越南语
越南语 中的 sự thiên vị 是什么意思?
越南语 中的单词 sự thiên vị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự thiên vị 的说明。
越南语 中的sự thiên vị 表示偏袒, 偏爱, 偏愛, 善意, 善意的行动。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sự thiên vị 的含义
偏袒(favor) |
偏爱(favor) |
偏愛(favoritism) |
善意(favor) |
善意的行动(favor) |
查看更多示例
Hoặc như một số nhà kinh tế học gọi nó, sự thiên vị hiện tại. 一些经济学家将其称为,及时性偏见 |
Vậy câu hỏi kế tiếp là về sự thiên vị. 因此,接下来的问题是关于偏袒。 |
4-6. a) Vua Giô-sa-phát đã nói gì về sự thiên vị? 4-6.( 甲)关于偏袒,约沙法王说了一段什么话?( |
Nhưng nếu một tín đồ nào đó còn có phần nào sự thiên vị trong lòng thì sao? 但基督徒若在内心仍对人存有若干程度的偏见那又如何呢? |
Có phải đó là một sự thiên vị hay không? 这 难道 不是 双重标准 |
Sự thiên vị được thể hiện từ khi còn nhỏ. 偏爱很快就展现出来。 |
cố gắng đương đầu với sự thiên vị và phân biệt xử trong cách xét xử tư pháp, 我们想和在刑法制度里的 偏见和歧视做对抗。 |
Đó không là bằng chứng của sự thiên vị ư?’ 这不就表示上帝是偏心的吗?” |
Nhưng sự thiên vị thuật toán có thể dẫn đến các hành vi phân biệt đối xử. 不过算法偏见还会导致 各种歧视性的做法 |
Sự thiên vị như thế không thích hợp với tôi tớ Đức Giê-hô-va. 我们人人都应该听从使徒保罗提出的清晰劝告,“开阔心胸”。( |
Sự thiên vị không tương hợp với đức tin 偏心与信心背道而驰 |
ĐỊnh kiến và sự thiên vị có những hậu quả hiện thực, tinh tế và hết sức quan trọng. 这样的成见和偏好 有着现世的影响, 这有些微妙,也非常重要。 |
Một trật tự chúng ta và họ, và một vị Chúa tội lỗi với sự thiên vị tồi tệ nhất? 这个宇宙中有我们,他们,和一个犯有严重偏袒罪的上帝? |
Và chúng ta đã thấy rằng sự thiên vị thuật toán không nhất thiết luôn cho ra kết quả công bằng 我们已经清楚了 算法偏见 不一定总能带来公平的结果 |
Đó là một điều tuyệt vời về tiến hóa -- sự thiên vị để nghĩ rằng con của chúng ta là tốt nhất. 那是关于进化论的很棒的事-- 偏向于相信自己孩子 是最好的 |
Tôi giữ bí mật các mối quan hệ đó, để không ai có thể nghi ngờ có sự thiên vị cho tôi. 那 都 是 私交 所以 沒人會 懷疑 他們 偏袒 我 |
Tuy nhiên, thuật toán, giống như virút, có thể phát tán sự thiên vị trên quy mô lớn với tốc độ nhanh chóng. 然而算法就像病毒一样 会以飞快的速度大范围地 扩散偏见 |
Như vậy vấn đề về sự thiên vị hiện tại làm chúng ta suy ngĩ về tiết kiệm và dẫn đến ngừng tiêu. 所以这种及时性偏见 让我们想的是储蓄 但却以花钱告终 |
5 Các diễn tiến đó phù hợp với đường lối của Đức Chúa Trời; sự thiên vị trái ngược hẳn với bản chất của Ngài. 他深有感触地说:“我实在看出上帝是不偏心的,无论哪个国族的人,只要敬畏他,行正义,都蒙他悦纳。”( |
(Công-vụ 10:34, 35) Đó là sự thật, vì thế hội thánh tín đồ Đấng Christ không có chỗ cho sự thiên vị hay bè phái. 使徒行传10:34,35)这番话千真万确,在基督徒会众里,不论是偏心待人,还是搞小圈子,都绝无立足之地! |
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 10:17; 2 Sử-ký 19:7) Đức Chúa Trời ghét sự thiên vị; Ngài thậm chí xem thiên vị tương đương với bất công. 申命记10:17;历代志下19:7)上帝憎恶偏心,甚至把偏心和不义相提并论。 |
Em cùng mẹ khác cha của Giê-su là Gia-cơ khuyên tránh tỏ sự thiên vị trong hội thánh tín đồ đấng Christ (Gia-cơ 2:1-9). 耶稣的同母异父弟雅各曾劝戒人不可在基督徒会众里表现偏心。( |
Nữa vòng trái đất, Tôi đã học được rằng sự thiên vị thuật toán có thể di chuyển nhanh như việc tải một số file từ internet. 在地球的另一边 我意识到算法偏见 传播得如此之快 只需要从互联网上 下载一些文件 |
Chúa Giê-su Christ, sứ đồ Phi-e-rơ và Phao-lô đã nhấn mạnh quan điểm cương quyết của Kinh-thánh chống lại sự thiên vị và thành kiến. 耶稣基督、使徒彼得和使徒保罗都支持圣经在谴责偏心和偏见方面的坚定立场。 |
Đây không phải là sự thiên vị chống lại các vật bay, nhưng là một thách thức với các ô tô bay ở chỗ chúng sẽ rất ồn, sức gió tạo ra sẽ rất mạnh. 虽然我没有任何对于 飞行物的偏见, 但是飞行汽车这个概念有个问题 就是一定会很吵, 产生的风也会非常大。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sự thiên vị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。