越南语
越南语 中的 râu 是什么意思?
越南语 中的单词 râu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 râu 的说明。
越南语 中的râu 表示胡子, 鬍子, 鬍鬚, 觸角, 鬍鬚。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 râu 的含义
胡子noun Tôi biết người Đức có râu dài này. 我认识那位长胡子德国人。 |
鬍子noun Vậy còn kẻ lập dị với bộ râu đó là gì? 怎麼樣 的 鬍 子 O 的 怪人 ? |
鬍鬚noun |
觸角noun |
鬍鬚noun |
查看更多示例
Trái lại, Bách khoa tự điển văn chương Kinh Thánh, thần học và giáo hội (Cyclopedia of Biblical, Theological, and Ecclesiastical Literature) của hai tác giả McClintock và Strong viết: “Ai Cập cổ đại là dân tộc Đông Phương duy nhất không chấp nhận việc để râu”. 不过,麦克林托克和斯特朗合编的《圣经、神学、教会著作百科全书》提到,“古埃及人是当时东方国家中,惟一不留胡子的民族。” |
“Cho đến chừng các ngươi già-cả, đầu râu tóc bạc, ta cũng sẽ bồng-ẵm các ngươi”.—Ê-SAI 46:4. 直到你们老了,我还是始终如一的上帝。 直到你们白发苍苍,我仍然扶持你们。——以赛亚书46:4 |
Đây là một máy xén râu, bạn thấy đấy. 这是把剃须刀,看到了吧。 |
Nếu vẫn còn chút nghi ngờ trong đầu, sao ông không thử kéo râu tôi? 如果 你 有 什么 懷疑 為 什么 不扯 我 的 胡子 呢 |
Thì ra bên dưới bộ râu khoan hồng kia là một tên tư sản ích kỉ và bẩn tính. 原来 你 是 个 披 着 学者 外衣 的 资本主义 走狗 |
Kem cạo râu. 那些 东西 是 被 污染 了 剃须 膏 呢 |
Một trong những bằng chứng đầu tiên cho thấy sự thay đổi là ông hớt tóc ngắn và cạo hết hàm râu xồm xoàm. 他最初的显著改变是,剪短长长的头发和刮去蓬乱的胡子。 |
Và rồi tôi nói, " Chúng ta sẽ đi cùng nhau cho tới cuối cùng, Chúng ta sẽ có buổi party với chủ đề ria mép, chúng ta sẽ thuê DJ chúng ta sẽ ăn mừng cuộc sống, và chúng ta sẽ làm thay đổi diện mạo của sức khỏe giới mày râu." 然后我说,“我们会在月底召集大家 我们会办一个八字胡主题派对,我们也会请DJ, 我们会庆祝生命,我们会改变男性健康面貌。” |
Khi đổ trên đầu A-rôn, dầu ấy chảy xuống râu và thấm đến cổ áo ông. 这种膏油倒在亚伦的头上,从他的胡子流下,直渗到他的衣领上。 |
Tôi biết người Đức có râu dài này. 我认识那位长胡子德国人。 |
Ông chăm chú nhìn diễn giả có râu và tóc bạc trắng, mặc chiếc áo choàng dài màu đen. 他非常专心地聆听台上留着白胡子和一头白发,身穿黑色大衣的讲者所说的话。 |
Ông mang ghệt khi cạo râu? 你 刮胡子 時 穿 綁 腿 |
Hay để tôi cạo râu cho anh? 为什么 你 不让 我 给 你 刮胡子 ? |
Chồng tôi, rồi đến bạn trai tôi, nghĩ kĩ trước khi đeo ba lô hay để mọc râu bởi vì anh ấy đi du lịch quá nhiều. 我的丈夫,男朋友, 会在背上包或者蓄胡子之前三思, 因为他逃亡的太多了。 |
Chú chưa từng cạo râu. 我 從 沒 有 刮 鬍 子 |
Chẳng phải em nói râu anh trông kinh quá sao? 你 不是 总说 要 我 剃 胡子 吗 |
Ông ấy không thể cạo râu -- một hình mẫu của Billy Connolly. 他好久没有修面,有点象比利·康诺利那个样子 |
11 Kế đến Ê-xê-chi-ên đã dùng một thanh gươm để cạo tóc và râu. 11 以西结接着用快刀将他的头发和胡须剃下来。( |
TIGER LILY: Râu Đen sẽ không dừng tìm kiếm thằng bé. 黑 鬍 子 不 會 停止 尋找 彼得 |
Ông ấy yêu cầu tôi đi cạo râu. 这主意听着很有意思 他让我去把胡子剃了 |
Mmm-hmm, mông trần, trừ một đôi giày thể thao và khoảng 60 pound râu Rick Rubin. 约 60 磅 人 Rick Rubin 的 胡子 。 |
Hoặc nó sẽ biến râu con ruồi thành chân. 或者也可以把这个苍蝇的腿长在它本该长触角的地方 |
Ông ta có râu, tôi đâu có! 他 有 须 我 没有 , 我 是 好人 呀 ! |
Về vệ sinh thân thể, bác nói thêm: “Tôi tắm và cạo râu mỗi ngày”. 谈到个人卫生,他说:“我每天都洗澡和刮胡子。” |
Có quá ít thể thao cho nữ trên TV, khiến một cô gái đang xem có thể được tha thứ vì suy nghĩ, nói thế nào cho hay ta, rằng của quý của mày râu là cái xà beng bạn cần để vực mình ra khỏi ghế và lao tới sân thể thao. 电视上的女性运动节目太少了, 所以当一个年轻女性, 让我这样表达好了, 这样想:一个男性成员的表现 可能成为让我离开沙发, 投入体育场的助力器吗? 她的想法是可以被原谅的。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 râu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。