越南语
越南语 中的 sỏi 是什么意思?
越南语 中的单词 sỏi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sỏi 的说明。
越南语 中的sỏi 表示砾石。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sỏi 的含义
砾石
Và anh ta xúc sỏi suốt ngày bất kể mưa nắng”. 即使日晒雨淋,他还是整天铲砾石。” |
查看更多示例
Anh biết mà, chỗ mà chúng ta đã tới, có những hòn sỏi nhỏ xíu. 你 知道 我们 去 的 有 小 圆石 的 |
Chúng tôi cứ đi về phía đông cho đến khi gặp một đường dốc toàn đá và sỏi. 于是我们又向东走,最后到了一处山石嶙峋的斜坡。 |
Để tìm hiểu quá khứ của agora, chúng ta hãy bỏ lại đằng sau những tiếng ồn ào náo nhiệt của thành thị tân thời mà đi dọc theo các lối có trải sỏi, giữa các di tích lặng lẽ bằng đá cẩm thạch, giữa các tảng đá có chạm trổ và các cổng đền đổ nát khuất sau những đám cỏ dại và thảo mộc hoang dã. 为了探查会场的过去,让我们一起抛开现代城市的喧闹烦嚣,沿着碎石路径,投入寂静的大理石废墟、雕石和长满野草闲花的破烂门廊的怀抱中吧。 |
Hỏi tội lỗi giống với viên sỏi như thế nào. 问他们,罪和石头有何相似之处。( |
Da bụng dày cộm của Bê-hê-mốt chân ngắn này là một lợi điểm cho nó vì nhờ đó nó có thể lê cả thân mình trên đá sỏi ở lòng sông. 短腿的河马要在布满石头的河床上拖着躯体前行,拥有厚实的腹肌无疑对它非常有利。 |
Ông Barnes ghi: “Muối đó chẳng dùng được cho việc gì cả ngoại trừ... rải trên lối đi, hoặc đường đi, như chúng ta rải sỏi”. 巴恩斯说:“这些杂质毫无用处,......只可以用来像砂砾般铺砌小径或人行道。” |
Lithotripsy - giúp hàng nghìn người khỏi chuyện dao kéo bằng cách nghiền những viên sỏi với âm thanh cường độ mạnh. 碎石术 每年可以拯救上千条生命 它利用高强度的声音粉碎结石 |
Từ trên thuyền, ngài rao giảng cho những đoàn dân đông trên bờ biển phủ đá sỏi. 耶稣早期的亲密同伴也是住在加利利海附近的渔夫或农民。( |
Đất Đá Sỏi, Không Có Rễ 石头地,没有生根 |
Hỏi các em cảm thấy như thế nào khi bước đi với viên sỏi nằm trong giày của chúng. 问儿童鞋子里有个石头,走起路来感觉如何。 |
Tuy nhiên, cố lờ đi những câu hỏi đó chẳng khác nào lờ đi viên sỏi lọt vào giày của bạn. Bạn vẫn có thể tiếp tục bước đi, nhưng chuyến hành trình sẽ rất khó chịu. 可是,不理会这些问题,就好像不理会鞋里的沙砾,虽然你能够走路,但你一定走得很不自在、很不舒服。 |
Thăm là những viên sỏi hoặc những thẻ bằng gỗ hay bằng đá. 以色列人一般以小石子、小木片或者小石板做签。 |
Đặt một món đồ nhỏ (chẳng hạn như một cục bông gòn, một hạt đậu hay một viên sỏi) vào một cái lọ hay vật đựng trong suốt. 将一个小物品(例如棉球、豆子或小石子)放进一个透明的罐子或容器中。 |
Bảo chúng lấy viên sỏi ra, và hỏi việc hối cải và nhận được sự tha thứ của Cha Thiên Thượng giống như việc lấy viên sỏi ra khỏi giày của chúng ta như thế nào. 请大家把石头拿出来,再问他们,悔改及获得天父的宽恕和把石头从鞋子里拿出来,有何相似之处。 |
Khi còn nhỏ, tôi có hàng loạt bộ sưu tập que, đá, sỏi và vỏ sò. 当我还是一个孩子,我有各种不同的收集 如木条,石头,鹅卵石和贝壳 |
Và quí vị cũng biết về phẫu thuật nghiến sỏi -- đánh tan sỏi thận. 还有体外震波碎石术 可以震碎肾结石 |
Nếu lối đi vào nhà bạn hay bị bùn vào mùa mưa, bạn có thể trải sỏi hoặc đá để không đem bùn vào nhà không? 如果通往住所的小径每逢风雨就一片泥泞,可以铺上砾石,免得把泥泞带进屋里吗? |
Chị lên cơn sốt vì mật có sỏi và làm máu bị nhiễm độc. 胆结石不但令她发高烧,并且也引致血液中毒。 |
Bridi bị bệnh vào tháng 12 năm 2008, ban đầu cô bị nghi ngờ có sỏi thận. 1999年5月,查克的上頸部劇烈疼痛,一開始他以為是神經痛。 |
Vì thế, việc đưa cho bạn ý nghĩa nó giống cái gì thực sự giống việc nhìn một viên sỏi ở dưới đáy một dòng suối. 因此,为了让大家更好的理解 我用一个比喻 就像看一块小溪底的鹅卵石一样 |
Vì thế, một giám thị tín đồ đấng Christ nói về anh phụ tá có kinh nghiệm: “Nếu anh đó nói rằng trong đất có sỏi đá, tôi phải tin lời anh đó”. 因此,一位基督徒监督谈及一位经验丰富的助手说:“如果他说事情有点不对劲,我总是相信他。” |
Sau đó tôi tự nghĩ rằng, có thể bị rơi xuống đáy đầy sỏi đá lại thật sự là một nơi tuyệt vời để bắt đầu lại. 我对自己说,也许跌到谷底 恰恰是最好的起点。 |
Không nước, đất thì sỏi đá ". 無 水 , 周 圍 都 係 岩 石 地 。 」 |
Nhìn viên sỏi ở dưới dòng suối, dòng suối vẫn di chuyển liên tục và hỗn loạn, làm cho việc nhìn viên sỏi dưới dòng suối trở nên rất khó khăn. 在看河底的鹅卵石时 溪水不断流动 使得观察底部的鹅卵石变的很困难 |
Ông ta được xác định là bị sỏi thận, và đang được điều trị thích hợp. 这位忠信的成员说,他原本只想知道是什么毛病,好用萨摩亚语为自己的健康问题向天父祈祷。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sỏi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。