越南语
越南语 中的 tác giả 是什么意思?
越南语 中的单词 tác giả 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tác giả 的说明。
越南语 中的tác giả 表示作家, 作者。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tác giả 的含义
作家noun Ngoài ra hướng dẫn tác giả cho bữa ăn trưa và say sưa. 除了 把 作家 帶到 外邊 吃 飯 然 後 灌醉 他 |
作者noun Tôi xóa tên tác giả liên quan, mọi thứ trừ các sự kiện. 我把作者的名字撕掉-只留下事实陈述。 |
查看更多示例
Đức Giê-hô-va, Tác Giả Kinh Thánh, ban cho bạn đặc ân đó. 圣经的作者耶和华就让你有这样的福分。 |
Tác giả cuốn sách. 寫 那 本書 的 人 |
Ngoài ra, ông cũng là tác giả của hai luận án. 除此之外,他亦是兩個播客節目的錄製者。 |
Tác giả hiện sống ở Georgia, Hoa Kỳ. 作者现居美国乔治亚州。 |
Ông là tác giả cuốn "Hoàng tử bé." 他是《小王子》的作者。 |
Tranh do Dan Burr minh họa; hình ảnh do tác giả cung cấp 但·贝尔绘,照片由作者惠予提供。 |
Catherine Mardon là một tác giả người Canada, nhà hoạt động, và luật sư. 凯瑟琳·马当是一位加拿大的作家,活动家和律师。 |
(Tác giả: ThS. 創建者:ESO。 |
Tác giả hiện sống ở Utah, Hoa Kỳ. 作者现居美国犹他州。 |
Quả thật, Tác giả Kinh Thánh muốn bạn hiểu Lời Ngài! 由此可见,圣经的作者耶和华上帝很想你明白他的话语! |
Tác giả sống ở Colorado, Hoa Kỳ. 作者现居美国科罗拉多州。 |
Đồng thời, ông cũng là một tác giả. 同时他也是一位剧作家。 |
Sau khi chấp nhận lời mời, họ sẽ được liệt kê là tác giả. 对方接受邀请后,系统会将其列为作者。 |
Trong số các tác giả của nó, 25% có liên kết với trường Đại học California. 25%的作者隸屬於加州大學。 |
Một tác giả yếm thế. 不 喜欢 社交 的 作者 |
Tác giả Kinh Thánh có muốn chúng ta hiểu Lời Ngài không? 圣经的作者想我们明白他的话语吗? |
Ứng dụng này có tác giả vô danh 此应用程序由某个不愿透露姓名的人编写 。 |
Nghĩ cho cùng, tác giả của sách Sáng-thế Ký có lẽ đã nói đúng”. ......在这件事上,创世记的作者毕竟说对了。” |
Ngoài ra hướng dẫn tác giả cho bữa ăn trưa và say sưa. 除了 把 作家 帶到 外邊 吃 飯 然 後 灌醉 他 |
Bốn mươi người viết, một Tác giả 一位作者与四十个执笔者 |
Và tôi rất sẵn lòng ký cho quý vị dưới tên của bất cứ tác giả nào. 我很荣幸为你签名,你想要我签哪个画家的名字都可以 |
Tác giả Stoneman cho biết: “Năm năm sau khi Odeanathus chết... 有“活词典、博学家”之称的哲学家兼雄辩家卡修斯·隆吉努斯就是她的参谋之一。 |
Richard Robert là tác giả của nhiều cuốn sách. 理察·罗伯茨是很多本书的作者。 |
Về tác giả và sự biên tập có nhiều thuyết khác nhau. 译后编辑与编辑有所不同。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tác giả 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。