越南语
越南语 中的 sa mạc 是什么意思?
越南语 中的单词 sa mạc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sa mạc 的说明。
越南语 中的sa mạc 表示沙漠, 砂漠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sa mạc 的含义
沙漠noun Hãy nghĩ về những đóa hướng dương trong sa mạc. 让我们回想下那些在沙漠中靓丽、坚挺的向日葵群吧。 |
砂漠noun |
查看更多示例
Tôi tin vào cái lỗ sẽ chôn anh ở sa mạc ấy. 我 信任 沙漠 把 你 扔 进去 你 肯定 出不来 |
5 triệu mà Westmoreland chôn ở sa mạc ở Utah. Westmoreland 埋 在 犹他州 沙漠 里 的 5 百万 |
Hơn 300 nghìn người đã chết ngoài sa mạc. 所有 十字军 , 大约 有 30 万人 , 都 死 在 了 沙漠 里 |
Sa mạc ở kia, đồi cát, và vài vùng nhỏ hơn. 沙漠在那里,沙丘,一些小块儿的区域。 |
Cho nên tôi có lợi thế nhất định khi bắt đầu nghiên cứu sa mạc này. 所以当我开始研究这片沙漠时, 就已经具备了独特的优势。 |
Chúng thích nghi tốt với điều kiện sa mạc; vẫn hoạt động ở nhiệt độ 102 °F (39 °C). 牠們很適合在沙漠生活,在高達39°C仍很活躍。 |
Đây là sa mạc của chúng. 這是 他們 的 沙漠 |
Ở sa mạc, hầu hết các hố nước đều tồn tại rất ngắn. 沙漠 里 的 大部分 水坑 都轉 瞬即 逝 |
Mỗi ngày họ có thể di chuyển 60 dặm trong sa mạc. 他們 可以 在 一天 內 在 沙漠 中 行走 六十里 |
Điều đó sẽ ảnh hưởng đến nền văn hóa sa mạc của chúng ta như thế nào? 这些会对我们的沙漠文化产生怎样的影响? |
Lawrence, chỉ có hai loại sinh vật thấy thú vị trong sa mạc: 勞倫斯 , 沙漠 裏 只有 兩種 人物 可以 享樂 |
Tôi chiến đấu trong sa mạc để kiếm vàng 我 是 为了 黄金 才 来 大 沙漠 打战 我本 想 带 着 战利品 回家 |
Tôi đang tính làm cách nào có thể tưới nước sa mạc. 我 计划 如何 灌溉 沙漠 |
Mày còn nhớ cái hồi chúng ta bị Tuco bắt ra ngoài sa mạc không? 记得 上次 我们 在 沙漠 和 Tuco 交手 吗? |
Thành phố sa mạc bị đổ nát 沙漠名城毁于一旦 |
Tôi đã thấy sa mạc trải dài hơn dưới ánh mặt trời thiêu đốt. 我 看过 沙漠 地区 的 艳阳高照 地球 的 一切 都 有关 连 |
Dân Y-sơ-ra-ên đi lang thang trong sa mạc được ít lâu. 现在,以色列人已在旷野里流浪了一段时间。 |
Ngoài các khu vực sa mạc khô cằn, nói chung Trái Đất được rừng che phủ. 除了乾旱的沙漠之外,地表完全被森林所覆蓋。 |
Tôi ko hiểu vì sao bà lại có thể để chúng giữa sa mạc như thế. 你 怎麼 能 把 他們 這樣 獨自 扔 在 沙漠 裏 |
Anh không hiểu vùng sa mạc đó đâu. 你 不 知道 那 部份 的 沙漠 那 是 利比亚 最糟 的 |
Sa mạc Sahara là thuộc loại này. 西風旅團的宗次郎就是屬於這種類型。 |
Trong rừng, đầm lầy, sa mạc và các vùng bán sa mạc của Trung hoặc Nam Mỹ. 就是在中美洲和南美洲的丛林、沼泽、森林、沙漠和灌木丛林中。 |
Không có người Á Rập nào yêu sa mạc. 阿拉伯人 不喜歡 沙漠 |
Sáu anh lính, giữa sa mạc Á Rập, canh một cái giếng khô. 六个 士兵 在 阿拉伯 沙漠 的 中央... |
Giúp em sống sót nhiều đêm ở sa mạc. 無數個 夜晚 我 在 沙漠 中 一直 生存 下去 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sa mạc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。