越南语 中的 rèm 是什么意思?

越南语 中的单词 rèm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rèm 的说明。

越南语 中的rèm 表示簾, 簾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rèm 的含义

noun

Phàn nàn về mấy thứ như vải rèm hay bảng màu sơn.
總是 為 窗材質 和 圖畫 大 驚小怪 的

Phàn nàn về mấy thứ như vải rèm hay bảng màu sơn.
總是 為 窗材質 和 圖畫 大 驚小怪 的

查看更多示例

Có thể nói "Tôi không có thời gian lau rèm cửa," nhưng nó không đúng.
我可能会告诉你我没有 时间清理百叶窗, 但那不是真的。
Tôi bắt đầu lén mang những quyển sách qua tấm rèm sắt tới những nhóm đối lập dân chủ ở Đông Âu, giống như nhóm Đại đồng ở Ba Lan, khi tôi còn là thiếu niên.
我曾经为走私书籍横跨铁幕(当时共产主义和资本主义的欧洲分界线) 运到东欧的民主反对党 比如波兰的团结工会等等 当时我是十几岁
Cậu để một cái rèm nhỏ trước ti-vi và thấy ở đó niềm đam mê về các thực-tế.
他 把 一小块 窗帘 盖 在 电视 上 并 迷上 从 电视 里 获取 大量 的 常识
Tôi vẫn còn nhớ mùi thịt thối rữa khi tôi kéo tấm rèm để khám cho cô ấy.
我至今还能记得当我拉开帘子看到她之后 闻到的那种肉类腐烂的味道。
Ở nơi đó, phía xa ngoài rèm cửa, có một người đàn ông. "
那儿 在 摇摆 着 的 窗帘 后面 男人 在 走动 "
Cô định làm gì với cái rèm cửa đó?
你 要 这 帐幔 做 什么 ?
Isadora đã từng nổi tiếng khoảng năm 1980 vì đã treo lên tấm rèm xanh, và cô ấy đã đứng tay thì đặt lên bụng rồi chờ đợi, lại chờ đợi, rồi sau đó bước đi.
艾莎道拉在1908年的一次演出中而出名 她竖起一块蓝幕, 然后站在幕前 双手放在心口, 然后她等待着, 等待着, 然后,她开始翩翩起舞。
Hành động này có thể được ví như việc vén rèm cửa để ánh sáng chiếu vào căn phòng tối.
你打开圣经,了解上帝的观点,就能消除错误的想法,这仿佛拉开窗帘,让阳光照进房子里,驱除黑暗。
Để tiếp thu một nền văn hóa và nếu chỉ phân tích con người qua một loại rèm thưa là không thật sự hiểu được nền văn hóa.
真係進入一個文化 凈係只透過層厚紗去觀察 係冇辦法真正瞭解一個文化 所以喺本世紀末,得番幾百種語言個時 其中一個去學習語言嘅原因係 學語言提供咗 一個 參與到原生語言環境中嘅機會 畢竟語言係一個羣體嘅符號 呢個係第一個原因
Cái rèm đã mở, anh thấy được gì không?
窗帘 被 拉开 , 你 能 看到 什么 吗 ?
Phàn nàn về mấy thứ như vải rèm hay bảng màu sơn.
總是 為 窗材質 和 圖畫 大 驚小怪 的
Kéo rèm lên.
给 我 打开 百叶窗 !
Qua tấm rèm, bà có thể nhìn thấy động vật, trẻ em và cả những nhân vật hoá trang.
通过精巧的折叠, 她能够制作出动物、 儿童、 和一些穿着戏服的角色。
Tôi đã kéo tất cả rèm cửa trong căn hộ của mình lại, do vậy ngay cả khi đang giữa ban ngày thì căn hộ của tôi cũng ngập chìm trong bóng tối.
我把所有的窗帘都关起来了 正午的时候 我的房间几乎是完全黑暗的
Chỉ cần thoáng thấy cây súng của Beaumont sau tấm rèm, tôi sẽ bắn.
如果 我 看到 博蒙特 的 枪 , 我 将 开枪
Chúng ta kéo rèm lại được không? Một chút thôi cũng được.
窗帘 可以 拉上 吗? 一下下 也好?
Từ giao diện người dùng của hệ thống điều khiển để mở rèm hoặc buông rèm.
你知道的,通过人机界面中的控制系统 来打开窗帘 或关闭窗帘。
Khi bạn mệt mỏi vì phải mở cửa và đóng rèm lại ngày qua ngày, khi bạn đi nghỉ và không có ai ở đó những ngày cuối tuần để tắt hay mở những cái điều khiển, hoặc khi mất điện, và bạn không có điện để trông cậy vào, những tấm nhiệt - lưỡng kim sẽ vẫn hoạt động không mệt mỏi, một cách đầy hiệu quả và không ngừng nghỉ.
当你对开关百叶窗厌烦时 尤其是一天又一天的重复 或者是你在度假时 没有人可以去控制百叶窗的开关 或者在停电时 和你没有可用的电力时 这些热双金属 还是会继续高效工作 直到永远 谢谢!(掌声)
Để ghi nhớ công lao của Averoff, một bức tượng của ông đã được dựng lên bên ngoài sân vận động và kéo rèm ngày 5 tháng 4 năm 1896.
为了表彰他的慷慨解囊,人们在体育场外树立了一座他的雕像,并于1896年4月5日举行了揭幕仪式。
Nếu bạn trả tôi $100.000 để lau rèm cửa,
假如你愿意付我10万美金 让我给百叶窗除尘, 我会马上就去做。
Và để rèm cửa chẳng hạn
事实上 为什么 要 用门 为什么 不用 窗帘?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rèm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。