越南语 中的 rất 是什么意思?

越南语 中的单词 rất 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rất 的说明。

越南语 中的rất 表示很, 太, 超, 非常。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rất 的含义

adverb

Anh ấy ăn mặc vẫn luôn rất tùy tiện, màu sắc, dáng điệu đều thế nào cũng được.
他穿衣服一向随便,颜色、样式都无所谓。

adverb

Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
不要在暗的光線下看書,那對你的眼睛不好的。

adverb

Anh đã từng nói với em là mắt em rất đẹp chưa?
有人 告訴過 妳 嗎, 妳 的 眼睛 漂亮 的?

非常

adverb

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.
我弟弟非常重要。至少他认为他是。

查看更多示例

Các chị em cũng sẽ mỉm cười khi nhớ tới câu này: “Vua sẽ trả lời rằng: Quả thật, ta nói cùng các ngươi, hễ các ngươi đã làm việc đó cho một người trong những người rất hèn mọn nầy của anh em ta, ấy là đã làm cho chính mình ta vậy” (Ma Thi Ơ 25:40).
你也会愉快地记起这节经文:「王要回答说:『我实在告诉你们,这些事你们既做在我这弟兄中一个最小的身上,就是做在我身上了』(马福音25:40)。
(Võ tay) Chúng tôi cũng rất vui mừng vì điều này.
(掌声) 我们对这一改进也非常激动。
Đó là một phần rất quan trọng của dữ liệu.
因此这是个非常重要的数据。
Con rất muốn biết vì sao ông ấy bị thế.
我 想 知道 他 被困 在 什麼樣 的 迷林
8 Kinh-thánh nói về các sự cung cấp ấy: “Đức Chúa Trời thấy các việc Ngài đã làm thật rất tốt-lành” (Sáng-thế Ký 1:31).
8 论到上帝所供应的一切,圣经说:“上帝看着一切所造的都甚好。”(
Sau đó, ông nội và người cha làm phép báp têm cho nhau và cho rất nhiều cháu.
之后祖父和父亲为彼此施洗,也为许多孙子女施洗。
Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta đang áp dụng điều này cho rất nhiều vấn đề của thế giới: thay đổi tỉ lệ bỏ học ở lứa tuổi học đường, chống chọi các thói nghiện, tăng sức khỏe thanh thiếu niên, chữa trị rối loạn stress hậu sang chấn bằng các hoán dụ thời gian -- tìm ra thuốc chữa kì diệu -- quảng bá phát triển bền vững và bảo tồn, rút ngắn quá trình khôi phục chức năng cho bệnh nhân bị hư hỏng hệ vận động, quá trình mà tỉ lệ bỏ cuộc hiện nay là 50%, thay đổi kháng cáo từ những kẻ khủng bố liều mạng, và thay đổi xung đột gia đình khi các vùng thời gian xung khắc.
这里,我只是想说:要应用这个原理去解决世界上的很多问题 改变学校的退学率 打击毒品,增强青少年健康 用时间隐喻法治疗那些患有创伤后应激障碍的老兵 — 创造医学奇迹 促进可持续发展和保护 在具有50%退出率的医院内减缓身体康复 改变那些呼吁自杀的恐怖分子 将家庭矛盾转化为时间区域的冲突
Chúng ta có thể không nhận ra nó trong cuộc sống thường ngày, nhưng cường độ của trường Higgs là rất quan trọng đối với cấu trúc của vật chất.
在普通日常生活中 我们也许不会意识到 希格斯场的强度 对物质的结构非常重要
Nó đại khái không phải là một vắc xin hoàn hảo, nhưng di chuyển rất nhanh
它现在可能不是那没完美的疫苗,但是它正在改进中。
Trong năm đó, thứ mà tôi đã làm nhiều nhất là đọc đủ loại nghiên cứu, xem qua rất nhiều dữ liệu về đề tại này.
去年,我做的最多的事情 就是看了各种调查 看了在这个领域的许多数据
Ông nói: “Các tín hữu Giáo Hội đều rất tử tế đối với Các Vị Thẩm Quyền Trung Ương.
他说:「教会成员对总会持有权柄人员仁慈。
7 Khi có một lề lối thiêng liêng tốt, chúng ta có rất nhiều đề tài để nói chuyện xây dựng.
7 只要我们有良好的属灵常规,就不愁没有强化人的话题。(
Thoạt tiên, một số người ngại đến viếng thăm những người buôn bán, nhưng sau khi thử vài lần, họ thấy rất thích thú và bõ công.
有些传道员起初对于上门探访商业人士感觉有点害怕,但作过几次探访后,他们发觉在商业地区传道既有趣味,又富于成果。
Khán giả rất ngưỡng mộ chúng tôi.
我們 廣受 觀眾 的 喜 愛
Chị rất đồng ý với lời Châm-ngôn: “Phước-lành của Đức Giê-hô-va làm cho giàu-có; Ngài chẳng thêm sự đau lòng gì lẫn vào” (Châm-ngôn 10:22).
她衷心同意箴言的话:“耶和华所赐的福使人富足,并不加上愁烦。”——箴言10:22,《新译》。
Bà nói: “Tính lương thiện là điều rất hiếm thấy ngày nay”.
女商人说:“诚实的人现在真的少见了!”
Đạo tuy mới—nhưng rất năng động.
他们有时是从饱受迫害的基督徒那里听到真理的。(
Các hình vẽ và lời chú thích trong sách “Thầy Vĩ Đại” là công cụ dạy dỗ rất hữu hiệu
《向伟大的导师学习》中的插图和标题,都是有教导作用的
Người Do Thái xem việc thể hiện lòng hiếu khách là điều rất quan trọng.
在犹太人眼中,慷慨好客是非常重要的。
Sinh vật biển ở Socotra cũng rất đa dạng, với 253 loài san hô, 730 loài cá và 300 loài cua, tôm.
此外,索科特拉岛还有253种造礁珊瑚、730种沿岸鱼、300种螃蟹、龙虾和小虾。
Bố là 1 người bố tốt, nhưng đôi lúc rất tệ.
你 是 个 好 父亲 有时 却是 个坏 爸爸
Ôi trời ơi, nó rất to và rõ ràng, chắc chắn đấy.
天哪,非常清晰了吧
Cơ bản của nó chương trình bao gồm rất nhiều, phim truyền hình, hài kịch, phim và liên quan đến tội phạm, kinh dị và cuộc điều tra.
它的基本频道包括大量电视节目、情景喜剧和电影等等,涉及犯罪、恐怖和调查。
Nhưng đó chỉ là những bước rất cơ bản.
但是这只是非常基本的改造
Mối mọt nói đến ở đây rất có thể là con nhậy cắn quần áo, đặc biệt khi còn là ấu trùng thì rất tai hại.
这种蛾子显然是指幕衣蛾,特别鉴于它在幼虫时期常常损毁衣物。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rất 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。