越南语
越南语 中的 siêu nhân 是什么意思?
越南语 中的单词 siêu nhân 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 siêu nhân 的说明。
越南语 中的siêu nhân 表示超人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 siêu nhân 的含义
超人noun Và rồi, chúng luôn hạ cánh trong tư thế siêu nhân nhảy dù tự do. 所以它们总是依像超人一样空中飞人的姿势落地。 |
查看更多示例
Bạn bè ông ấy hay gọi ông ấy là, " Siêu nhân ". 他 朋友 都 叫 他 " 鋼鐵之軀 " |
Siêu nhân nào cũng cần phải có một câu chuyện gia đình bi thảm. 每一個 超級 英雄 都 有 著 悲慘 的 家庭 背景 |
Cậu nghĩ là Siêu nhân có bực bình về điều đó nhiều không? 你 想 超人 知道 的 話 會 不會氣 死 ? |
Trường Thắng siêu nhân đạt kỷ lục thắng liền tù tì 147 trận 长 胜 超人 拥有 147 场 连胜 记录 |
Có một siêu nhân nào đó đang giám sát thế gian không? 是否有某种超人力量监督人类的事务? |
Ai có thể dẹp tan các kẻ gây chiến siêu nhân như thế? 谁能够铲除这个煽动战争的超人祸首呢? |
Tư thế này đã được đặt tên là 'Siêu nhân Nữ' bởi giới truyền thông. 这个被媒体取名为 "神力女超人" |
Tôi chưa hề nói, " Siêu nhân tồn tại và anh ta là người Mỹ ". 我 不 应该 说 : " 超人 存在 着 , 他 是 美国 人 " |
Sự hủy diệt các kẻ thù siêu nhân 铲除超人的仇敌 |
bi kịch, tình dục và Siêu nhân. 慘案 , 性 , 還有 超人 |
Nhưng đồng chí Mitch này, anh ta là siêu nhân đấy 但 这个 叫 Mitch 的 家伙 他 是 超人 |
Hắn là siêu nhân giữa những hacker. 他 是 黑客 們 的 超級 英雄 |
Thành ai đó có thể coi là Siêu nhân cũng chẳng sai. 一个很有可能有超人能力的人 |
Tôi, là một siêu nhân thì phải là một người bảo vệ tốt của cô. 我作 為 超能力 者 一定 要 好好 守護 她 |
Cháu đâu phải là siêu nhân. 半工半读 还 得 陪 我 , 你 又 不是 超人 。 |
Anh Buenaventura nhủ thầm: ‘Không ai đánh lừa được siêu nhân này đâu’. 他对自己说:‘没有人可以欺骗大力士!’ |
Làm thế nào chúng ta có thể thắng trong cuộc đấu tranh chống lại những lực siêu nhân? 有的,只要我们全心仰赖耶和华,就能得胜。 |
Và tôi cũng có một bộ đồ siêu nhân. 而 我 也 早就 有 了 一身 屬 於 自己 的 超級 英雄 戰鬥服 |
Thế giới như vậy sẽ luôn có việc cho Siêu Nhân và Nhóm 99. 在这样的世界里, 超人和99位英雄们将斗争到底。 |
Họ có sức mạnh của siêu nhân. 我覺 得 他們 不會 受傷 的 他們 好像 有 超人 的 力量 |
Làm mẹ —Có cần phải là một siêu nhân không? 没有三头六臂,当不了妈妈? |
Tớ nghĩ về " Siêu nhân " 我 想 做 " 超人 " 的 姿势 |
Tất cả những điều này cho thấy rõ sứ giả này là siêu nhân. 他双臂双脚都发出耀眼的光芒,连声音也洪亮得令人生畏。 这一切清楚显示,他是个超人的灵体。 |
Chất liệu tuyệt vời cho một câu chuyện siêu nhân. 這全 是 為 英雄 故事 准備 的 絕佳 素材 |
" Tôi đã có một đêm cùng Siêu nhân. " 《 我 和 超人 共渡 良宵 》 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 siêu nhân 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。