越南语 中的 rảnh rỗi 是什么意思?

越南语 中的单词 rảnh rỗi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rảnh rỗi 的说明。

越南语 中的rảnh rỗi 表示空闲, 空闲的, 自由, 空的, 空余。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 rảnh rỗi 的含义

空闲

(unoccupied)

空闲的

(vacant)

自由

(free)

空的

(vacant)

空余

(vacant)

查看更多示例

Vài giờ rảnh rỗi chăng?
闲 的 没事 做 了?
Cô ấy sử dụng thời gian rảnh rỗi để câu cá.
她把所有的业余时间都用在钓鱼上了。
Khi được rảnh rỗi, cha mẹ dùng thì giờ đó như thế nào?
8. 父母可以怎样把重视诚实、勤奋及良好品行的精神刻在儿女心上?
Anh ta làm gì lúc rảnh rỗi đâu phải việc của tôi.
他 要 怎麼 做 跟 我 無關
Tuy nhiên, gia đình chúng tôi cũng dành nhiều thì giờ rảnh rỗi để sinh hoạt với nhau.
不过,我们全家也会尽量拨时间共享天伦之乐。
Kianna, rảnh rỗi chỉ dành cho kẻ thua cuộc.
Kianna 很遜 的 人才 玩角 子機
Kiran Bir Sethi: Và thành phố sẽ dành thời gian rảnh rỗi.
Kiran Bir Sethi:城市会提供自由的时间
Đêm nay tôi rảnh rỗi.
我今晚有空。
Ở cấp độ này, bạn cần một thị trường lao động cho thời gian rảnh rỗi.
在这一级别的劳动力市场, 你需要的是一个可以交易空闲时间的市场 它们确实存在。
Tôi lớn lên trong một ngôi nhà gỗ ở Washington với rất nhiều thời gian rảnh rỗi.
我是在华盛顿州的一个小木屋里长大的 拥有相当多的空闲时间
Anh thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
你闲暇时喜欢做什么?
Cánh Tay của Nhà Vua không có nhiều thời gian rảnh rỗi.
首相 可 没什么 空闲 时间
Ở đây có chuyện gì cho tôi làm trong những buổi tối rảnh rỗi không?
我 休息 的 晚上 在 这 地方 有 什么 事好 做?
Vậy, đó không chỉ là thứ bạn làm trong lúc rảnh rỗi.
所以这不是你就每天空闲时候做的事情。
Những điều nầy sẽ tự đến trong trí khi rảnh rỗi hoặc lúc tỉnh giấc ban đêm (Thi-thiên 63:6; 77:6).
这样,在我们有闲暇的时候或在晚上醒来时,这些资料便自然会在我们的脑海中浮现。——诗篇63:6;77:6。
Nếu bạn có một ngón cái rảnh rỗi, hãy vẫy nó lên, để đảm bảo rằng nó được kết nối.
如果您还有拇指没用上,挥动一下给我们看! 确认每个姆指都挂上了
Chúng tôi hiểu thực sự công nghệ chính là đối thủ lớn nhất của chúng tôi trong thời gian rảnh rỗi.
根据你所了解的,一个艺术组织, 或一名艺术家,试着吸引 一名潜在的购票者的注意, 现在需要与 一个典型的市民 每天看到的3到500条 不同的行销信息竞争。
Chúng ta nên nghe theo lời lưu ý nào về ngoại diện và hạnh kiểm trên đường đi và trong lúc rảnh rỗi?
大会期间以及其他时候,在仪容举止方面,我们要留意什么忠告?
Để thỏa mãn nhu cầu ấy, một số người dành thời gian rảnh rỗi cho thiên nhiên, nghệ thuật, âm nhạc v.v.
为了满足心灵上的需要,有些人会在闲暇时欣赏大自然、音乐、艺术等等。
Anh kể: “Vào một buổi tối rảnh rỗi, tôi lấy Kinh Thánh ra và đọc từ sách Ma-thi-ơ đến sách Khải-huyền.
加里继续说:“一天晚上,我有点空闲时间,于是拿起圣经,一口气从马太福音读到启示录。
(Công 28:22) Điều này không chỉ áp dụng cho việc đi dự đại hội mà cũng áp dụng khi đi lại và trong lúc rảnh rỗi.
徒28:22)参加大会的时候固然要留意这件事,别的时候也要同样留意。《
Anh chị có sẵn sàng học hỏi với người ta, thậm chí hy sinh thời gian mà một số người xem là rảnh rỗi không?
你愿意为了帮助人学习圣经,而牺牲自己的时间吗?
Theo một cuộc khảo sát khác trên 36 quốc gia, hơn 25% người cho biết họ thường thấy gấp gáp ngay cả trong thời gian rảnh rỗi!
另一项调查在36个国家展开,超过四分之一的受访者说,即使在工作以外的时间,他们也感觉匆匆忙忙。
3 Đọc Kinh Thánh mỗi ngày: Nếu luôn có Kinh Thánh bên cạnh, chúng ta có thể tận dụng mọi lúc rảnh rỗi để đọc Kinh Thánh.
3 天天阅读圣经:如果我们随身携带圣经,就能够利用空闲时间阅读。
Người mẹ có thể phải hy sinh thời gian rảnh rỗi và phần lớn các cuộc giao tiếp xã hội để chăm sóc con được chu đáo.
做母亲的也许得牺牲娱乐的时间,减少社交活动,为求能够好好照顾孩子。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 rảnh rỗi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。