越南语
越南语 中的 sự cứng nhắc 是什么意思?
越南语 中的单词 sự cứng nhắc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự cứng nhắc 的说明。
越南语 中的sự cứng nhắc 表示剛度, 刚度, 强直, 硬度, 硬性。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sự cứng nhắc 的含义
剛度(rigidity) |
刚度(rigidity) |
强直(rigidity) |
硬度(rigidity) |
硬性(rigidity) |
查看更多示例
Ý tưởng về một chế độ dân chủ khách quan được thể hiện qua sự mềm dẻo hơn là sự cứng nhắc. 其理念是共同参与民主 这一点在气泡的柔韧性中彰显无遗 而非任何刚性的(建筑)所能及的 |
Ngày càng nhỏ đi cần đến sự phi thường, bị uốn nắn bởi sự uyển chuyển cứng nhắc. 此处,如此宁静,美丽, 那些,人微言轻者, 那些,身体僵硬者; 波澜不惊的面孔 隐藏着坚毅不屈,彼此昭示 变得渺小需要万千努力, 所以,请屈服在不屈的恩泽里。 |
Bạn thấy đấy, Khmer Đỏ quan tâm về Campuchia và họ chứng kiến hàng trăm năm sự không bình đẳng cứng nhắc. 你們知道, 紅色高棉看著柬埔寨時, 他們看到的是數世紀來 堅固不變的不平等。 |
Họ cố đạt được sự công bình bằng cách theo một bộ luật cứng nhắc—nhiều luật là do họ tự đặt ra. 他们主张人要谨守一套严格的律法规条,才算是正义。 这些条文大多数都是他们自己订出来的。 |
Nên đã có một sự suy giảm rất nhanh chóng trong tư tưởng tự do ở thế giới Hồi giáo, và bạn thấy sự phòng thủ nhiều hơn, cứng nhắc và phản ứng căng thẳng, dẫn tới chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa dân tộc ở Ả rập, và hệ lụy cuối cùng là tư tưởng Hồi giáo. 因此,在穆斯林世界之前的自由主义观点 就急剧的下滑了 这时你更多的看到了保守思想 死板,禁锢 这也催生了阿拉伯社会主义,阿拉伯民族主义 最终形成了伊斯兰的思想体系 |
(Thi-thiên 130:3) Thay vì thế, với lòng nhân từ và không muốn đòi hỏi khắt khe, cứng nhắc—biểu hiện của sự mềm mại—Đức Giê-hô-va đã sắp đặt phương tiện để nhân loại tội lỗi có thể đến gần Ngài và nhận được ân huệ của Ngài. 诗篇130:3)耶和华宽宏大量,不咎既往,让有罪的人能亲近他,得蒙他的悦纳,可见他待人多么温和。 他差遣儿子耶稣基督牺牲生命,献出赎价。 |
Một hàng rào cản mà dường như cứng nhắc và hạn chế—dường như cướp đi sự thú vị và phấn khởi của việc cưỡi trên những làn sóng thật lớn—đã trở thành một điều gì đó rất khác biệt. 一道看似苛刻严格的屏障──它似乎会遏制在巨浪上冲驰所带来的乐趣与刺激──有了截然不同的含义。 |
Chính Chúa Giê-su đã nhắc lại sự kiện này nhằm cho thấy rằng người Pha-ri-si đã sai lầm khi áp đặt luật ngày Sa-bát một cách cứng nhắc vô lý.—Ma-thi-ơ 12:1-8. 甚至耶稣基督也举出这个事例,说明法利赛派妄自诠释律法,为安息日制定苛刻的规条,是不对的做法。( 马太福音12:1-8) |
Công nghệ bảo mật nối tiếp công nghệ bảo mật tiếp tục thiết kế bảo vệ dữ liệu trên phương diện những mối đe dọa và sự tấn công, kìm khóa tôi lại trong những kiểu quan hệ cứng nhắc 一代代的安全技术 还在设计抵御威胁和袭击的 数据保护方案, 来让我困在一些非常教条的关系中。 |
Những trường hợp này cho thấy sự bất đồng ý kiến không dẫn đến việc phân rẽ về sắc tộc, hoặc quan điểm cứng nhắc về giáo lý cũng không gây chia rẽ trong hội thánh tín đồ Đấng Christ vào thế kỷ thứ nhất. 这些事例表明,1世纪的基督徒虽然意见有分歧,却不会造成族裔之间的不和,也不会在教义上固执己见而分门结党。 |
Nhắc đến sự nghiêm trọng của việc quen làm ngơ lời khuyên dựa trên Kinh Thánh, Kinh Thánh cảnh báo: “Người nào bị quở-trách thường, lại cứng cổ mình, sẽ bị bại-hoại thình-lình, không phương cứu-chữa”. 惯性忽视基于圣经的劝告,会导致严重的后果。 为了说明这点,圣经提醒我们:“人屡受责备仍硬着颈项,必忽然破败,无法医治。”( |
Vào cuối thấp của quy mô, bạn tìm thấy một chuỗi cứng nhắc, một chuỗi toàn điểm A, và bạn cũng tìm thấy một chương trình máy tính, trong trường hợp này bằng ngôn ngữ Fortran, mà tuân theo quy tắc thực sự nghiêm ngặt. 在低端范围里 你可以发现很严格的顺序, 比如全是字母A的排列 你还会发现一个计算机程序 是用FORTRAN语言写的 它遵循严格的规则 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sự cứng nhắc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。