越南语 中的 tai nghe 是什么意思?

越南语 中的单词 tai nghe 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tai nghe 的说明。

越南语 中的tai nghe 表示耳機。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tai nghe 的含义

耳機

noun

Cậu nghe được gì từ tai nghe?
你 從 耳 機里 聽 到 什么

查看更多示例

Thế thì hãy theo lời khuyên của Kinh Thánh: “Hãy lắng tai nghe lời kẻ khôn-ngoan”.
要是这样,请听听圣经的劝告:“你要侧耳听智者的话,专心领受我的知识。”(
Tìm tai nghe được khuyên dùng cho Pixel.
查找为 Pixel 推荐的耳机。
Hãy lắng tai nghe những lời Đức Giê-hô-va nói với bạn.
要密切留意耶和华的话语,把大会的所见所闻应用在外勤服务、会众和个人生活之上。
Nếu đang sử dụng tai nghe này với một thiết bị khác, hãy:
如果您要在另一设备上使用此耳机,请先完成以下操作:
Becky sẽ điều phối liên lạc qua tai nghe và cho máy phá sóng sẵn sàng.
贝奇 负责 协调 你们 的 通讯 并 准备 好 信号 干扰 仪
Lưu ý: Trước khi cắm tai nghe, hãy đảm bảo tăng âm lượng của điện thoại.
注意:插入耳机前,请确认手机未开启静音模式。
Bạn có thể cần phải tháo tai nghe ra, sau đó tăng âm lượng.
您可能需要先拔出耳机,再调高音量。
2 Bạn có thể tìm một người lắng tai nghe bằng cách gợi chuyện đại khái như vầy:
2 你也许可以用以下的方法使人聆听:
“Hỡi Đức Giê-hô-va, xin lắng tai nghe lời tôi...
“耶和华啊,求你留心听我的言语,......我的王我的上帝啊,求你垂听我呼求的声音!
Bạn có thể nghe bằng tai nghe bản thu thẳng.
因此你可以从耳机里听到 通过这个叫双耳式录音的东西.
Chồng cũng quí trọng ý kiến của vợ và lắng tai nghe vợ nói.
丈夫也当重视妻子的意见,敏于听她倾诉。(
Cậu nghe được gì từ tai nghe?
你 聽 見 什么 了
Làm nam châm cho các loại tai nghe.
設使念為空耳。
Có loa và mic chỗ này nên sẽ không có bộ tai nghe.
这里 有 话筒 和 扩音器 但 没有 耳麦 了
lắng tai nghe, vâng theo muôn đời.
接受他指引带领。
Tôi nói vào một micrô và âm thanh được khuếch đại vào tai nghe của chị ấy.
我对着麦克风说话,说话声就传到她的耳机里。
Đây là thiết bị trắc sinh học: đây là một cặp tai nghe Apple.
这是个生物测量仪器: 一副苹果耳机。
Tin tức mắt thấy tai nghe là tối quan trọng
第一手资料十分重要
Hãy cố gắng tìm một người lắng tai nghe
设法使人聆听
Hãy cố gắng hiểu họ bằng cách lắng tai nghe!
要留心倾听,设法了解他们!(
Hãy nhiệt thành quan tâm đến người khác và biết lắng tai nghe.
关心别人,敏于聆听。
CHÂM-NGÔN 23:12 nói: “Hãy chuyên lòng về sự khuyên-dạy, và lắng tai nghe các lời tri-thức”.
箴言23:12说:“你要留心领受管教,侧耳细听知识的话。”
Các bạn đã nghe 1 cái tai nghe nói luyên thuyên chưa ?
你们有人戴过Jabber耳机吗 迷你型手机耳机?
“Ngài. . . chẳng phán-xét theo mắt mình thấy, và chẳng cứ sự tai nghe mà đoán-định.
他按正义审判卑微的人,凭正直纠正地上谦和的人。 他用口中的杖打击大地,以嘴里的气处决恶人。”(
Vậy mong sao chúng ta “lắng tai nghe sự khôn-ngoan”.—Châm-ngôn 2:2.
既然这样,愿我们都“侧耳细听智慧”。——箴言2:2。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tai nghe 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。