越南语
越南语 中的 song song với 是什么意思?
越南语 中的单词 song song với 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 song song với 的说明。
越南语 中的song song với 表示緯線, 相似的, 相似, 並肩, 相比。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 song song với 的含义
緯線(parallel) |
相似的(parallel) |
相似(parallel) |
並肩(alongside) |
相比(parallel) |
查看更多示例
Nhưng không thể như thế nếu các đòn nằm về hướng bắc-nam, song song với màn che. 可是,杠子的两端如果向着南北,与帷幔平行,就不可能碰到帷幔。( |
Và song song với công việc cắt giấy tôi còn phải chạy. 其实我的剪纸经历 就跟跑步差不多。 |
Tất cả các chương trình này tồn tại song song với nhau. 他们都同时存在 |
Điều bạn muốn không phải là sự phát triển nối tiếp, song song với nhau. 你想要的不是一连串的 互相平行的发展 |
Tứ giác không đều: không có cặp cạnh nào song song với nhau. 不平行四邊形:沒有任何邊互相平行的四邊形。 |
● Lưng thẳng, cằm song song với mặt đất, nhìn về phía trước khoảng sáu mét ● 步行时要挺直身子,下巴跟地平线保持平衡,视线的焦点放在前方6米左右 |
Và điều đó có nghĩa là một transistor tương ứng với khoảng 12 kênh ion song song với nhau 这意味着一个晶体管就相当于 12个并列的离子通道。 |
Đức tin đi song song với chức tư tế. 信心与圣职是相辅相成的。 |
Song song với bản chất toàn năng, Giê-hô-va Đức Chúa Trời còn có tính khiêm nhường. 耶和华上帝虽然全能,却很谦卑。 |
Hoặc bạn có thể so sánh phân đoạn này song song với dữ liệu từ các phân đoạn khác. 您也可以并排比较此细分与其他细分的数据。 |
Trong thiên niên kỷ thứ nhất TCN, chữ hình nêm đã tồn tại song song với hệ thống chữ cái. 在公元前第一个千年期间,楔形文字和字母文字并存。 |
Đặc biệt những tuyến đường dành cho người đi xe đạp xuất hiện song song với những đường phố lớn. 不少市政府都把沿着公路两旁的小路,相继辟作自行车专用通道,这些通道甚至遍及全国各地。 |
Đoạn đường của I-93 trong tiểu bang Vermont chạy song song với cả Quốc lộ Hoa Kỳ 2 và Xa lộ Vermont 18. 93號州際公路在佛蒙特州的段落与美国国道2和佛蒙特州州道18平行。 |
(Ma-thi-ơ 24:14; 28:19, 20) Tất nhiên, song song với hoạt động rao giảng, chúng ta cũng cần phải có hạnh kiểm tốt. 马太福音24:14;28:19,20)我们既要向人传道,也要品行良好,不然就会使耶和华的圣名蒙羞。 |
Đường sắt xuyên Siberi chạy song song với dãy núi trước khi qua một đường hầm để vượt các đỉnh núi cao. 著名的西伯利亞鐵路在穿越一座隧道以避開高處前與本山脈平行。 |
Song song với DB2 là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác: Informix, được IBM phát hành năm 2001. 和DB2同級的还有另外一个关系型数据库管理系统:Informix(英语:Informix Corporation),它在2001年被IBM收购。 |
Những bản diễn ý này được dùng song song với Kinh Thánh chứ không bao giờ nhằm mục đích thay thế Kinh Thánh. 这些意译本的原意绝不是要取代圣经的原文,而是用来跟原文作对照。 |
Đối với cùng một tên miền phụ, bản ghi CNAME không thể tồn tại song song với bất kỳ bản ghi nào khác. 同一個子網域的 CNAME 記錄與任何其他類型記錄無法並存。 |
Phiên bản 5.5 là phiên bản cuối cùng có Chế độ Tương thích, cho phép Internet Explorer 4 có thể chạy song song với 5.x. 5.5版是最后一个包含兼容性模式功能的版本,该功能可让Internet Explorer 4与5.x版本同时运行。 |
Sau đó vào năm 1552, ông in bản Kinh-thánh phần Hy-lạp bằng tiếng Pháp song song với bản La-tinh của Erasmus. 接着,他在1552年印制了希腊文圣经的法文译本,并附有伊拉斯谟的拉丁文文本。 |
Song song với sự gia tăng đó là sự phát triển trong hoạt động rao truyền tin mừng của Nhân Chứng Giê-hô-va. 在这段时期,耶和华见证人的传福音活动也不断扩大。 |
Nhưng song song với sự phấn khích đó, sự phấn khích rằng đột nhiên, bằng cách nào đó, chúng tôi được coi là ngầu-- 和这样的兴奋同时存在的还有, 突然间,不知为何, 我们被认为是很酷的人 -- |
Trong một quãng thời gian dài, địa vị được tôn kính của loài gà tiếp tục tồn tại song song với chức năng thực phẩm. 然而,长时间以来, 鸡被尊敬的地位 即使变成烹饪食物,也一直存在着。 |
Sự hiện thấy về các người kỵ-mã trong sách Khải-huyền song song với một lời tiên-tri mà chính Giê-su đã nói. 启示录中有关这个骑士的异象与耶稣自己所说的一个预言颇类似。 |
Song song với đó, Seymour Papert đã được thống đốc Maine phê chuẩn phát cho mỗi đứa trẻ một máy tính xách tay vào năm 2002. 与此同时,Seymour Papert还说服缅因州州长 通过了一项法案,从2002年起为每个儿童提供一台电脑。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 song song với 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。