为什么特别受人重视?
Tại sao em không ghét anh?
你 為 什么 不恨 我
Một người đàn ông trẻ tuổi đã quyết định thế nào về việc làm, và tại sao?
一个年轻人在工作方面作出什么调整? 他为什么这样做?
b) Tại sao Đức Giê-hô-va lại để cho Giê-su chết?
乙)为什么耶和华让耶稣死去?
tại sao anh chui vô mấy chỗ đó?
你 怎么 到 那个 诊所 去 的
Tại sao một số hôn nhân thất bại
婚姻失败的一个原因
(3) Tại sao cần soạn bài trước?
3)为什么我们需要预先作好准备?(
Nếu có, tại sao nó đã kết thúc?
如果确曾发生,是什么缘故呢?
Vậy tại sao chúng ta vẫn chưa ăn côn trùng?
那么我们为什么还不食用昆虫呢?
14-16. (a) Tại sao Giô-sép là gương tốt về đạo đức?
14-16.( 甲)约瑟的榜样为什么富于道德教益?(
(4) Tại sao việc từ chối tiếp máu là có trách nhiệm và hợp lý?
4)病人拒绝输血,为什么既合乎理性又是负责任的行为?(
Tại sao tôi cưới 1 quả dưa hấu? "
为什么 我要 和 西瓜 结婚?
7. (a) Tại sao những anh có trách nhiệm nên tôn trọng những người mình trông nom?
7.( 甲)为什么担负职责的弟兄应该尊重受他们督导的弟兄姊妹?(
Vậy tại sao em không đi phá thai đi?
為 什麼 不 把 小孩 拿掉 呢?
Tại sao chiên nên lắng nghe những người chăn phụ?
为什么绵羊要服从会众的牧人?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tại sao 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。