越南语
越南语 中的 suy nghĩ 是什么意思?
越南语 中的单词 suy nghĩ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 suy nghĩ 的说明。
越南语 中的suy nghĩ 表示想, 思考。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 suy nghĩ 的含义
想verb Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi. 这个问题你想了一早上了。休息一下,去吃午饭吧。 |
思考verb Có khi nào cỗ máy có khả năng suy nghĩ như con người không? 機器 能 思考 嗎 ? 機器 能 像 人 一樣 思考 嗎 ? |
查看更多示例
22 Hãy noi theo đức tin của họ—Cô ấy “suy-nghĩ trong lòng” 22 信心的典范——她在心里反复思量 |
"Nếu có một ý niệm chung về suy nghĩ của họ cậu nên cân nhắc nói ra. 如果你想为他们喉舌,把他们当成一个群体来说些什么 现在是你好后想想的时候了 |
Nhưng sau khi học Kinh Thánh, anh đã thay đổi suy nghĩ. 他说:“我在中学时用功读书,希望可以提早毕业。 |
Cách lý luận như thế để lại ấn tượng tốt và nhiều điều cho cử tọa suy nghĩ. 这样合乎情理的论证方法,不但给人留下好印象,而且激发别人深思。 |
Con trẻ có khuynh hướng suy nghĩ cụ thể, trắng đen rõ ràng. 孩子的思想通常很简单,黑就是黑,白就是白。 |
Nó suy nghĩ trong một phút. 他想了一下。 |
Ngài có suy nghĩ, cảm xúc và mục tiêu. 相反,他有思想有感情,做事也有明确的目的。 |
vậy nên bạn mạnh mẽ chớp lấy cơ hội, mà chẳng suy nghĩ đến cái giá phải trả, 所以仲係快點揸緊個機會 唔好計較得失 |
Chúng tôi luôn thoải mái nói lên suy nghĩ, và quyết định dựa trên nguyên tắc Kinh Thánh. 我们会坦诚地沟通,根据圣经的原则做决定。 |
Dù thỉnh thoảng lại có những suy nghĩ tiêu cực nhưng tôi đã biết cách kiểm soát chúng”. 有时负面想法还是会涌上心头,但我已经学会了怎样控制情绪。” |
Tôi nghĩ đó là hướng suy nghĩ sai lệch. 我认为这样想不对。 |
Lối suy nghĩ này là đặc điểm của Phao-lô và Ti-mô-thê. 保罗和提摩太向来关心别人的良心。 |
Chúng ta hãy suy nghĩ về ý nghĩa của điều này. 请想想这段话意味着什么。 |
• Rất có thể chúng ta cần phải thay đổi điều gì về cách suy nghĩ? • 我们很可能要调整自己的哪些观点? |
Chúng ta không thể đi tiếp và điều đó cho cô... rất nhiều thời gian để suy nghĩ. 我們 不能 前進 這給 了 你 足夠 的 時間 胡思 亂 想 |
Nếu bạn đang suy nghĩ về việc học thêm thì mục tiêu của bạn là gì? 如果你正考虑接受额外教育,你的目的是什么呢? |
Suy nghĩ đi. 試著 去 想 一下 。 |
Bây giờ, hãy suy nghĩ về bay lượn. 现在,让我们来想一想飞行。 |
Khâm im lặng một hồi lâu, nhưng anh đang suy nghĩ về những gì anh vừa đọc. 康同沉默了良久,他正想着刚才读到的资料。 |
Nếu thế, hãy suy nghĩ một chút về giọng của bạn. 嗓子是人类天赋的乐器,而且可塑性强。 |
Suy nghĩ trong 1giây. 然后,我问道:你认为每组人口 各占有多少财富。 |
“Người nhân nghĩa suy nghĩ trước khi trả lời”.—Châm-ngôn 15:28, BPT. “正直人三思而后回答”。——箴言15:28,《现代中文译本修订版》 |
Ngươi đánh mà không chịu suy nghĩ. 你 的 猛攻 犹如 盲人把烛 |
Họ không suy nghĩ bao quát. 他们没有望远镜式的思维。 |
Tập suy nghĩ không những về những gì bạn muốn nói mà còn về người nghe. 除了考虑自己想表达什么思想外,还要学会顾及听者的文化背景。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 suy nghĩ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。