越南语 中的 sự khai thác 是什么意思?

越南语 中的单词 sự khai thác 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự khai thác 的说明。

越南语 中的sự khai thác 表示利用, 剥削, 牺牲, 自私的利用, 提取。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sự khai thác 的含义

利用

(exploitation)

剥削

(exploitation)

牺牲

(exploitation)

自私的利用

(exploitation)

提取

查看更多示例

Liệu sự khai thác quá mức có đang đe doạ cuộc sống các loài?
我们 过度 开采 资源 , 威胁 到 所有 物种 的 生存 吗 ?
Rõ ràng sự khai thác bừa bãi của con người đã hủy hoại “địa đàng xanh tươi” này.
事实清楚表明,人类滥用自然资源,结果把“牧人的乐园”破坏无遗。
Nhưng thật không may, nó không thực sự được khai thác thương mại cho đến sau Thế chiến thứ 2.
只可惜,直到二战结束后 石油才得到大规模的商业开采。
Nhiều người trẻ khởi sự làm khai thác đều đều khi vẫn còn đi học và gặt hái kết quả tốt trong công việc này.
许多年轻人虽仍然在学,也毅然加入正规先驱的行列,并且在这件事上颇为成功。
Chúng ta cần máy tính có thể thích ứng vật lý đối với chúng ta và thích ứng theo cách mà chúng ta muốn sử dụng chúng và thực sự khai thác sự khéo léo của đôi tay chúng ta, và khả năng tư duy không gian của chúng ta về thông tin bằng cách vật chất hóa nó.
我们需要计算机完全的适应我们, 而且是以我们期待的方式来适应我们, 真正利用我们双手丰富的灵巧度, 以及我们通过把信息实体化去看问题的能力。
Nhưng cái mà tôi nói hôm nay là cách mà chính sự phụ thuộc lẫn nhau đó thật sự trở thành một cơ sở hạ tầng xã hội cực mạnh mà chúng ta có thể thực sự khai thác để giúp giải quyết một số vấn đề xã hội sâu nhất, nếu chúng ta áp dụng hình thức cộng tác mở.
今天要介绍的 就是这种相互依存关系 实际上是一种极为给力的社会基础 借助于它 我们能够进行开源合作开放 从而解决一些很深刻的城市问题
6 Nếu thành thật xét thấy hoàn cảnh của bạn có thể cho phép bạn làm khai thác trong một tương lai gần, tại sao không khởi sự làm khai thác phụ trợ một cách liên tục ngay bây giờ?
6 如果你老实地审度过自己的环境,发觉也许能在不久之后从事先驱工作,何不现在就开始持续地参加辅助先驱服务?
Đây chính là thứ các bạn muốn trong vật lý nơi mà một dự đoán khởi đi từ một lý thuyết toán học phù hợp thật sự được khai thác cho một thứ khác.
这正是在物理中你想要的: 当一个预言从相容的数学理论中推断出来 然后实际上被发展用以解释其它东西。
Hắn muốn khai thác sự tàn bạo của ta.
他 是 想 利用 我 的 野性
Trong tháng 9 có 128 lớp học của Trường Công việc Khai thác đã được tổ chức trong 99 vòng quanh, với sự tham dự của 3.068 người khai thác đều đều.
九月有128个先驱服务训练班在99个环内举行,总共有3,068个正规先驱修毕这个课程。
Và bạn thực sự có thể khai thác nó bằng cách đặt một số lượng rất nhỏ sợi dẫn để làm cho nó thành một cảm biến.
不同的外力会带来不同的结构 你还可以 加上一些导电的纤维,将其改造成一个传感器
Làm khai thác—Một sự biểu lộ tình yêu thương
先驱服务——爱心的表现
Bà có thể chia sẻ về việc sử dụng chuyên môn của mình để khai thác sự tăng trưởng trong lĩnh vực này?
你能否和我們談談, 你過去如何在這個領域中 使用你的專長來幫助成長?
Các thầy phù thủy và thầy pháp truyền thống lợi dụng sự sợ hãi này để khai thác người ta.
巫师与传统的信仰治疗术士正好利用这种恐惧心理在病人身上榨取金钱。
Hiện nay chị còn tiếp tục phụng sự với tư cách người khai thác, dù chị bây giờ đã trên 80 tuổi.
现今她已80多岁,仍然在当地作先驱。
Các tùy chọn dự đoán khác nhau có thể được sử dụng để khai thác sự tương đồng thời gian và không gian giữa các hình ảnh.
可以使用不同的预测选项来利用图像之间的时间和空间相似性。
Bày tỏ sự ủng hộ đối với người khai thác
给先驱们支持
Ý niệm của chúng tôi thực sự hướng tới tương lai, khai thác trí thông minh của các mô hình định cư trên cạn.
因此我们的理念是“回到未来” 汲取前人建筑方面的智慧
(2 Cô-rinh-tô 4:4) Sa-tan cũng không ngần ngại dùng thủ đoạn đe dọa và khai thác sự sợ hãi loài người để hoàn thành mục đích của hắn.—Công-vụ 5:40.
哥林多后书4:4)此外,撒但甚至不惜恐吓威胁,利用恐惧人的心理来达成目的。( 使徒行传5:40)
Công việc khai thác—Một việc phụng sự đem lại phần thưởng dồi dào
先驱工作——报酬丰富的服务
Đó là những người khai thác già dặn trong kỹ thuật rao giảng nhờ kinh nghiệm riêng và qua sự huấn luyện của Trường dành cho người khai thác.
先驱从经验和先驱服务训练班学会许多传道的技巧。
Bạn đã nghe nói tác động của khai thác tài nguyên, sự phá hủy, tiếng ồn và môi trường sống con người.
你们也听说资源榨取、 人为噪音和栖所破坏的影响。
Khi chúng ta học hỏi Kinh-thánh, cũng giống như là chúng ta đang khai thác nguồn của sự suy xét thiêng liêng.
我们研读圣经的时候,就好像拿一块一块砖来盖房子一样,不断培养属灵的辨识力。
Công việc khai-thác và phụng sự tại Bê-tên là những mục-tiêu thần-quyền tốt đẹp mà nhiều người đã đạt được
先驱活动及伯特利服务是许多人业已达到的优良神治目标之一
Mỗi tháng có hàng chục ngàn người tuyên bố được bổ nhiệm làm người khai thác phụ trợ và một số người làm khai thác phụ trợ với sự liên tục.
每月有成千上万的传道员获任命为辅助先驱,有些人甚至经常这样行。 我们称赞这些热心的传道员。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sự khai thác 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。