越南语
越南语 中的 sở hữu 是什么意思?
越南语 中的单词 sở hữu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sở hữu 的说明。
越南语 中的sở hữu 表示具備, 具备, 具有, 所有权, 有。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sở hữu 的含义
具備verb |
具备verb |
具有verb điều này chỉ ra rằng bản thân tôi không sở hữu giá trị nào cả, 这显示了,我自身 其实并不具有任何价值。 |
所有权
Thời trang và Người Sở Hữu cuả Sự Sáng Tạo." 时装和创造的所有权” |
有
Ngày nào đó, con muốn sở hữu một khách sạn của riêng mình. 我 希望 有 一天 可以 擁有 自己 的 旅館. |
查看更多示例
Chúng ta tìm cách trả lại cho sở hữu chủ. 我们会设法把失物归还原主。 |
Ông và đạo hữu của ông đang sở hữu trái phép 1vật. 你 和 你 的 兄弟 们 占有 了 不 属于 你们 的 东西 |
Chó đến những năm thập kỷ 1980, trang trại đã thuộc quyền sở hữu của những người Argentina. 直到上个世纪80年代, 这个渔场是阿根廷人管辖的。 |
Để xóa quyền sở hữu khỏi chủ sở hữu được ủy quyền, hãy làm như sau 要移除代理所有者的所有权,请执行以下操作: |
Bạn tôi nói chú anh ấy sở hữu một quán ăn, nơi ta có thể hát. 我 朋友 說 他 叔叔 有 一間 餐廳... |
Hắn sở hữu bằng chứng của Turner chống lại khách hàng. 他 掌握 了 特纳 对 我们 客户 不利 的 证据 |
Thế nên chúng tôi sở hữu 2 nửa của một gian bếp tốt nhất trên thế giới. 所以我们有了两半的世界上最棒的厨房 |
Và tôi nói với ông ấy, ngày nào đó tôi sẽ sở hữu riêng một vườn nho. 我 跟 他 说 , 我会 有 自己 的 葡萄园 |
Họ không sở hữu chúng. 但孩子并不属于他们 |
Khi Microsoft trở thành tập đoàn năm 1981, Ballmer đã sở hữu 8% công ty. 当微软公司1981年创立的时候,巴爾默拥有8%的股份。 |
Hãy tìm hiểu thêm về Thông báo xác nhận quyền sở hữu qua Content ID là gì? 详细了解什么是 Content ID 版权主张? |
Cách xác nhận quyền sở hữu video có nội dung của bạn: 如要對含有您的內容的影片提出版權聲明,請按照下列步驟操作: |
Chiến cũng sở hữu một doanh nghiệp tương tự và anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn An. 雄杰跟伟强做同一门生意,但他赚的钱比伟强多很多。 |
Chủ sở hữu có thể chỉ định người khác làm chủ sở hữu hoặc người quản lý. 擁有者可以指派其他使用者為「擁有者」或「管理員」。 |
Mẹo: Bạn muốn chuyển quyền sở hữu danh sách của mình cho người khác? 提示:想要将商家信息所有权转让给其他人? |
Người dùng sở hữu ảnh bên dưới 下面的图片属于的用户 。 |
Hắn cũng sở hữu sòng bạc 他 也 是 那家 赌场 的 老板 |
Rồi người công bình có hy vọng sống trên đất sẽ sở hữu đất đời đời.—Thi-thiên 37:11, 29. 有希望在地上生活的义人会永远拥有大地。——诗篇37:11,29。 |
Nhấp vào tab Quyền sở hữu và chính sách. 點選 [擁有權與政策] 標籤。 |
Các trang web hợp pháp thường được làm sạch nhanh chóng bởi chủ sở hữu của trang. 合法网站的所有者通常会很快对其网站进行清理。 |
Người quản lý là chủ sở hữu quản trị có thể thực hiện những điều sau: 作为具备管理员权限的所有者,管理员可以: |
Giả sử bạn sở hữu công ty kinh doanh khách sạn. 假設您擁有一間旅館管理公司。 |
Sẽ không còn ai sở hữu những thứ này. 全都 是 大村 的 ? |
YouTube tạo tham chiếu khi bạn bật một video được xác nhận quyền sở hữu cho Content ID. 您對版權影片啟用 Content ID 之後,YouTube 就會建立相應的參考檔案。 |
Cô có ngoại giao tuyệt vời đấy, và chủ tịch của chúng tôi cũng sở hữu sòng bạc. 赌场 也 是 我们 董事长 的 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sở hữu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。