越南语
越南语 中的 rượu bia 是什么意思?
越南语 中的单词 rượu bia 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rượu bia 的说明。
越南语 中的rượu bia 表示啤酒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 rượu bia 的含义
啤酒noun Vua Athur của rượu bia. 说 的 没错 他会 要 杯 蜂蜜 酒 亚瑟王 的 啤酒 |
查看更多示例
À, cô biết đấy, rượu bia có thể gây ra mất trí nhớ tạm thời. 酗酒 是 短期 失憶 的 一個 原因 |
❑ Cô ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không?—Châm-ngôn 20:1. ❑ 在消遣时,她一定要喝酒才会觉得开心吗?——箴言20:1 |
Có thể họ rất nhạy cảm về việc uống rượu bia. 列王纪上8:38,39)要是弱点跟酒精饮料有关,他们就很可能对这类饮料特别敏感。 |
● Uống rượu bia xã giao thường liên hệ mật thiết với hút thuốc. ● 在社交场合,喝酒时通常都会抽烟。 |
□ Lạm dụng rượu bia □ 未到法定年龄就喝酒 |
Các bạn trẻ uống rượu bia chỉ vì thích mùi vị của nó. 年轻人之所以喝酒,只是因为觉得好喝。 |
● Lạm dụng rượu bia hoặc ma túy ● 吸毒或酗酒 |
Bạn bè của bạn có ai uống rượu bia khi chưa đủ tuổi hoặc thường quá chén không? 你有没有朋友纵酒或未成年就喝酒? |
Vua Athur của rượu bia. 说 的 没错 他会 要 杯 蜂蜜 酒 亚瑟王 的 啤酒 |
Tránh uống nhiều cà phê và rượu bia vì có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. 不要摄入过多的酒精或咖啡因,因为这会影响你的睡眠。 |
❑ Anh ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không?—Châm-ngôn 20:1. ❑ 在消遣时,他一定要喝酒才会觉得开心吗?——箴言20:1 |
● Ngay cả một ít rượu bia cũng làm tăng sự phấn khích đến từ nicotine. ● 因为只要少量的酒就可以加强尼古丁所产生的快感。 |
“Ngày nào mình cũng bị rủ rê uống rượu bia và trải nghiệm ‘chuyện ấy’. “我没有一天不受到诱惑,例如喝酒、性行为。 |
Bạn từng bị bạn bè rủ rê uống rượu bia? 你的朋友有没有怂恿你喝酒? |
Bạn bè rủ rê bạn uống rượu bia? 朋友硬要你喝酒吗? |
Ý anh là về vấn đề rượu bia của em? 琌 长 皊 拜 肈 盾? |
□ Cô ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không? —Châm ngôn 20:1. □ 在消遣时,她一定要喝酒才会觉得开心吗?——箴言20:1 |
□ Anh ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không? —Châm ngôn 20:1. □ 在消遣时,他一定要喝酒才会觉得开心吗?——箴言20:1 |
Tránh ăn quá no cũng như dùng thức uống có chất kích thích hoặc rượu bia trước khi ngủ. 临睡前不要吃得太饱,也不要进食含有咖啡因或酒精的东西 |
Lương tâm được Kinh Thánh rèn luyện có thể giúp bạn quyết định nên uống rượu bia hay không 受圣经熏陶的良心能帮助你决定是否喝酒精饮料 |
“Những thanh thiếu niên lạm dụng rượu bia thì khả năng trí tuệ có thể bị suy giảm đáng kể”. 文章说:“十几岁的年轻人饮酒过量,可能会严重损害智力。” |
Nhiều kẻ phô trương bằng cách mặc những y-phục đắt tiền, hay mang đến từng két rượu bia” (Phi-châu). 许多人试图以昂贵的服饰和供应大量啤酒炫耀自己的财富。”——非洲。 |
Có lẽ bạn không dùng rượu bia hay ma túy. Nhưng hy vọng đổi đời thì nằm ngoài tầm tay của bạn. 也许你没有借助醉酒或吸毒去逃避现实,但你也看不到生活有什么改善的希望。 |
● Tại sao là thiếu khôn ngoan khi dùng ma túy, rượu bia hay những chất gây nghiện khác để trốn tránh thực tại? ● 为什么说,借着吸毒、醉酒或其他方法来逃避现实是不智的? |
Tháng 11 năm 2008, Adele chuyển đến Notting Hill sau khi rời nhà mẹ mình, một bước chuyển biến giúp cô dần từ bỏ rượu bia. 2008年11月,愛黛兒自離開母親的屋後,搬到諾丁山居住,此舉令她戒酒。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 rượu bia 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。