越南语 中的 sản phẩm 是什么意思?

越南语 中的单词 sản phẩm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sản phẩm 的说明。

越南语 中的sản phẩm 表示产品, 制品, 商品。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sản phẩm 的含义

产品

noun

Tôi đã hứa với nhà đầu tư đây sẽ là một sản phẩm chỉn chu.
我向投资人承诺这部漫画决不是粗制滥造的产品

制品

noun

Tránh tiếp xúc với dịch cơ thể của thú vật hoặc người khác, kể cả máu hoặc sản phẩm chiết xuất từ máu.
避免接触其他人或动物的体液,包括血液及血液制品

商品

noun

Họ phải có sự khác biệt giữa các sản phẩm của họ.
所以他们需要区别对待这些不同的商品

查看更多示例

Bài viết này đề cập đến cách tạo, chỉnh sửa cũng như xóa các nhóm sản phẩm.
本文介绍了如何创建、修改和移除产品组。
Chỉ cần kiểm tra các nhãn mác trên những sản phẩm đồ ngọt mà bạn mua.
只要去看一下你买的甜食上的标签。
Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm:
產品檢索問題的最常見原因如下:
Như các bạn thấy, đôi chân của tôi là sản phẩm sinh kỹ thuật.
就如你们现在所看到的,我的腿就是仿生的。
Đồ uống có cồn và sản phẩm tương tự không cồn
酒精飲料及無酒精成份的仿酒精飲料
Có cách nào để nó trở thành sản phẩm thông thường không?
你有什么样的计划来让它变成 一种畅销车吗?
Bước 2: Gán các giá trị thích hợp cho mỗi sản phẩm trong dữ liệu sản phẩm của bạn
步驟 2:在產品資料中為每項產品指定適合的值
AdSense cung cấp các sản phẩm gốc sau đây:
AdSense 可提供以下原生广告产品:
Dầu được dùng để tạo ra rất nhiều sản phẩm.
油可以用来加工很多产品
Hay, "Ta có thể dự đoán doanh số của sản phẩm này là bao nhiêu?"
或者“这件产品的预计销量是多少?”
Chỉ các liên kết từ bên ngoài sản phẩm của bạn mới được tính.
系统仅计算并非来自您的资源的链接。
Lần hiển thị phù hợp xuất hiện với giá trị "Cái nhìn đầu tiên" trong trường "Sản phẩm".
相关展示次数会与值“优先认购”一起显示在“产品”字段中。
Bạn cũng có thể tạo danh sách tiếp thị lại cho các sản phẩm nhất định.
您也可以針對特定產品製作再行銷名單,向曾經瀏覽並購買某些商品的客戶顯示其他相關產品的廣告。
Các sản phẩm bị mất hoặc bị thay đổi số sê-ri cũng không được phép quảng bá.
Google 顧客評論禁止宣傳贓物和開鎖器材,包括序號遭移除或變造的產品
Thứ nguyên: Mã sản phẩm
维度:产品 SKU
Cân nhắc thương hiệu và sản phẩm
产品和品牌钟意度
Sản phẩm này cần phải gửi đến cơ sở phù hợp để được khôi phục và tái chế.
在印度,貼有這個標籤的產品不得與家庭廢棄物一同丟棄,應置於適當的設施進行回收處理。
Mỗi người dùng của một sản phẩm Search Console được cấp một trong các quyền sau:
Search Console 资源的每个用户都会被授予以下权限之一:
Mỗi nhãn tùy chỉnh chỉ có thể có một giá trị cho mỗi sản phẩm.
每項產品的每個自訂標籤只能有一個值。
Sản phẩm lâu bền nhất là đồng hồ Chuột Mickey.
米奇老鼠最有名的產品是米奇老鼠手表和闹钟。
Cách tìm số nhận dạng sản phẩm duy nhất như sau:
查找唯一商品标识码的方法:
Đó là về việc đưa ra sản phẩm làm cho con người có cuộc sống tốt hơn.
我们 要 开发 出 出色 的 产品 让 人们 生活 的 更好.
Họ là những người có thể đứng lên và nói, " Sản phẩm này thật tệ.
他们可以理直气壮的告诉人们 “这产品烂透了,我用了之后,病了好几天”
Dưới đây là danh sách các sản phẩm thương hiệu của Nokia Corporation.
以下是諾基亞品牌的產品列表。
Bạn và tôi có trả cùng giá cho cùng sản phẩm được mua trên cùng một nền tảng?
在同一平台上的同一件产品 你和我是否支付同样的价格

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sản phẩm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。