越南语 中的 rõ ràng là 是什么意思?

越南语 中的单词 rõ ràng là 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rõ ràng là 的说明。

越南语 中的rõ ràng là 表示显然, 怎不, 顯然, 明顯, 明明。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rõ ràng là 的含义

显然

(evidently)

怎不

(emphatically)

顯然

明顯

明明

查看更多示例

Và ví dụ rõ ràng, sự việc xảy ra ở London vào năm 2000.
举例来说, 2000年时在伦敦, 千年桥本应成为伦敦的骄傲—— 一座横跨泰晤士河的美丽的桥, 在100年里第一座。
Không nộp thuế thập phân rõ ràng là một sự vi phạm điều răn Đức Chúa Trời.
他坚称:“人缴纳什一奉献不是只因为负担得起,而是因为服从上帝。
Ngài tạo ra trái đất với một ý định rõ ràng là “để dân ở”.
这绝不是耶和华创造地球的目的。 他对地球有明确的旨意,就是“要给人居住”。(
Thiếu niên đặc biệt này rõ ràng là người có tinh thần trách nhiệm (II Sử-ký 34:1-3).
这个杰出的年轻人显然是个能够负起责任的有为青年。——历代志下34:1-3。
Rõ ràng là cô ta đang ở cùng phe với Jason Bourne!
天 哪 , 她現 在 跟 伯恩 一條 戰線
Tên cớm này rõ ràng là được Karos sắp xếp.
这个 警察 显然 是 对 与 卡罗斯 的 时间表 。
Rõ ràng là họ không cần sự an ủi.
显然他们并不需要安慰。
Đây rõ ràng là cái đồng hồ Don Norman
这就是一款唐诺德·诺曼手表
Nhưng rõ ràng là có các trường hợp ngoại lệ.
但它也有例外
Chỉ biết chính xác điều phải và điều trái mà thôi thì rõ ràng là chưa đủ.
显然,仅是确切地知道是非善恶尚且未足。
Ông rõ ràng là đã thay đổi thế giới.
所以他絕對算是改變世界的人。
Rõ ràng là nghĩa vụ làm chồng là vai trò khó hơn cả trong gia đình.
身为丈夫,你显然在家庭里担任较为困难的角色。
Ảnh rõ ràng là một tên vô lại.
他絕 對 是 個 惡棍
Những rõ ràng là không phải thế rồi.
但 很 显然 并 不是 这样
7 Rõ ràng là câu châm ngôn trích ra ở trên không đưa ra một luật lệ cứng rắn.
7 显然,以上所引的箴言并不是一条无一例外的通则。
Rõ ràng là những chi phái đóng trước núi Ê-banh đã nói: “A-men!”
看来,每逢利未人向聚集在以巴路山前的部族宣读咒诅,他们就说“阿们”;每逢向站在基利心山脚的部族宣读祝福,他们就回应。——约书亚记8:30-35。
Tại sao ta biết rõ ràng là trong Giăng 10:7-10 Giê-su đã ám-chỉ đến một chuồng mới?
为什么我们可以从约翰福音10:7-10清楚看出耶稣谈及一个新的羊圈?
Vậy rõ ràng là chúng ta thấy được mối quan hệ giữa côn trùng và thực vật.
很显然,我们注意到 昆虫和植物之间的关系。
Các câu truyện mà ông đang sáng tác rõ ràng là một nỗ lực rất lớn.
你 现在 开发 的 故事 线 肯定 是 一项 大 工程
* Chẳng phải rõ ràng là Chúa Giê-su ám chỉ câu này trong chương 66 của sách Ê-sai?
*不是很明显看出耶稣说的就是以赛亚书66章的经文吗?
Vậy thì việc hiểu biết thêm về Giê-su Christ rõ ràng là tối quan trọng.
约翰福音8:28;14:8-10)所以,认识耶稣基督是至为重要的事。
Rõ ràng là hình thức thờ phượng của chúng ta không gây mệt nhọc và nản lòng.
由此可见,做基督徒并不会令人疲惫灰心。
Rõ ràng là tên Jackal đã được liên tục mách nước.
事情 很 清楚 , 豺狼 已經 得到 了 情報
Đó rõ ràng là xương người.
很显然,那是 一个人的残骸。
Hiện tại năm 1995, rõ ràng là đã khá lâu rồi.
现在说起1995年,很显然已经是很长时间以前了。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rõ ràng là 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。