越南语
越南语 中的 sự quan tâm 是什么意思?
越南语 中的单词 sự quan tâm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự quan tâm 的说明。
越南语 中的sự quan tâm 表示关心, 興趣, 關心, 兴趣, 挂念。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sự quan tâm 的含义
关心(interest) |
興趣(concern) |
關心(concern) |
兴趣(interest) |
挂念(concern) |
查看更多示例
Nếu có Đấng Tạo Hóa, Ngài có thật sự quan tâm đến chúng ta không? 如果造物主真的存在,他关心我们吗? |
Chủ nghĩa vô thần không cản trở Đức Giê-hô-va bày tỏ sự quan tâm cá nhân 无神论无法阻止耶和华关心个别的人 |
(b) Sách Cô-lô-se phản ảnh sự quan tâm đầy yêu thương như thế nào? 乙)歌罗西书的内容怎样流露出仁爱关注? |
Biểu lộ sự quan tâm đến người khác—Bằng cách khen ngợi 显出关心——通过衷心的称赞 |
Tôi tin chắc Đức Chúa Trời thật sự quan tâm đến mình 我渐渐看出上帝确实很关心我 |
Và tôi có thể đánh giá qua cái nhìn thoáng qua vào sự quan tâm của anh ta. 我可以从他眼中读到一丝兴趣。 |
Mày thật sự quan tâm đến chuyện này à? 你 真的 很 在意 這事麼? |
13 Biểu lộ sự quan tâm đến cảm xúc của người cao tuổi là thiết yếu. 请看以下例子,一个姊妹积极热心地为耶和华服务差不多50年,曾做过正规先驱。 |
Anh có thực sự quan tâm đến sông Delaware không? 你 真的 在乎 特拉华河? |
Ngài có thật sự quan tâm đến tôi không? 他真的关心你吗? |
20 Đức Chúa Trời có thật sự quan tâm đến bạn không? 20 上帝真的关心你吗? |
15 phút: “Biểu lộ sự quan tâm đến người khác—Bằng cách chuẩn bị”. 15分钟:“显出关心——通过良好的准备”。 |
Chương trình học sách mỏng Thượng Đế có thật sự quan tâm đến chúng ta không? 会众研读《上帝真的关心我们吗?》 的次序。 |
11 Nhưng làm thế nào chúng ta có thể biểu lộ sự quan tâm? 11 我们怎样表明自己关心他们呢? |
Nói cách khác, hãy biểu lộ sự quan tâm đến ông bà. 换句话说,你要关心祖父母。 |
▪ Đức Chúa Trời có thật sự quan tâm đến loài người chúng ta không? ▪ 上帝真正关心我们人的遭遇吗?( |
Cái mà chúng ta thực sự quan tâm là những gì diễn ra trong 3 giờ đầu tiên. 我们在头三个小时所注意到的 |
Khi có sự quan tâm đầy yêu thương thì mọi dịp họp mặt đều sẽ vui mừng. 其实,只要我们真挚地关心客人,就能让彼此都感到快乐。 |
Kristi rất biết ơn sự quan tâm đầy yêu thương mà anh chị em dành cho cháu. 克里斯蒂十分感激弟兄姊妹对她的关心和爱护。 |
Có người thật sự quan tâm 有人真正关心你 |
Đơn giản là cần có hơn nữa sự quan tâm với người xung quanh. 我意识到,只有一个理念能协调 那三个时间维度的矛盾, 即多为他人考虑一些。 |
Sự quan tâm có sức tác động 关心别人,得着美满成果 |
Và tớ thực sự quan tâm. 而且 我 在乎 她们 |
Tôi tự hỏi: ‘Đức Chúa Trời có thật sự quan tâm đến loài người không? 我不禁想道:“天主真的关心人类吗? |
Vì sao chúng ta biết Đức Giê-hô-va thật sự quan tâm đến chúng ta? 什么表明耶和华真的关心我们? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sự quan tâm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。