越南语
越南语 中的 sẵn sàng 是什么意思?
越南语 中的单词 sẵn sàng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sẵn sàng 的说明。
越南语 中的sẵn sàng 表示准备好, 好, 完。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sẵn sàng 的含义
准备好adjective Khi nào sẵn sàng thì đi thôi ông Dadich. Dadich 先生 准备 好 走 了 吗? |
好adjective Tôi muốn con tàu được sửa chữa và sẵn sàng chạy khi thủy triều lên! 下次 漲潮 之前 要 把 這條 船 修好 ! |
完adjective Chúng ta sẵn sàng khởi hành. 飛行檢 查完 畢 可以 出發 了 長 官 |
查看更多示例
Dân Y-sơ-ra-ên sẵn sàng băng qua Sông Giô-đanh vào xứ Ca-na-an. 以色列人已准备好渡过约旦河进入迦南地了。 |
Vậy liệu ta đã sẵn sàng? 那么,我们准备好了吗? |
Bây giờ, bạn đã sẵn sàng chưa, Miguel? 那么现在,你准备好了吗,Miguel? |
Chắc họ đã sẵn sàng để bay rồi đó. 我想 他們 準備 好 飛行 了 |
Phần lớn các lớp học trực tuyến, những đoạn phim bài giảng luôn sẵn sàng. 大多数在线课程的视频都是 |
Khi đó não bộ và các cơ bắp sẽ sẵn sàng để thực hiện mục đích của bạn. 你的大脑和肌肉会达成完美的平衡以帮助你达成目标 |
Cô ấy phải sẵn sàng để giết tôi. 她 一定 准备 好要 杀 我 了 |
Nói cách đơn giản, nếu chưa sẵn sàng kết hôn, bạn không nên hẹn hò. 简而言之:没有能力负起婚姻的责任,就不要约会。 |
Làm sao bạn cho thấy mình có tinh thần khiêm nhường và sẵn sàng? 你可以怎样表现出谦卑和乐意服务的精神? |
“[Trở nên] cái bình quí-trọng, ... sẵn-sàng cho mọi việc lành”. —2 TI-MÔ-THÊ 2:21. “[要]作贵重的器皿,......预备行各样的善事。”——提摩太后书2:21,《新译》。 |
một lòng ta sẵn sàng. 受爱心激励。 |
Chúng ta có thể chuẩn bị ra sao để sẵn sàng cho những biến cố sắp đến? 我们可以怎样做好准备,迎接将要发生的事? |
Bạn có sẵn sàng thử cách mới không? 你愿意尝试新的传道方式吗? |
Tôi luôn sẵn sàng phục vụ 只 要 您? 开 口 我 竭?? 为 您 服? 务 |
Bạn có sẵn sàng vật lộn không? 你愿意竭力奋斗吗? |
Nhưng con sẵn sàng chiến đấu cho những ai không thể bảo vệ chính mính. 而且 我願 意為 那些 無法 為 自己 戰鬥 的 人 戰鬥 |
Anh muốn bao nhiêu tôi sẵn sàng trả, chỉ cần anh tìm ra cổ cho tôi. 如果 你 找到 她, 我 就 会 付钱 给 你 |
Con bạn sẽ sẵn sàng đáp ứng khi bạn dạy chúng bằng tình thương. 你本着爱心给予孩子指导,他们就会更乐于听从。 |
Đối tượng 2 đã sẵn sàng. 實驗者 2 號準備 好 了 |
Hay là chúng hiểu được cảnh ngộ gia đình và sẵn sàng chịu hy sinh? 还是他们会明白家庭的处境,愿意作出所需的牺牲? |
Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng 请求的服务目前不可用 。 |
Tôi đã sẵn sàng. 唐納 , 如果 我出 了 事... |
Tiến lên! Sẵn sàng khí giới! 矫 玡 秈 ю 阑 钉 ! |
Khi nào thì ông sẵn sàng được? 你们 多久 才 可以 准备 好 ? |
Có một chiếc trực thăng đang sẵn sàng cất cánh, và Beaumont đang tới đó. 有 一架 直升飞机 准备 起飞 博蒙特 正 走向 它 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sẵn sàng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。