越南语 中的 sĩ diện 是什么意思?

越南语 中的单词 sĩ diện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sĩ diện 的说明。

越南语 中的sĩ diện 表示面前, 面子, 正面, 人类的脸, 前面。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sĩ diện 的含义

面前

(face)

面子

(face)

正面

(face)

人类的脸

(face)

前面

(face)

查看更多示例

sĩ diện tôi không thể vay tiền của anh ta.
骄傲使我无法向他借钱。
Sĩ diện quá là chết chắc.
你 的 自尊心 會 害死 你
Nhưng các nhà khoa học có sĩ diện; họ thích đặt tên các thứ.
但是别忘了,科学家都是很自负的 而且特别喜欢给东西起名字
Thứ nhất, các nhà khoa học có sĩ diện, và họ thích đặt tên cho khủng long.
首先,科学家都是很自负的 他们都很喜欢给恐龙起名字
Madam, anh cũng có sĩ diện chứ.
我 给 你 面子, 老板娘
Ngài khuyến khích họ trao mọi lo lắng cho Ngài; hạ mình, dẹp bỏ sĩ diện; và kiên quyết chống cự Sa-tan Ma-quỉ.
上帝劝勉父母们要将忧虑卸给他,要谦卑自抑,也要坚决抵抗魔鬼撒但。
Có lẽ ông cảm thấy bất cứ một sự thay đổi nào về đường lối hoạt động sẽ làm ông bị mất sĩ diện đối với dân thành Ni-ni-ve.
也许约拿认为,结局若有任何改变,他在尼尼微居民眼中就会丢脸了。
Một tín đồ Đấng Christ nghèo khó không nên vì sĩ diện mà khước từ sự giúp đỡ của anh em đồng đức tin hoặc những chương trình trợ giúp của chính phủ mà họ có quyền nhận lãnh.
如果基督徒经济拮据,信徒同工仁爱地予以援手,或当地政府容许合资格的人领取援助,他就不该由于骄傲而拒绝。
Trong Cách mạng 1848 Jacobi có dính đến chính trị và không thành công trong việc trở thành một nghị đại diện cho một nhóm Tự do.
在1848年革命期间,雅可比卷入了政治斗争并代表自由党派选举议会候选人失败。
Trình diện trung trong văn phòng.
到 医务室 向 军士 报 到
mà chồng bà chính là Clifford Durr, luật sư đại diện cho Tiến King
她丈夫克利福德·杜尔是马丁·路德·金的律师
Giữa các lần xoay, nghệ ngừng một chút và đối diện với khán giả.
在每个旋转之间, 舞者会有一瞬间暂停并面向观众
Theo các điều lệ năm 1979 cho các thành viên Hội đồng, các đại diện tu đã được yêu cầu phải biết chữ và "có kiến thức cao về tôn giáo Drukpa Kargyupa".
根據1979年關於國會成員的法律規定,僧侶代表必須要識字並且對於「天龍傳承(英语:Drukpa Lineage)宗教有豐富的知識」。
Một số bác tin rằng giải pháp toàn diện và dứt điểm là cắt bỏ tử cung cùng với hai buồng trứng.
有些医生认为,把子宫、卵巢一并切除,问题就一了百了。
thứ đơn giản và dễ dàng là: nếu bạn là công dân Mĩ gọi cho người đại diện của bạn, nghị của bạn
这个简单容易的事就是 如果你是美国公民 告诉你的众议员和参议员
Cái ý là người nghệ lúc nào cũng phải biết mình đại diện cho cái gì.
意思 是 艺术家 要 时刻 明白 他 所 想要 表达 的 是 什么
Số lượng cử tri bằng với số phiếu thành viên của Quốc hội. 435 đại diện, cộng với 100 thượng nghị và 3 cử tri từ đặc khu Columbia.
435 位众议员,加 100 位参议员, 以及 3 位来自哥伦比亚特区的选举人。
Ben nói rằng vì chúng cũng có thể hiện diện ở nhiều nhiệm sở giáo , nên các giáo dần dà cũng quen với chúng.
这些东西在许多海外传道地区都很常见,本恩告诉我们,海外传道员会慢慢习惯跟这些东西一起生活。
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy và tất cả các bác nội trú thâm niên khác đã hãnh diện biết bao về tôi và họ nghĩ rằng tôi sẽ trở thành một bác tuyệt vời.
他告诉我,他和其他资深的住院医生很以我为荣,都认为我会成为杰出的医生。
(Thi-thiên 34:8) Tại tất cả các đại hội quốc tế, cũng như tại nhiều đại hội địa hạt, sẽ có sự hiện diện của các giáo và một số sẽ có phần trong chương trình.
诗篇34:8)所有国际大会和许多区域大会都会有海外传道员出席,他们当中有些人也会有分担任节目。
Ngay cả bác —những người thường xuyên đối diện với cái chết—cũng cảm thấy bất an, thậm chí bất lực khi đứng trước nhu cầu thể chất và tình cảm của người bệnh đang ở giai đoạn cuối.
医生虽然经常接触垂危的病人,也经常看见病人死去,但目睹病入膏肓的人身心饱受折磨,他们不时也会感到不安,甚至无能为力。
Nhân-chứng Giê-hô-va rất quí trọng việc các bác —như những người hiện diện tại cuộc hội thảo về đạo đức học trong ngành sinh vật ở Madrid—sẵn lòng tôn trọng quyết định của họ và tìm cách trị liệu không dùng máu để phù hợp với niềm tin của họ dựa trên Kinh-thánh.
耶和华见证人十分感谢医生,例如参加马德里研讨会的医生们,尊重他们的决定,选用一些跟见证人那基于圣经的信念没有冲突的方法去治疗他们。
Tôi hãnh diện mình là tín đồ đạo Mặc Môn và đặt mục tiêu làm giáo .
能够成为摩门教徒,我觉得很自豪。 我还立志成为摩门教的传教士。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sĩ diện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。