越南语 中的 sống động 是什么意思?

越南语 中的单词 sống động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sống động 的说明。

越南语 中的sống động 表示活泼的, 活跃的, 活潑, 有效的, 活着的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sống động 的含义

活泼的

(lively)

活跃的

(lively)

活潑

(lively)

有效的

(alive)

活着的

(alive)

查看更多示例

(b) Những lời miêu tả sống động của Ê-sai đưa chúng ta đến kết luận gì?
乙)以赛亚所说的生动的话让我们得出什么结论?(
Một lời tường thuật sống động trong Kinh Thánh cho biết thêm về điều này.
在圣经中,有一段生动的记载突显了这个道理。
Trước hết, nhờ Thượng Đế mà “chúng ta được sống, động, và có”.
首先,“我们活着、行动、存在”,都有赖于上帝。(
Một sự miêu tả sống động về “Ngày Tận Thế”
“末日”的逼真描述
Kinh nghiệm sống động của anh Frost được đăng trong Tháp Canh ngày 15-4-1961, trang 244-249 (Anh ngữ).
弗罗斯特弟兄的精彩事迹载于《守望台》1962年1月15日刊53-58页。
Đó quả là một thước phim rất sống động.
这是一个感人至深的分享
Sách cũng miêu tả sống động tình yêu ấy là thế nào và được thể hiện ra sao.
他在雅歌中生动地说明,什么叫真爱,什么体现了真爱。
(Thi-thiên 36:9) Thật vậy, “tại trong Ngài, chúng ta được sống, động, và có”.
诗篇36:9)“我们活着、行动、存在,都有赖于他。”(
Là người sôi nổi, Đa-vít yêu thích các loại nhạc vui nhộn và sống động.
大卫朝气勃勃,所以他很喜爱活泼愉快而富节奏感的音乐。
□ Có bằng chứng sống-động nào cho thấy hòa-bình thật sự sẽ có trong Nước Trời?
□ 有些什么活的证据表明在王国统治之下真正的和平必然会实现?
b) Những người thuộc đám đông cho thấy họ có một đức tin sống động như thế nào?
乙)大群人的成员怎样证明他们的信心是活的?
10 phút: Lời Đức Giê-hô-va sống động.
10分钟:耶和华的话语是活的。
Hiển nhiên sự hóa hình xảy ra vào buổi tối, làm cho cảnh tượng đặc biệt sống động.
既然耶稣跟三个使徒在山上过夜,事情无疑发生在晚上,因此情景显得更为辉煌。
Sự trình bày của bạn sẽ sống động hơn và do đó cử tọa thấy thích thú hơn.
另外,你的演讲也会更加生动,于是听众的兴趣更大。
9 Sau đây là lời miêu tả sống động về một người luyện tập để tranh giải:
9 关于参赛者所受的训练,以下是一项生动的描述:
5 Giê-su miêu tả sự hiện đến đó một cách sống động nơi Ma-thi-ơ 24:29, 30.
5 耶稣在马太福音24:29,30很生动地描述他在“大灾难”来临时的显现。
21 Mi-chê chương 5 báo trước những diễn biến sống động khác.
21 弥迦书第5章也预告一些令人惊讶的事。
21. (a) Đức Giê-hô-va dạy Giô-na bài học sống động nào?
21.( 甲)耶和华教导约拿明白什么重要的道理?(
Bạn trông đẹp hơn và sống động hơn so với ngày hôm qua.
你 看起来 比 昨天 漂亮 , 有 朝气 多 了 。
như ngọc thạch, nếu bạn nếu bạn hôn nó thì nó sẽ trở nên sống động.
就像雪花石膏一样,如果你用光“亲吻”它 它会活起来
không gian quanh đó thiếu sức sống sự sống động và tham gia
周边区域缺乏活力 生机和人气
Ba là nhấn mạnh những ý tưởng quan trọng hoặc làm cho chúng trở nên sống động hơn.
运用比喻会使重要的概念更突出,更具吸引力。
Nó thực sự là một câu chuyện sống động.
这的确是漫画直播 栩栩如生真人版的漫画
Hãy làm cho lời tường thuật trở nên sống động!
要让书中的记载活现在你的脑海里!
Vì tại trong Ngài, chúng ta được sống, động, và có” (Công-vụ các Sứ-đồ 17:25, 28).
我们生活、动作、存留都在乎他。”——使徒行传17:25,28。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sống động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。