越南语 中的 sắc đẹp 是什么意思?

越南语 中的单词 sắc đẹp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sắc đẹp 的说明。

越南语 中的sắc đẹp 表示美麗, 美丽, 漂亮, 水水, 美女。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sắc đẹp 的含义

美麗

(beauty)

美丽

(beauty)

漂亮

(beauty)

水水

(beauty)

美女

(beauty)

查看更多示例

Mặc dù có sắc đẹp, bà khiêm tốn và biết phục tùng.
她天生丽质,却为人谦逊,态度温顺。(
Hắn ta đã lấy mất tuổi trẻ và sắc đẹp của ta.
它 花掉 了 我 的 青春 , 我 的 美貌.
Ê-xơ-tê biết rằng sự khiêm nhường và khôn ngoan vượt xa sắc đẹp
以斯帖知道,谦卑和智慧比美丽的外表重要得多
Bà nổi tiếng vì sắc đẹp của mình.
她因为无比的美貌而著名。
Khắp vương quốc đều ngưỡng mộ nàng bởi sắc đẹp tuyệt trần và khí chất mạnh mẽ.
她 受到 全国上下 的 关爱 不 只是 喜爱 她 的 甜美... 还有 她 那 坚强不屈 的 精神
Đây là sân chơi sắc đẹp dành cho đối tượng từ 15-19 tuổi.
美少女遊戲的角色的年齡通常介於15到19歲間。
Bạn có tin rằng tuổi trẻ và sắc đẹp là cần thiết cho hạnh-phúc của bạn không?
你必须年轻貌美才能够快乐吗?
Nhưng sắc đẹp của bà chỉ là bề ngoài mà thôi.
可是,瓦实提的美丽充其量只是虚有其表罢了。
Khi sắc đẹp tàn tạ thì sẽ còn lại cái gì?
美貌渐失时,还有什么留下来?
Bạn có thể thấy ở đây một số cách kết hợp màu sắc đẹp.
这里你可以看到漂亮的颜色组合。
Người ta thường liên kết nữ tính với sắc đẹp.
今日许多人认为,女性气质不过是身体方面的吸引力。
Ngươi thì biết gì về sắc đẹp?
你 知道 什么 是 美麗 嗎
Uống vì Mia, người mà sắc đẹp đã truyền cảm hứng cho tất cả chúng ta.
不 , 為 用 她 的 美麗 深深 的 打動 了 大家 的 蜜婭 乾杯
“Dấu phỏng thay vì sắc đẹp
20. 耶和华为什么谴责“锡安的女子”?
Phát hiện bất ngờ của Galton dấy lên một làn sóng nghi vấn: Sắc đẹp là gì?
盖尔顿惊人的发现产生了 一个令人回味的问题: 什么是美?
Thật khó để đưa ra những lời khuyên về sắc đẹp.
很难 恢复 漂亮 了 然后 , 额...
Họ vui thích các màu sắc đẹp đẽ trong thiên nhiên cũng như nhiều loài thú và cây cối khác nhau.
他们欣赏到大自然的缤纷色彩,以及各式各样的动物和植物。
Nhưng một hôn nhân bền lâu không thể chỉ nhờ vào vẻ tốt tươi bề ngoài, vì sắc đẹp mau tàn phai.
可是,仅是美貌并不能保证婚姻会恒久巩固,因为容貌是会改变的。
Chẳng bao lâu sau những nhà buôn tháo vát biến cục xà phòng tầm thường thành một sản phẩm của sắc đẹp.
企业家不久就把普通的肥皂改头换面,成为美容产品。
Miss USA (tiếng Việt: Hoa hậu Mỹ) là một cuộc thi sắc đẹp hàng năm được tổ chức ở Mỹ từ năm 1952.
美國小姐(英文:Miss USA)是一个在美国举办的选美活动,於1952年舉辦至今。
14 Và chuyện rằng, dân La Man tỏ lòng thương hại họ, vì chúng bị sắc đẹp của các phụ nữ ấy quyến rũ.
14事情是这样的,拉曼人为这些妇女的美貌所迷,对他们动了怜悯之心。
“Thứ hướng đến cuộn phim, show thời trang, các cuộc thi sắc đẹp, phòng nhảy, những quầy rượu và các trạm phát tin.”
“看看新闻、电影、时装表演、选美比赛 舞会大厅、葡萄酒吧和广播电台”。模因。
Tính năng này dành cho các doanh nghiệp thực phẩm và đồ uống, sức khỏe và sắc đẹp cũng như doanh nghiệp dịch vụ.
此功能适用于餐饮类商家、美容养生类商家和服务类商家。
Chúng tôi cấm các sản phẩm liên quan đến chăm sóc sắc đẹp, thẩm mỹ, thể dục, giảm cân, ăn kiêng và dinh dưỡng.
禁止個人護理、健身、運動、減肥、節食及營養食品的相關產品廣告。
Một nhóm khác tương tự tìm thấy những phản hồi tự động về sắc đẹp trong khoảng trung tâm khoái cảm của chúng ta.
对另外一组人的测试表明, 他们的愉悦中枢 同样对美自动产生了反应。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sắc đẹp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。