越南语 中的 rau cần 是什么意思?

越南语 中的单词 rau cần 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rau cần 的说明。

越南语 中的rau cần 表示芹菜, 毒堇。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rau cần 的含义

芹菜

毒堇

(water dropwort)

查看更多示例

Một số người thấy việc ăn rau sống như cà rốt hay rau cần tây giúp ích cho họ.
有些戒烟者发觉,生吃胡萝卜、芹菜或类似的蔬菜当点心很管用。
Và sản xuất thịt bò dùng lượng nước hơn 100 lần mà rau củ cần.
制造肉所使用的水 是蔬菜的一百倍
Trồng rau trên giá cần ít nước hơn 10 lần ít đất lơn 100 lần so với cách trồng bình thường.
相比传统农业, 垂直种植只用十分之一的水 和百分之一的土地。
Vậy là tôi không cần ăn rau phải không?
就是 說 我 不用 再 吃 蔬菜 了
Một người muốn dùng phân bón, nhưng người kia hoàn toàn không đồng ý và nghĩ rằng không cần bón phân cho rau.
一个想用某种肥料,另一个却反对,认为完全不需要施肥。
Chúng ta chi 50 tỷ đô la Mỹ trên rau, đó là lý do tại sao chúng ta cần tất cả các khoản viện trợ chế độ ăn uống.
我们在蔬菜上的消费却只有500亿美元, 这就是我们为什么需要那么多减肥辅助品的原因。
Tuy nhiên, cần lưu ý: Phải luôn luôn rửa trái cây và rau củ cẩn thận, nhất là khi ăn sống những thứ này.
但有一点要留意:蔬果,尤其是打算生吃的,必须彻底洗净。
6 Cũng như đối với bất cứ điều gì mà chúng ta muốn nhìn thấy lớn lên, dù là bông hoa, rau cải hoặc sự chú ý đến thông điệp Nước Trời, chúng ta cần phải vun trồng.
6 花朵和蔬菜经过细心栽培才会发芽生长。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rau cần 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。