越南语
越南语 中的 sinh động 是什么意思?
越南语 中的单词 sinh động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sinh động 的说明。
越南语 中的sinh động 表示活泼的, 活潑, 活跃的, 栩栩如生的, 逼真的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sinh động 的含义
活泼的(vivid) |
活潑(vivid) |
活跃的(lively) |
栩栩如生的(picturesque) |
逼真的(picturesque) |
查看更多示例
(Đa-ni-ên, chương 11) Với cá tính sinh động, Zenobia thu phục được lòng nhiều người. 但以理书11章)芝诺比阿凭着坚毅勇敢的性格,赢得不少人的钦佩。 |
Bạn phải nhắc đến bối cảnh, chia sẻ ví dụ, và mô tả thật sinh động. 你需要解释背景, 举例说明,娓娓道来。 |
Dự án này được gọi là Lịch Sử Sinh Động. 这个教育计划叫做“活生生的历史”。 |
□ Phao-lô đã diễn tả sinh động những gương nào về đức tin trong Kinh Thánh? □ 保罗把什么忠心圣经人物的榜样活现出来? |
Màu sắc sinh động không chỉ thể hiện trên những bức tranh sơn dầu. 油画虽然色彩夺目,但在太子港街道穿梭往来的小卡车也毫不逊色。 |
Phật Đà Kỷ Niệm Quán tuyển chọn 40 bức tranh, điêu khắc vẽ, sinh động giống như thật. 佛陀紀念館遴選40幅作品,雕塑彩繪,栩栩如生。 |
Vicky, một bé gái dễ thương—khỏe mạnh, lanh lợi, và sinh động. 维姬是个漂亮的小女孩,健康活泼,十分惹人喜爱。 |
Nhưng chúng tôi có một sự pha trộn khá sinh động. 不过 , 这里 有 很多 不同 种族 的 学生 。 |
(Thi-thiên 127:1) Sách Nê-hê-mi minh chứng thật sinh động lời này là đúng! 诗篇127:1)尼希米的感人记载充分地说明了这个真理! |
Tôi vẽ thêm cho chú rùa của tôi hai đôi tay để làm chúng trông sinh động hơn. 我给他个海龟手掌 只是为了这些卡通人物在漫画过程中更人性化。 |
Tôi không hiểu rõ tại sao, nhưng tôi lại suy diễn cảnh đó một cách sinh động 我不知道为什么我这样写,但那景象很鲜明 |
Tôi thích những cuộc trò chuyện sinh động. 我 喜欢 活泼 健谈 的 人 |
MỘT TỪ SINH ĐỘNG DIỄN TẢ “SỰ CHĂM SÓC TRÌU MẾN” 描绘“温厚仁爱的关注”的字词 |
Mất một vài năm, và chúng tôi đã sản xuất ra các hình ảnh sinh động. 这个并不难 需要几个人花几年时间 |
À, có thể không sinh động. 生机 也许 不是 生机 |
7 Ngoài ra, hãy làm cho cuộc thảo luận Kinh Thánh trở nên sinh động. 7 此外,要设法使圣经讨论生动有趣。 |
Những buổi họp đạo Đấng Christ thật sinh động, thỏa mãn nhu cầu thiêng liêng của tôi. 聚会给我不少启发,满足我对属灵事物的渴求。 |
(Xuất Ê-díp-tô Ký 19:5, 8) Rồi Đức Giê-hô-va biểu dương quyền năng một cách rất sinh động. 出埃及记19:5,8)然后,耶和华再次展示他的力量。 |
Trình bày sinh động, cho thấy bạn có cảm tưởng mạnh mẽ về giá trị điều đang trình bày. 说话和朗读时语气生动,表明你确信自己的话有道理、有价值。 |
Điều này làm cho ba tín đồ Đấng Christ cô lập suốt cả năm có sức sinh động trở lại. 这些回流的传道员为三个长期留在岛上的孤立基督徒平添了不少生气。 |
Ê-xê-chi-ên mô tả sự phán xét của Đức Giê-hô-va một cách sinh động như thế nào? 以西结书22:19-22所说的话,对上帝审判基督教国各叛道的教派这件事多么适用! |
Tác phẩm này gồm 24 câu chuyện, mỗi truyện được kể bởi một trong những nhân vật rất sinh động của Chaucer. 故事集裡, 喬叟筆下栩栩如生的人物 講述了 24 個故事。 |
Mối nguy hiểm do tiếp xúc với những kẻ không yêu mến Đức Giê-hô-va đã được miêu tả sinh động. 戏剧也很生动地描述,跟不爱耶和华的人为友是多么危险。 |
Một quan điểm thăng bằng về những văn hóa khác nhau có thể dẫn đến một đời sống phong phú và sinh động 对不同文化怀着平衡的观点,能使人享有丰富多采的人生 |
Ở đây Kinh Thánh mô tả một cách sinh động những đặc điểm mà người ta biểu hiện trong “thời-kỳ khó-khăn” này. 这段经文清楚描述现今这个“凶险时代”人们所表现的品格特征。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sinh động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。