越南语
越南语 中的 sức chịu đựng 是什么意思?
越南语 中的单词 sức chịu đựng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sức chịu đựng 的说明。
越南语 中的sức chịu đựng 表示耐力, 耐用, 忍受, 耐受性, 持久力。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sức chịu đựng 的含义
耐力(tolerance) |
耐用(resistance) |
忍受(tolerance) |
耐受性(tolerance) |
持久力(stamina) |
查看更多示例
Bền bỉ nghĩa là có sức chịu đựng tốt. 毅力是拥有持久的恒劲, |
23 Và này, điều ấy chẳng phải quá sức chịu đựng của chúng ta hay sao? 23这不是太难以负荷了吗? |
Một đêm nọ, mặc cảm bị bất lực trở nên quá sức chịu đựng. 有一天晚上,失去力量所带来的罪恶感变得难以承受。 |
Nhưng để có sức chịu đựng, chúng ta phải tha thiết cầu nguyện bằng đức tin.—Gia-cơ 5:15. 不过,人必须怀着信心热切祷告,才能继续保持坚忍。( 雅各书5:15) |
Thế giới con người đã trở nên quá sức chịu đựng của con rồi, phải không? 俗世 对 你 而言 已经 变得 苦不堪言 了 , 是 吧? |
Tôi thường cảm thấy việc trông nom anh thật quá sức chịu đựng”. 我觉得照顾病人是非常吃力的事。” |
Chuyện đó quá sức chịu đựng của con vậy sao? 你 真的 无法忍受 吗? |
Anh là phi công, anh hiểu sức chịu đựng của tàu. 你 是 飛行員 , 你 知道 嗎 怎麼 容忍 , 他媽 的 ? |
Như thể tôi là một người có sức chịu đựng dẻo dai vậy? 我这有着市区耐力般的家伙? |
Khả năng, sức chịu đựng và hoàn cảnh của mỗi người khác nhau 人的才干、耐力、环境各不相同 |
Một năm sau chúng tôi gặp một khủng hoảng khác thử thách sức chịu đựng của chúng tôi. 一年后,另一个危机使我们的坚忍受到考验。 |
Họ không biết có đủ sức chịu đựng không. 他们不知道自己还能够支持多久。 |
Sức chịu đựng bị giới hạn có thể làm cho những ưu tiên được hiểu rõ hơn. 有限的体力可以让事情的优先顺序变得明确。 |
Có lúc sự cô đơn vượt quá sức chịu đựng của tôi”. 她又说:“那种孤单的感觉,有时真让人受不了。” |
“Hướng đến Đức Giê-hô-va để có sức chịu đựng và sự an ủi”: (10 phút) 《靠着耶和华保持忍耐,得到安慰》(10分钟) |
Họ kiểm tra sức chịu đựng của chúng tôi. 他們 測試 我們 的 忍耐力 |
Bạn có đủ sức chịu đựng nếu phải mất một số tiền không? 生意一旦未如理想,你能够负担得起损失吗? |
Khi cha mẹ làm thế, con cái sẽ có thêm sức chịu đựng và lòng can đảm. 孩子在言行上显出良善,仁爱的父亲自然就会找机会称赞他们。 |
Đôi lúc bạn có cảm thấy mình không đủ sức chịu đựng một vấn đề nào đó không? 请想想,你是否有时也会感到缺乏力量应付困难呢? |
Hướng đến Đức Giê-hô-va để có sức chịu đựng và sự an ủi 靠着耶和华保持忍耐,得到安慰 |
Mục tiêu của bạn là làm cho hôn nhân mình thú vị, thay vì chỉ gắng sức chịu đựng. 你的目标不仅是维系婚姻关系,还要跟配偶共享婚姻生活的乐趣。 |
Đức Giê-hô-va biết khi nào chúng ta sắp hết sức chịu đựng dù chính mình không biết. 耶和华比我们更了解我们自己的能力限度。 |
* Hãy cảnh tỉnh và cầu nguyện luôn để khỏi bị cám dỗ ngoài sức chịu đựng của mình, AnMa 13:28. * 不断警醒,不断祷告,使你们不至受到超过你们所能承受的试探;阿13:28。 |
Máu nóng giúp cá mập tiêu hóa thức ăn nhanh hơn, tăng thêm sức mạnh và sức chịu đựng. 较高的血温促进消化能力,有助增进体力和耐力。 马科鲨以捕吃快速的远洋鱼类为生,例如金枪鱼。 |
Nhưng chị vẫn cô đơn, và đôi khi nỗi cô đơn dường như quá sức chịu đựng của chị. 可是她仍感到孤单寂寞,有时这种寂寞的感觉看来几乎令人难以忍受。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sức chịu đựng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。