越南语
越南语 中的 quy luật 是什么意思?
越南语 中的单词 quy luật 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quy luật 的说明。
越南语 中的quy luật 表示規則, 规则, 規律, 规律。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quy luật 的含义
規則adjective noun |
规则noun Có những quy luật đấu tranh phi vũ trang nhất định mà bạn nên theo. 在非暴力斗争中遵守一些规则是必要的。 |
規律adjective noun Quy luật trung bình, con số 7 may mắn. 按照 規律 幸運數 字 是 7 |
规律noun và toán học, suy cho cùng là nghiên cứu về quy luật. 而数学,最终,就是那讲求规律的学说。 |
查看更多示例
Vì thế Nike đặt ra quy luật. 所以耐克拥有话语权。 |
Vợ chồng đều đi làm từng là quy luật. 双份收入家庭是一般法则 |
Quy luật đó được ông gọi là "những hình thái". 我将这些图像称作剪影”。 |
Quy luật thứ ba: Quyền lực nhân đôi. 定律三:权力会引发连锁反应 |
Và tôi đã vượt lên trên những quy luật của thiên nhiên. 我 更 超越 了 自然法 則 |
Làm sao Môi-se biết được những quy luật vệ sinh đó? 诗篇90:10)摩西怎可能知道这些卫生规条呢? |
Vậy nên tôi chỉ có một quy luật cho đội này. 所以 这个 小组 里 只有 一条 规则 |
Môi-se ghi lại những quy luật vệ sinh rất tiến bộ so với thời bấy giờ 摩西所录下的卫生规条,远远超越当代的医学水平 |
Chúng ta chỉ mới bắt đầu khám phá các quy luật tự nhiên, khoa học và vật lí. 我们对自然法则、科学、物理的探索才刚刚开始 |
Đó là quy luật tự nhiên. 这是人性使然 |
Đó là một quy luật chung, và nhận ra điều này cực kỳ quan trọng. 这并不会较少其重要性,当 了解到它们遵循基本定律和一些意外因素 那是一个大体上的原则,意识到这点很重要。 |
Nhưng có vẻ hôm nay chúng ta sẽ phải phá vỡ quy luật này rồi. 但 我 看 今天 要 破例 了 吧 |
Bán cầu não phải của ta dường như là nơi nhiều thao tác 'quy luật hóa' diễn ra. 我们的右脑似乎 更容易识别出模式 |
Bởi vì, thật ra mà nói, một số quy luật là có thực. 因为,事实上,某些模式是真的 |
Đó không phải quy luật vận dụng tồi, ngoại trừ đôi lúc. 凭经验判断通常是对的, 但有时候却行不通。 |
(7) Một phần của vấn đề có thể là không thông thạo các quy luật ngữ pháp. 7)不知道怎样的句子结构才正确通顺。 |
Quy luật cá thể, đơn giản. 简单的、 个体的规则。 |
Vậy nên dopamine dường như là loại thuốc liên quan đến sự quy luật hóa. 多巴胺和模式识别 似乎有些关联 |
Tức là không tin vào một quy luật trong khi nó là quy luật đúng. 第二类是不相信一个模式是真的 当它是真的时候。 |
Vavilov cũng đưa ra công thức cho quy luật dãy đồng đẳng trong đột biến di truyền. 瓦维洛夫也陈述了变种中的同系法则。 |
Hình dáng, quy luật, số, dãy Fibonacci? 形狀 、 模式 、 斐波 那 契數列 ? |
Đúng, chúng là việc nóng lên, đó chỉ là quy luật vật lý căn bản. 是的,它们都预测变暖, 这只是基本的物理。 |
Quy luật thiên nhiên, Daniel-san, không phải của ta. 自然 定律 , 丹尼 爾桑 , 不是 我 的 |
Nó xảy ra theo một quy luật gọi là chọn lọc họ hàng. 它是通过亲缘选择的原则出现的。 |
Cứ như các quy luật không tồn tại, như là vật lí không thể làm cậu chậm lại. 准则 好像 不再 适用 了 就 像 没有 东西 能 让 你 慢下来 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quy luật 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。