越南语 中的 sinh hoạt phí 是什么意思?

越南语 中的单词 sinh hoạt phí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sinh hoạt phí 的说明。

越南语 中的sinh hoạt phí 表示供給, 給養, 给养, 供给。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sinh hoạt phí 的含义

供給

給養

给养

供给

查看更多示例

Hôn nhân có thể bị căng thẳng vì áp lực của kế sinh nhai, chi phí sinh hoạt và những khó khăn trong công việc.
提摩太后书3:1)出外谋生、支付家庭开销、应付工作压力,这些因素都会使婚姻关系变得紧张。
Giống như trả dần tiền phí sinh hoạt và tiền gas bằng thẻ tín dụng.
就好像,你知道,把钱花在入场费和加油钱上面。
Hãy xin cha mẹ cho bạn biết phí sinh hoạt trong nhà và để ý cách họ lên kế hoạch chi tiêu.
你可以请父母给你看看家里的账单,留心听听他们怎样做来应付这些开销。
Lewwinsky đã kiếm được 500.000 USD từ quyển sách và 1 triệu USD khác cho bản quyền quốc tế của cuộc phỏng vấn, nhưng vẫn bị vây quanh bởi các hóa đơn pháp lý và chi phí sinh hoạt.
莱温斯基从书中获利大约50万美元,另外还有100万美元来自接受沃尔特斯(Walters)采访的国际权利,但她仍为高额的法律与生活费用所困扰。
Chi phí bình thường phát sinh trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày.
收入一般在日常的商业活动中产生。
Theo các điều khoản của hầu hết các hợp đồng thì thực tập sinh và thần tượng K-pop đều bị yêu cầu phải hoàn trả cho công ty quản lý các chi phí học hát và nhảy, kho quần áo và phí sinh hoạt, trong số các thứ khác.
在大多数合同下,学员和K-pop偶像都被要求给管理机构支付歌舞课程费用、衣柜费用、生活费用等。
Chi phí nhà ở và sinh hoạt của Adelaide thấp hơn đáng kể so với các thành phố khác của Úc, với nhà ở đáng chú ý là rẻ hơn.
阿德莱德的生活费比澳大利亚其他城市低得多,尤其房租低。
Dùng điện thư quá độ có thể lãng phí thì giờ quí báu cần thiết cho bài tập hoặc sinh hoạt thần quyền.
过度使用电子邮件,只会浪费了做功课和从事属灵活动的宝贵时间。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sinh hoạt phí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。