越南语 中的 sự lựa chọn 是什么意思?

越南语 中的单词 sự lựa chọn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự lựa chọn 的说明。

越南语 中的sự lựa chọn 表示选择, 選擇, 抉择, 选项, 期权。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sự lựa chọn 的含义

选择

(option)

選擇

(option)

抉择

(option)

选项

(option)

期权

(option)

查看更多示例

Những người khác cảm thấy họ chỉ có sự lựa chọn duy nhất là làm theo bản năng.
其他父母则觉得,他们别无选择,只好按照自己认为对的方式去教养儿女。
Chúng ta có một sự lựa chọn.
选择在于我们。
Xem thử Nhấn vào nút này để xem thử sự lựa chọn của bạn
预览 点击该按钮查看您选中部分内容的显示效果 。
Kính thưa quý vị, sự lựa chọn là ở các bạn.
女士们先生们,选择是你的。
sự lựa chọn khác không?
有别的方法吗?
Tôi có sự lựa chọn nào đâu
我 有 什么 机会 呢?
Tôi không còn sự lựa chọn nào khác.
嗯, 我 沒得 選擇
Đúng, nhưng chúng ta còn sự lựa chọn nào đâu chứ?
说得对 但 我们 还有 其他 选择 吗
Bọn con đâu có nhiều sự lựa chọn.
當時 沒有 辦法 啊
Việc này Nguy hiểm hơn, nhưng chúng tôi không có sự lựa chọn khác.
。 危險 的 現在 , 但是 我們 沒有 選擇 。
Bất cứ thời đại nào chẳng qua cũng chỉ là một sự lựa chọn.
所谓 的 大 时代 , 不过 就是 一个 选择
Mặc dù em nghĩ em biết sự lựa chọn anh sẽ chọn.
我 也 知道 你 會 挑 哪 艘
Tuy nhiên, sự lựa chọn của ông đã bị những người con trai phản đối.
但遭到其他儿子的反对。
Sự lựa chọn này là một lựa chọn quan trọng.
这是一个很重要的抉择。
Nếu Jenipher muốn lập tín dụng, có rất ít sự lựa chọn.
假如詹妮弗想要贷款 她的选择也很有限
Hạnh phúc là một sự lựa chọn
快乐与否是自己选择的
Bởi vì đó là sự lựa chọn khốn nạn duy nhất.
這他媽 的 就是 我 唯一 的 選擇
Webb là sự lựa chọn tốt.
韋伯是 不錯 的 人選
Sean Ambrose là sự lựa chọn hiển nhiên rồi.
西恩安 柏斯 是 最佳人选
" Sự lựa chọn của chúng ta " của Al Gore.
高 爾 嘅 " 我 們 的 選 擇 " 。
Sự lựa chọn đơn giản nhất có thể là đọc thánh thư.
最简单的一个选择可能就是读经文,读经文可以让我们感觉与祂接近。
Hãy xác định xem bạn có những sự lựa chọn nào.
要确定你有些什么选择。
Bà cũng không có sự lựa chọn đó, phải không?
妳 沒 有 選擇 , 對 吧 ?
Với HIV thì không có sự lựa chọn như thế.
但HIV就可不同了,你根本没有选择余地。
Bạn có thể bán được hơn nếu bạn cho họ 2 sự lựa chọn.
如果你能给他们两种选择, 你更容易卖出车。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sự lựa chọn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。