越南语
越南语 中的 sự hỗ trợ 是什么意思?
越南语 中的单词 sự hỗ trợ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự hỗ trợ 的说明。
越南语 中的sự hỗ trợ 表示幫助, 助力, 帮助, 协助, 援助。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sự hỗ trợ 的含义
幫助(assistance) |
助力(assistance) |
帮助(assistance) |
协助(assistance) |
援助(assistance) |
查看更多示例
Thế nhưng, có lẽ bạn sẽ cần đến sự hỗ trợ của hội thánh. 有时候,你需要会众的扶助才能克服困难。 |
Cũng có thể làm điều tương tự để huy động sự hỗ trợ của cộng đồng hải ngoại. 可以通过移民汇款的渠道, 把这些债券卖给移民, 因为他们 每个月来寄钱的时候, 就正好是可以向他们出售债券的时候。 |
Và nếu sự hỗ trợ thân thiện bị mất đi, thì xã hội sẽ dễ dàng sụp đỏ. 而一旦这种来自友邦的援助终止,通常会使 这个社会崩溃。 |
Tôi cũng thấy hội thánh địa phương dành sự hỗ trợ đầy yêu thương cho cha mẹ. 会众的弟兄姊妹也很支持我,表现爱心照顾我的父母。 |
Chúng tôi có sự hỗ trợ đầy đủ. 他们 完全 支持 我们 。 |
Không có sự hỗ trợ từ chính phủ, các công ty Nigeria tự huy động vốn nước ngoài. 没有任何主权国家担保 一个尼日利亚公司募集到了资金 |
Nhờ sự hỗ trợ của Thượng Đế, bạn có thể có sức mạnh để làm điều đúng 凭着上帝的扶持,你能得着力量做正义的事 |
(b) Môi-se nhận được sự hỗ trợ nào? 乙)他给予摩西什么帮助? |
Đến ngày 7 tháng 12, quân Anh, với sự hỗ trợ của tên lửa, đã giành thế thượng phong. 至12月7日,英军在火箭的支持下,已开始占据上风。 |
Sự hỗ trợ về thiêng liêng khi gặp thử thách là một ân phước 在逆境中得到弟兄姊妹的扶持,是上帝所赐的福分 |
Ai sẽ đưa ra sự hỗ trợ? 由谁来提供这些支援呢? |
Chúng tôi cần sự hỗ trợ 需要 支援 , 空军 只能 赶得及 从 波斯湾地区... ... |
Với sự hỗ trợ của thần khí, họ hiểu được các sự thật Kinh Thánh. 1世纪的中央长老团有圣灵的帮助,所以能了解圣经真理。 |
Và tôi là người như anh cần rất nhiều sự hỗ trợ. 像 你 这样 的 顶级 特工 肯定 很 需要 我 的 帮助 |
Và điều cuối cùng là sự hỗ trợ. 最后一个是支持。 |
Đó là nhờ sự hỗ trợ của Đức Giê-hô-va. 9. 我们在属灵方面欣欣向荣,为什么可说是个奇迹? |
Dấu hiệu cho thấy có sự hỗ trợ của Đức Chúa Trời 证明谁受上帝支持 |
Những phòng khám đó thực sự là nơi của sự tương tác, lời khuyên và sự hỗ trợ. 那些会诊室是充满互动 建议和支持的热闹场所。 |
Ngày 6/8/1966, với sự hỗ trợ của người Anh, Sheikh Zayed trở thành vị tiểu vương mới. 于是,1966年8月6日,在英国的帮助下,谢赫扎耶德成为了阿布扎比新的统治者。 |
Vợ tôi, Vanessa, thật sự hỗ trợ cho tôi 我的妻子瓦内莎给了我很大的帮助 |
Gia đình Nô-ê cảm nghiệm được sự hỗ trợ và che chở của Đức Giê-hô-va. 挪亚一家体验到耶和华的支持和保护。 |
Trong gia đình, sự hỗ trợ của bố mẹ thật lớn lao. 在家庭中,父母们无条件地支持我们的项目。 |
) ( hãy liên lạc với đường dây nóng để có sự hỗ trợ cần thiết. ) 如果 你 与 亲朋好友 失散 , 并且 不 知道 他们 的 下落 |
Với sự hỗ trợ của Đức Chúa Trời, bạn cũng có thể đạt được những mục tiêu ấy. 千万不要放弃,因为凭着上帝的帮助,你是能够如愿以偿的。 |
10 Sự hỗ trợ và lòng trắc ẩn từ nhiều nơi 10 舍己忘私无分彼此 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sự hỗ trợ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。