越南语
越南语 中的 tài năng 是什么意思?
越南语 中的单词 tài năng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tài năng 的说明。
越南语 中的tài năng 表示天赋, 天賦, 才能。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tài năng 的含义
天赋noun Tabitha là một nhà làm luật rất tài năng. Tabitha 是 极 有 天赋 的 立法者 |
天賦noun Có lẽ Yuri cũng có tài năng thiên phú. 或許 尤里 也 遺傳 了 這種 天賦 |
才能noun Nó tạo ra những cơ hội bình đẳng để thể hiện tài năng của chúng tôi 它给予了我们完全平等的机会 来展现自己的才能, |
查看更多示例
Nếu cô nói đúng, thì đó là tài năng hiếm có đấy. 如果 你 说 对 了 , 那 你 很 厉害 |
Thay vì thế, ông dùng tài năng của mình để ngợi khen Đức Giê-hô-va. 他善用自己的音乐才艺,努力赞美耶和华。 |
Con bé thật là tài năng vẹn toàn. 她 在 我 生命 中是 如此 的 美丽 |
Chúng sẽ giúp con biết được tài năng của mình, cô bé à. 它们 会 帮助 你 找到 你 的 才艺 |
Dù tài năng nhiều, can đảm với khôn ngoan 人即使拥有才华、能力, |
Đó là điều chứng minh tài năng của bà ấy. 这是她天赋的一种证明。 |
“Hãy chọn lấy những người tài-năng, kính-sợ Đức Chúa Trời” ‘要选出一些精明能干、敬畏上帝的男子’ |
Vâng, tất cả những kỹ năng và tài năng là những gì mà viện dưỡng lão có. 各种各样的技能和天赋 那些老年人全都有 |
Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý là tài năng cần phải được tôi luyện 我?? 为 我? 们 的 看法 一致 能? 够 掌握 技巧 , 就 可?? 为 “ 天? 赋 ” |
Chúng ta cũng cần suy nghĩ thận trọng về cách phát triển các tài năng trong tương lai. 我们还要非常仔细地想一下, 我们如何建设未来的人才库。 |
Họ không có nghề hoặc giấy tờ chứng nhận có tài năng làm việc chuyên môn. 他们没有一技之长,也没有适当的就业条件。 |
Anh nghĩ là cổ có tài năng không? 你 認為 她 很 有 天分 嗎 |
Ông là nhà sáng tác nhạc nền-- thật sự tài năng. 他是个环境音乐作曲家—— 非常优秀。 |
Tài năng của Michael sắp được sử dụng trên quy mô toàn cầu? 迈克尔 的 才干 能 在 世界 范围 内 应用 |
Có lẽ Yuri cũng có tài năng thiên phú. 或許 尤里 也 遺傳 了 這種 天賦 |
Leto được coi là một trong những diễn viên tài năng nhất. 阿弗里迪被认为是最出色的運動員之一。 |
Nhưng hãy nhớ, lòng nhân ái là cho đi thời gian và tài năng, không chỉ có tiền. 但你必须记住,慈善本来就是一种付出时间与精力的行为,而不是金钱 |
Anh chị đang dùng tài năng của mình cho ai? 你把自己的才能用来为谁服务? |
Tôi không hiểu được những tài năng trẻ ở đây. 現在 的 新 新人 類都 他媽 的 腦子 進水 了 |
10 phút: Bạn có đang dùng tài năng của mình trong thánh chức? 10分钟:你有没有在传道时善用自己的恩赐? 演讲。 |
Mẹ con có tài năng thiên phú. 你 的 媽媽 很 有 天賦 |
Nhưng tài năng có phải là điều duy nhất có giá trị trước mặt Đức Chúa Trời không? 但这是不是说,上帝认为只有天赋才干是最重要的呢? |
Lee Dong Hee, Mày cũng có chút tài năng. 李明勋 你 想 从 这里 出去 吧 |
“Tài-năng của chúng tôi đến từ Đức Chúa Trời” (II CÔ-RINH-TÔ 3:5) “我们具备适当的资格是出于上帝的。”——哥林多后书3:5,《新世》。 |
" tự hào về tài năng của bạn.Tài năng nào chứ? 以 你 的 专长 为荣 , 什么 专长 啊 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tài năng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。