越南语
越南语 中的 quỳ xuống 是什么意思?
越南语 中的单词 quỳ xuống 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quỳ xuống 的说明。
越南语 中的quỳ xuống 表示跪着, 跪下, 下跪, 跪下去, 下跪 xià guì。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quỳ xuống 的含义
跪着(to kneel) |
跪下(to kneel) |
下跪(to kneel) |
跪下去(kneel) |
下跪 xià guì(kneel) |
查看更多示例
Quỳ xuống, đứng lên, lại quỳ, rồi lại đứng. 跪下 站 起来 跪下 站 起来 |
Hãy nghe lời Ngài Thống Soái và quỳ xuống! 听 马歇尔 王 的 命令 跪下 |
Tôi quỳ xuống và dâng lên lời cầu nguyện chân thành nhất từ trước tới giờ. 我跪下来祈祷,那是我作过最真诚的祈祷。 |
Ilir và vợ Gjystina quỳ xuống cầu nguyện cùng con cái của họ. 伊利尔和妻子吉丝蒂娜与子女跪下祈祷。 |
Thử thách giúp đưa chúng tôi đến việc quỳ xuống cầu nguyện. 考验帮助我们跪下来向神祈祷。 |
Bây giờ quỳ xuống. 史丹利 才 是 最 伤害 你 的 |
Họ không chặt đầu những người đã quỳ xuống. 他们 不会 砍断 败将 的 人头 |
Klebold quỳ xuống, nã đạn bắn chết Matthew Kechter. 克萊伯德也跪下來開火,殺害了馬修·蓋傑特。 |
Nó chạy trở lên lầu và quỳ xuống bên cạnh giường nó. 她跑回楼上,跪在床边。「 |
Quỳ xuống. 轉過 去 給我 看 你 的 屁股 |
Tôi quỳ xuống và dâng những lời cám ơn chân thành. 我跪了下来,衷心做了一个感恩的祷告。 |
Tôi nói quỳ xuống đất, ngay! 在 地面 上 , 现在 ! |
Không phục, Trương Thuận bèn thách Lý Quỳ xuống nước đánh nhau với mình. 期待櫻爬上來與她本身決鬥。 |
Cuối cùng, bà ngoại của cô bé quỳ xuống và nói: “Rất tiếc, cháu yêu ơi. 最后,祖母蹲下来,说:「很抱歉,宝贝。 |
Và chúng ta quỳ xuống chứ? 我们可以跪下来吗? |
Mình quỳ xuống trước đấng uy nghi, quyền năng. 我们在宝座前敬拜他。 |
Hãy đến đây, quỳ xuống... 是从 乱葬 冈 的 附近 抓来 的 |
Cuối cùng, bà ngoại của cô bé quỳ xuống và nói: “Rất tiếc, cháu yêu ơi. 最后,祖母跪下来,说:「很抱歉,宝贝。 |
Vào cuối cuộc sống trần thế của Ngài, Ngài đã quỳ xuống và cầu nguyện rằng: 在祂尘世生命快到尽头时,祂跪下祷告,说: |
Tôi thường xuyên quỳ xuống trong đền thờ với Các Anh Em Vị Thẩm Quyền Trung Ương. 我经常和我的弟兄们在圣殿中跪下来,我见证他们的心地良善。 |
Vua chúa không cần quỳ xuống trước Achilles. 国王 们 不会 向 阿基里 斯 跪谢 |
Chúng tôi đều quỳ xuống cầu nguyện. 我們都跪了下來祈禱。 |
* Mọi đầu gối đều phải quỳ xuống, và mọi lưỡi đều phải xưng nhận, GLGƯ 88:104. * 万膝都必跪拜,万口都必承认;教约88:104。 |
Vậy nên quỳ xuống và lập lại nó." "所以现在你就跪下好好复习" |
Tôi muốn cô quỳ xuống. 我要 你... 蹲下来 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quỳ xuống 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。