越南语 中的 quý vị 是什么意思?

越南语 中的单词 quý vị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quý vị 的说明。

越南语 中的quý vị 表示听众, 聽眾, 觀眾, 观众。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quý vị 的含义

听众

noun

聽眾

noun

觀眾

noun

Vâng, thưa quý vị!
好 的 , 各位 觀眾 !

观众

noun

查看更多示例

[Cho xem video Quý vị có muốn nghe tin mừng không?].
播放影片《不能错过的好消息》]
Nước cộng hòa của quý vị cho chúng ta thấy tất cả những gì có thể thực hiện.
你们的共和国向我们大家证明了可能实现的所有成就。
Và tôi sẽ cho quý vị 3 nguyên nhân tại sao chúng ta phải làm điều này.
而且我也有三个理由来解释 我们为什么一定要这样做。
Nhưng hôm nay, tôi đứng trước quý vị và mang theo một điều bí mật.
但是 今天 我 站 在 你 們 面前 告訴 你 們 一個 對 在座 各位 都 極具 影響力 的 秘密
Xin một tràng pháo tay nữa cho Tiến Sĩ thưa quý vị.
请各位再次将掌声送给Canada博士。
Quý vị tất cả sẽ đồng tình với tôi, tôi tin chắc là như vậy.
我相信你们会同意我的话的
Một phụ nữ trẻ nói: “Những gì quý vị làm vì tự do tín ngưỡng là điều tốt.
一个年轻女子说:“你们争取信仰自由,做得好。
Cảm ơn quý vị!
四十八 四十九 五十
Có thể một trong số quý vị vẫn còn nhớ.
也许你们有些人还记得
Kính thưa quý vị, sự lựa chọn là ở các bạn.
女士们先生们,选择是你的。
Tiếng nói tiếp tục: “Chúng tôi có thể cho quý vị thấy tốc độ của rô-bốt này.
讲解员又说:“我们清楚展示的是速度。 大家留意到刚才机器人爬行得很快吧。
Tôi xin mời quý vị đến với câu chuyện của tàu vũ trụ Rosetta.
我想带你们进入罗塞塔号 史诗般的探险中去。
Chúng ta biết dừng Ebola bằng cách nào và với những công việc này, thưa quý vị.
我们知道该如何阻止埃博拉, 而这些策略是有效的,女士们先生们。
Tôi chân thành cám ơn về bài viết của quý vị!
我衷心谢谢你们刊登这些文章!
Chào buổi sáng, và chào mừng, thưa quý vị.
早上好 , 各位 先生 和 女士 , 歡迎 光臨
Trên giấy mời có dòng chữ: “Quý vị sẽ được chào đón một cách nồng nhiệt”.
圣经研究者在邀请信里写着:“我们热烈欢迎你。”
"Quý vị phải ngừng ngay việc tự gọi mình là các nhà triết gia tự nhiên
“你们不应该继续自称为‘自然哲学家’了。”
Bên trái, quý vị có thể thấy giống Sub1, và bên phải là giống thường.
在左边,你可以看到 Sub 1 品种, 在右边的是传统品种。
Quý vị thấy rô-bốt di chuyển khá nhanh, phải không?
事实上,在DNA‘轨道’上爬行的那组酶,每秒爬大约100个横档或硷基对。
I 'm không có sử gia, Thưa quý vị.
我不是历史学家,女士们和先生们。
Còn những cái hộp của quý vị thì sao?
你的包袱里装了什么?
Cảm ơn vì màn trình diễn, quý vị.
謝謝 大家 的 精湛 演出
Quý vị có thể là mục tiêu của kẻ lừa đảo chuyên nghiệp”.
这也许是个高明的骗子耍的花招。”
Xin cảm ơn quý vị.
女士们先生们,谢谢。
Quý vị để ý rằng anh ta gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng lúc đi.
你们可以注意到,他走路的同时正与假肢的稳定性苦斗。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quý vị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。