越南语 中的 quyển sách 是什么意思?

越南语 中的单词 quyển sách 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quyển sách 的说明。

越南语 中的quyển sách 表示书, 書, 本书。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quyển sách 的含义

noun

Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
你可以選擇任何你喜歡的

noun

Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
你可以選擇任何你喜歡的

本书

noun

查看更多示例

10 Kết quả là chúng ta có một Quyển sách huyền diệu.
10 这结果写成了一奇妙的
Có nghĩa là “sự lặp lại các luật pháp” và là quyển sách thứ năm của Cựu Ước.
意思是“重申律法”,为旧约的第五部
Bạn sẽ tìm được lời giải đáp trong quyển sách đầy sức thu hút này.
192页的引人入胜,能解答以上的问题。
Đây là hình ảnh trong 1 quyển sách về âm thanh dưới biển.
这是张来自课本的关于水下声音的图。
Thật khó để tin một quyển sách chứa đựng những thông tin không chính xác.
假如一本书的内容不正确,要人相信这本书就很难了。
Liệu Kinh-thánh có phải là một Quyển sách như thế đến từ Đức Chúa Trời không?
圣经是来自上帝的这样一本书吗?
Khi thấy tôi chê quyển sách, bạn ấy đáp: “Đừng vội chê!
她反驳说:“你不要笑!
Album chiếm một vị trí trong quyển sách 1001 Albums You Must Hear Before You Die.
这张专辑被1001 Albums You Must Hear Before You Die一收录。
Angelo sẵn lòng chấp nhận một quyển Sách Mặc Môn.
安杰洛乐意地接受了一本摩尔门经。
Tôi đã xem một quyển sách.
我看了一本書
Tôi nhận một quyển sách rồi đọc khoảng nửa cuốn trước khi nó bị mất.
他们送给我一本书,我读了一半,后来这本书不知怎么的不见了。
Tôi đã đọc hết quyển sách.
我看完了这本书
Ông được biết đến nhờ 12 quyển sách viết về đời sống nông thôn và nghề nông.
他写了十二卷跟乡村生活和耕种有关的,十分有名。
Khi nhìn vào quyển sách, các em tin cậy vào Chúa.
你们读这本书时,就是在仰望主。
Tôi lấy lại quyển sách được không?
沒錯 請 把 還給 我
Ghi chú cho quyển sách Những câu chuyện của những người hành hương trên đường tới Canterbury.
记录 成 一 有 关于 在 前往 坎特 怕利 的 路上 的 朝圣者 的 故事
12 2 Đa-ni-ên—Một quyển sách bị đưa ra xét xử
12 2 但以理有如在庭上受审
Tôi ngẫu nhiên có mặt trong thang máy đó để thu thập dữ liệu cho quyển sách này.
我刚好在那个电梯里,为本书收集数据
Quyển sách độc nhất vô nhị
独一无二的
Tôi không có trong quyển sách.
我 没 在 那本书
Quyển sách mà bố nói với con ý nó ở trên tủ quần áo của bố nhé.
我 说 的 那本书 在 梳妆台 上
Ngày nay, Kinh Thánh là quyển sách được dịch rộng rãi nhất trong lịch sử.
今天,圣经是历史上被翻成最多语言的
Sách này sẽ cho bạn thấy Kinh Thánh là quyển sách chứa đựng những lời khuyên tốt nhất!
请好好读读《青年人所提出的问题——有实效的答案》第2册,读过这本书,你就会相信圣经的确是世上最佳的指南!
Nhưng đó là 1 chương khác trong quyển sách có sức ảnh hưởng về sau còn lớn hơn.
但是在那本书的另一章节 可能有着更深远的影响。
NHỮNG QUYỂN SÁCH TÁC ĐỘNG ĐẾN ĐỜI SỐNG CỦA HÀNG TRIỆU NGƯỜI
这两本书影响了无数人的生活

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quyển sách 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。