越南语 中的 sự sợ hãi 是什么意思?

越南语 中的单词 sự sợ hãi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự sợ hãi 的说明。

越南语 中的sự sợ hãi 表示恐怖。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sự sợ hãi 的含义

恐怖

adjective noun

rằng phản ứng của chúng ta với sự sợ hãi, ý tôi là, nó là 1 hình thức lỗi tâm lý?
我们对恐怖事件的反应, 是一种精神上的缺陷吗?

查看更多示例

Một bà khác sợ sệt nói: “Tôi ghét sống trong sự sợ hãi...
另一个充满恐惧的女子说:“我极之憎恨这种情形。
Sự sợ hãi trên toàn cầu có ý nghĩa đặc biệt
普世的恐惧含有重大意义
Những sự sợ hãi vì tội ác và bạo động cũng sẽ thuộc về quá khứ.
罪行与暴力所带来的恐惧也会成为过去。
(Thi-thiên 5:12) Tin tưởng nơi sự che chở đó giúp giải tỏa sự sợ hãi.
诗篇5:12)我们对上帝的保护满怀信心,因此能够坦然无惧。(
Chúng ta dùng sự sợ hãi, nếu bạn thích, để thu hút sự chú ý của mọi người.
可以说,我们在使用恐惧 来吸引人们的注意力.
Cha mẹ khôn ngoan ghi tạc vào lòng con cái sự sợ hãi lành mạnh
明智的父母会教导儿女养成健康的畏惧之心
Sự sợ hãi các phù thủy dẫn đến việc hành hình hàng trăm ngàn người
对巫婆的恐惧导致数十万人被处死
Chúng không hề biết rằng sự sợ hãi đã mang theo giấc ngủ của cô.
他們 沒 發覺 恐懼 令 她 保持 清醒
Khi nào sự sợ hãi sẽ chấm dứt?
恐惧何时才会终止?
Tuy nhiên, Kinh-thánh có thể giải thoát người đó khỏi sự sợ hãi như thế.
可是,圣经却能够使人摆脱这种恐惧。
1, 2. (a) Sự sợ hãi có thể che chở chúng ta như thế nào về phương diện thể chất?
1,2.( 甲)畏惧可以怎样保护我们的身体和生命?(
Sự Yêu Thương Trọn Vẹn thì Cắt Bỏ Sự Sợ Hãi
爱既完全,就把惧怕除去
Sự sợ hãi—Bạn hay thù?
畏惧——是敌是友?
Chúng tôi mời bạn đọc bài tới, “Khi nào sự sợ hãi sẽ chấm dứt?”
我们邀请你读读下一篇文章,“恐惧何时才会终止?”
Ngày nay hàng triệu người sống trong sự sợ hãi người chết.
今日有千百万人怀着害怕死者的心理过活。
Sự yêu thương sẽ cắt bỏ sự sợ hãi nào?
反之,他深爱他的仆人,希望他们成功。
Sắp được giải thoát khỏi sự sợ hãi!
人类得以免除恐惧的日子近了!
Sự sợ hãi khiến người Waldenses phải rút vào hoạt động bí mật.
由于害怕受到制裁,韦尔多信徒转入地下活动。
Thoát khỏi sự sợ hãi người chết
摆脱对死者的恐惧
Nó phản nghĩa lại sự sợ hãi, nhút nhát, hèn yếu.
人有勇气就不会畏缩胆怯。
Biết lẽ thật về sự chết giải thoát chúng ta khỏi sự sợ hãi
认识死亡的真相使我们不再惧怕死亡
Có lẽ sự sợ hãi là cảm giác lớn nhứt trong đời sống của người ta ngày nay.
恐惧很可能是今日人们生活上最显著的情绪。
Tôi đã sống trong tù ngục của sự sợ hãi từ ngày ấy.
眖 и 克 и 獽 ネ 倪 ぇ い
Bài tường thuật này có tựa đề là: “Thế giới của sự sợ hãi”.
该篇报道的标题是,“世界充满畏惧”。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sự sợ hãi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。