越南语 中的 rủi ro 是什么意思?

越南语 中的单词 rủi ro 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rủi ro 的说明。

越南语 中的rủi ro 表示风险。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rủi ro 的含义

风险

noun

Nó quản lý rủi ro của đối tác theo cách vô cùng phức tạp.
它以令人难以置信的复杂的方式管理交易风险

查看更多示例

Và 2 điều đó đã gây rủi ro nhiều hơn.
以上两种原因 使风险变得比实际更严重
Những rủi ro của sự hấp tấp
匆匆恋爱难免受伤
Rủi ro chỉ có thể xảy ra với tôi.
我 必須 相信 你 所 掌管 的 事
• Thấy con cú dưới ánh sáng mặt trời đem lại rủi ro
• 大天白日见到猫头鹰,凶多吉少
Đây là một loại rủi ro hệ thống, cú sốc hệ thống.
这就是我们所说的:系统性风险,系统性冲击。
Đề nghị đó nghe hấp dẫn, nhưng có những rủi ro nào?
那笔利润听来很有吸引力,但你借钱给对方会有什么风险呢?
(5) Việc truyền máu có những rủi ro nào?
5)输血有什么风险?(
Nhưng như vậy thì mức độ rủi ro sẽ vô cùng cao...
但 有 極高 的 風險 存在...
Họ nói, "Chấp nhận rủi ro để không ngừng sáng tạo!"
他们都会跟员工说,“不要怕风险要敢于创新!”
Tôi muốn nói, tất cả mọi người đều có rủi ro.
我是指,任何人都可能遭遇风险
(Công-vụ 15:28, 29) Chúng tôi biết chính việc truyền máu cũng đầy rủi ro.
使徒行传15:28,29)我们也知道输血有很大风险
Tôi biết rủi ro, hơn nữa tôi là bạn anh
我 是 一个 外地 代理 我 知道 风险 , 但 我 是 你 的 朋友
Mọi phẫu thuật, dùng máu hay không, đều có những rủi ro.
每一项手术,不论是否使用血,均带有若干风险
Việc sử dụng cùng một mật khẩu trên nhiều trang web có nhiều rủi ro.
將同一組密碼用於多個網站具有一定風險。
Ta biết vậy thật rủi ro.
我 知道 風險 很大
Giảm thiểu rủi ro khi sinh nở
降低生产时的风险
Đây là một đặc điểm tất nhiên của việc chọn lựa có hiểu biết (rủi ro/lợi ích).
在作知悉实情(风险/效益)的选择方面,这乃是意料中的事。
Ta đã biết là có rủi ro.
我们 知道 他 是 个 风险
Các bậc cha mẹ khác có thể chọn trụ sinh, với những rủi ro của nó.
其他的父母可能选择使用抗生素,虽然这也含有若干风险
Sau 5 tháng học hỏi, anh ấy quyết định tham dự nhóm họp bất chấp rủi ro.
但学习圣经五个月后,奥尼穆斯决定,哪怕骨折,也要参加聚会。
(5) Truyền máu có những rủi ro nào về mặt y khoa?
5) 输血有什么风险?(
• Đặt nón trên giường đem lại rủi ro
• 帽子放在床上会带来恶运
Vào cuối đời ông bán các công ty cho các quỹ đầu tư rủi ro
他在生命结束之际把他的公司卖给了风投
Đời sống có lắm rủi ro
朝不保夕的生活

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rủi ro 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。