越南语 中的 rất đẹp 是什么意思?

越南语 中的单词 rất đẹp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rất đẹp 的说明。

越南语 中的rất đẹp 表示极好的, 美妙, 壮丽, 藐藐, 雄偉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rất đẹp 的含义

极好的

(magnificent)

美妙

(grand)

壮丽

(magnificent)

藐藐

(grand)

雄偉

(grand)

查看更多示例

Không phải rất đẹp sao?
是不是 很漂亮 ?
Cổ trẻ hơn và rất đẹp.
她 很 年轻, 及 非常 美丽
Chắc là cô ấy sẽ nói rằng trông cô rất đẹp khi mặc cái váy đó.
她 多半会 说 你 穿着 很 好看
Đó là nàng Bát-Sê-ba rất đẹp đẽ, vợ của U-ri.
他可以继续观看以致心里产生欲念,也可以转身离去而抗拒引诱。
Rất đẹp, phải không?
很漂亮 不是 么 ?
Khi xưa mẹ con rất đẹp.
你 妈妈 也 很漂亮 。
Ông ấy nói: "Con rất đẹp.
他说,“你真美,你变成一个美丽的姑娘了,
Quả thật, cây chà là rất đẹp mắt và sanh sản nhiều trái cách lạ lùng.
枣椰树形态挺秀及出产丰富,令人惊叹不已! 枣椰树每年出产多簇枣椰子。
Ta đã nghe nói nàng rất đẹp.
我 听说 过 你 的 绝世 美色
Cô đã rất đẹp ngày hôm nay.
她 今天 看起 來 真的 很漂亮
Một cái tên rất đẹp.
所以 甜心 , 說 說 這 到底 是 怎麼 回事 吧 ?
Anh ấy có một du thuyền rất đẹp, và thường rủ tôi đi chơi.
他 有 一艘 漂亮 的 帆船 , 還帶 我 出遊
Nơi đó rất đẹp.
真是 一個 美麗 的 地方
Vienna rất đẹp và có vãn hóa.
維也納 既 美麗 又 充滿 文化 氣息
Đất Namibia có đá quý rất đẹp
纳米比亚有各种瑰丽的宝石
Đom đóm thuộc một nhóm côn trùng rất đẹp và đa dạng, nhóm Bọ.
萤火虫属于一种非常美丽, 而且分支众多的昆虫,甲虫。
Các thiên sứ mặc lấy hình người có thể rất đẹp trai.
化成人形的天使可能很英俊。
Đây là cúp Louis Vuitton rất đẹp phải không?
这张照片是漂亮的 奖杯(Louis Vuitton Cup路易威登提供的奖杯)。
Em cũng rất đẹp trai.
Samuel今年16岁,也是又高又帅
Và mảnh vườn, nó rất đẹp.
花园非常的美丽,
Nhưng Lena rất đẹp.
但是 莉娜 很 美丽 。
Một nơi rất đẹp.
会 是 段 不错 的 旅程
Bởi vì tôi thấy anh có những gợn xoăn rất đẹp.
因為 我 發現 你 有 漂亮 的 捲 髮
Hôm nay tôi đã tịch thu được một cái rất đẹp.
今天 我 沒收 了 一個 很漂亮 的
Chúa ơi, em đang rất đẹp.
我 知道 我 有点 词不达意 , 老天 , 你 真美

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rất đẹp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。