越南语
越南语 中的 sự thất bại 是什么意思?
越南语 中的单词 sự thất bại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự thất bại 的说明。
越南语 中的sự thất bại 表示失败, 失敗, 挫折, 敗仗, 败仗。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sự thất bại 的含义
失败(miss) |
失敗(miscarriage) |
挫折(reverse) |
敗仗(defeat) |
败仗(defeat) |
查看更多示例
Việc Giê-su trung thành cho đến chết là một sự thất bại lớn cho Sa-tan. 耶稣至死对上帝保持忠心;对撒但来说,这是一项重大打击。 |
Tuy nhiên, sự thất bại như thế không có nghĩa là thông điệp của Giê-su thiếu sót. 可是,这样的失败并不意味到耶稣的信息有什么不妥。 |
Tôi muốn nói đó đúng là 1 công thức cho sự thất bại. 我觉得这绝对是一个 失败的公式。 |
Nhưng sự thất bại của họ không làm cho ý định của Đức Giê-hô-va thất bại. 但是,即使他们失职,这并没有使耶和华的旨意落空。 |
Đây là một sự thất bại." 他们说,“不,销量在下降。这是一张失败的唱片。” |
Đây là một biểu đồ thể hiện sự thất bại gần đây của những tôn giáo khác. 也标示了目前各种宗教的分类 |
Đối tác của tôi rất hiếm khi khoan dung cho sự thất bại. 我 的 搭档 对 失败 的 容忍度 很 低 |
Sự thất bại hẳn sẽ mang lại sỉ nhục cho Cha ngài biết mấy! 耶稣深知他绝不可失败。 如果他失足跌倒,这会为天父带来多大羞辱! |
Sự thất bại của tôn giáo 宗教破坏人的信心 |
Nhưng sự thất bại của họ không làm cho ý định của Đức Giê-hô-va thất bại. 但是他们的失败并没有使耶和华的旨意落空。 |
Chúng tôi đang ngăn chặn một sự thất bại của công lý! 我們... ... 正要 阻止 一場 十分 明顯 的... |
Một số người đã thấy trước sự thất bại này. 有些人早就预料事情会惨淡收场。 |
Sự thất bại của Sa-tan được thấy rõ ở Hy Lạp. 在希腊,撒但的诡计显然一败涂地。 |
Điều gì có thể tồi tệ hơn sự thất bại? 人生有什么比失败更糟糕呢? |
Gail, một người vợ tín đồ Đấng Christ, nói: “Người cầu toàn không chấp nhận sự thất bại. 姬尔是个基督徒妻子,她说:“凡事都要求十全十美的人,是不容自己失败的。 |
" Thứ duy nhất đạt được trong cuộc sống mà không tốn công sức chính là sự thất bại " 「 人生 唯一 不 努力 即可 獲得 的 東西 是 失敗 」 經過 數週 的 訓練 後 |
Bởi vì chúng ta không muốn thấy sự thất bại ngờ nghệch nào 因为 大家 都 想 目睹 纯真 的 丧失 |
Hòa bình này không bị ảnh hưởng bởi biên giới, hàng rào, sự thất bại (Thi-thiên 72:7, 8; Ê-sai 48:18). 这种和平无远弗届,遍及所有国族、种族、语言、肤色,无分国界,无分地域,挡也挡不了,拦也拦不住。——诗篇72:7,8;以赛亚书48:18。 |
Với sự thất bại của người Taliban, chúng tôi về nước Xây dưng trường học liên tiếp trường học 随着塔利班的衰落,我们还将工作开展到乡下 兴办了一所又一所学校 |
Nạn đói kém từ lâu đã được cho rằng xuất phát từ sự thất bại của nguồn cung thực phẩm. 饥荒长期以来被认为是 食物短缺造成的 |
Từ lúc đó, sự thất bại đã trở thành hiển nhiên, và binh lính trở thành một đám đông hỗn loạn. 此時這些軍人開始調轉身逃跑,由軍隊變成了混亂的民衆。 |
Vẫn còn là sự thất bại lớn bởi vì ta không có dữ liệu trên trang mạng như là dữ liệu. 也有很大的挫败感 因为我们从网上得到的数据不是我们想要的数据 |
Chúng ta đều trải qua sự thất bại trong trách nhiệm cá nhân, mối quan hệ gia đình hoặc nghề nghiệp. 每个人都会在个人职责、家人关系或职业方面有失败的经验。 |
Nếu thế, làm sao bạn có thể đương đầu với sự thất bại, dù thất bại là có thật hay tưởng tượng? 如果是的话,不论你真的是能力不够,还是你只是自己以为是很差的,你该怎样克服这种感觉呢? |
Còn đây là niềm vui thú tuyệt vời của khoa học: sự thất bại của trực giác chúng tôi qua thực nghiệm. 科学的乐趣在于: 运用实验战胜我们的直觉。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sự thất bại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。