越南语
越南语 中的 sư tử 是什么意思?
越南语 中的单词 sư tử 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sư tử 的说明。
越南语 中的sư tử 表示狮, 狮子, 獅子, 狮子座。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sư tử 的含义
狮noun Toàn bầy sư tử phải làm việc theo nhóm, nếu chúng muốn thành công. 整個 獅群 必須 互相配合 兩頭 母獅 帶頭 追捕 |
狮子noun Edward Snowden là con sư tử thẳng thừng và giận dữ. 而爱德华‧斯诺登则是 把狗头咬掉的狮子。 |
獅子noun (大型貓科動物) Anh sẽ nằm trong bụng sư tử rồi. 你 已經 在 獅子 的 肚子 里 了 |
狮子座proper |
查看更多示例
Đa-vít làm gì khi sư tử và gấu tấn công bầy cừu của mình? 大卫看到狮子和熊要吃他的小羊,就怎么做? |
5 Sư tử thường được liên kết với sự can đảm. 5 狮子时常代表勇气。 |
Thật chứ, một cái vòng cổ sư tử của nhà Lannister à? 居然 送 她 蘭 尼斯 特家 的 雄獅 項鏈 |
Trước đây, sư tử có nhiều trong vùng. 那一带也曾经有很多狮子出没。 |
Ví dụ như trường hợp của loài sư tử. 举个狮子的例子吧 |
Đoạn đường này đầy thú săn mồi, như sư tử, báo gêpa, linh cẩu và beo. 然而,斑纹角马途经之处却危机四伏,因为它们的迁徙路线会经过狮子、猎豹、土狼和斑豹这类猛兽的地头。 |
Sư tử con khi sinh ra hoàn toàn không đủ khả năng tự vệ. 刚出生的小狮十分幼小,所以不能独自生存。 |
Mắt chúng tôi chạm vào ánh mắt con sư tử khi nó nhìn chúng tôi chằm chằm. 它望向我们,跟我们的目光交投,使我们不由得颤抖起来。 |
Linh dương đầu bò không sống chung với sư tử vì sư tử ăn thịt chúng. 牛羚不会和狮子呆在一起 因为狮子吃牛羚。 |
Sư tử—Loài mèo oai nghi có bờm của Phi Châu 威武雄壮的非洲狮子 |
Đúng, những người ác đã quăng Đa-ni-ên vào hang sư tử. 唉,那些坏人竟然把但以理扔进狮子坑啊! |
Ông muốn Sư Tử hả? 你 要 吃 獅子 嗎 ? |
2: Hitler ra lệnh chuẩn bị kế hoạch xâm chiếm nước Anh, mật danh Chiến dịch Sư tử biển. 2日:希特勒下令制定入侵英国的计划,代号海獅作戰。 |
Các đảo nhỏ là nơi nghỉ ngơi của hải cẩu có lông và sư tử biển 这个类似许多小岛的地带是海狗海狮出没的地方 |
Đức Chúa Trời mà ngươi phục vụ đã có thể cứu ngươi khỏi bị sư tử vồ không?’ 你事奉的上帝能救你脱离狮子的口吗?” |
Toàn bầy sư tử phải làm việc theo nhóm, nếu chúng muốn thành công. 整個 獅群 必須 互相配合 兩頭 母獅 帶頭 追捕 |
Thấy con sư tử gỗ này không? 看见 狮子 了 吗 看看 这 只 狮子 来 抓 狮子 呀 |
Chỉ có một con sư tử có thể làm được như vậy. 只有 一只 狮子 能 这么 跳舞 |
Một trong hai con sư tử phải rời khỏi hang. 一 山不容 二虎 强者 为 王 弱肉强食 |
DỮ NHƯ SƯ TỬ, LẸ NHƯ CHIM ƯNG 猛若雄狮、迅如鹰隼 |
Tại sao Đa-vít không sợ sư tử, gấu và tên khổng lồ? 为什么大卫不怕狮子和熊,也不怕巨人? |
Sư tử—Loài mèo oai nghi có bờm của Phi Châu 16 里约热内卢——既有明媚的风光,也有阴暗的角落14 |
8 Sứ đồ Phi-e-rơ ví Sa-tan với “sư tử gầm rống”. 8 使徒彼得把撒但比作“咆哮的狮子”。 |
Một con sư tử đói cồn cào sẽ không thương tiếc con mồi. 饥饿的狮子不会对猎物有丝毫留情,捕杀前不会怜悯,捕杀后也不内疚。 |
Bây giờ, đây là những con sư tử và hổ biển. 现在,它们是海洋中的狮子和老虎。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sư tử 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。