越南语
越南语 中的 sâu răng 是什么意思?
越南语 中的单词 sâu răng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sâu răng 的说明。
越南语 中的sâu răng 表示龋齿, 龋齿。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sâu răng 的含义
龋齿
|
龋齿
|
查看更多示例
Chỉ kiểm tra xem sâu răng không thôi mà. 只是 看看 有 沒 有 蛀牙 |
Anh không muốn bị sâu răng 我 的 牙 不行 , 不能 吃 冰 的 |
▪ Sáu mươi phần trăm trẻ em Brazil lên ba tuổi bị sâu răng. ▪ 巴西有百分之60的儿童,三岁时已有蛀牙。 |
Sự phát triển của một loại vắc-xin sâu răng đã được nghiên cứu trong hơn 30 năm. 对脑机接口的研究已持续了超过30年了。 |
Tôi nói với họ, " Vâng, anh biết đấy, một đứa trẻ bị sâu răng sẽ, uh, không thể học tốt. " 一 個 細 路 有 蛀 牙 嘅 話 , 讀 書 就 讀 唔 好 啦 嘛 。 」 |
Jenny nhận ra rằng giải pháp duy nhất là nhỏ đi cái răng sâu. 珍妮发现唯一的解决办法就是拔掉坏牙齿 |
Anh có răng sâu. 我 懂 了 因为 我 的 牙齿 不 干净 |
Hãy hình dung một kẻ ăn thịt, răng người ấn sâu vào da người, thịt người treo trên đống lửa. 想象食人族,人类牙齿 咬在人类皮肤上, 人肉在火上烤。 |
Nghiến chặt răng và hít thật sâu! 你们 的 血管 里流 着 久经沙场 的 祖先 的 热血 |
Ở Uganda, hai nha sĩ và ba y tá răng hàm mặt, tất cả đều là Thánh Hữu Ngày Sau, đã dành ra một tuần để chữa răng sâu, nhổ và làm sạch răng, dạy về cách vệ sinh răng miệng, và chỉ dẫn các nha sĩ địa phương và sinh viên nha khoa về cách thực hành tốt nhất. 在乌干达,两位牙医和三位口腔保健员(都是后期圣徒),用一周的时间为人们补牙、拔牙、洗牙和教导良好的口腔卫生习惯,并教导当地牙医和牙科学生关于最佳的牙科技术。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sâu răng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。