越南语 中的 quy chế 是什么意思?

越南语 中的单词 quy chế 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quy chế 的说明。

越南语 中的quy chế 表示规则, 規則, 規定, 准则, 章程。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quy chế 的含义

规则

(regulation)

規則

(regulation)

規定

(regulation)

准则

(regulation)

章程

(regulation)

查看更多示例

Năm 1953, vùng lãnh thổ này giành được quy chế tự trị.
1955年,她獲得了這些洞穴的獨有權。
Ngày 10 tháng 8 năm 1954, quy chế Hoàng triều Cương thổ bị xóa bỏ.
1954年8月10日,皇朝疆土的決策機構被廢除。
Ngày nay Hiệp ước này được coi là "Quy chế Ủy hội châu Âu".
這些法院體系總稱為「歐洲聯盟法院」。
Ngài không thiết lập tục này nhưng đã lập ra các quy chế để kiểm soát nó.
至于今天,基督徒会谨记耶和华已不再容许崇拜他的人多妻。(
Nó được thực hiện bởi Liên minh châu Âu (quy chế CLP) năm 2009.
它仍有待实施由欧洲联盟 (CLP条例)在2009年。
Những hạn chế chủ yếu thực hiện thông qua quy chế tự do của ngành công nghiệp xuất bản.
此限制規定主要靠出版業界自行約束執行。
Ngoài việc chưa có nơi ăn chốn ở, khó khăn lớn nhất của chúng tôi là phải xin lại quy chế thường trú nhân.
我们需要先解决一些问题,例如寻找安身的地方。
Quy chế vệ sinh này phản ảnh sự khôn ngoan vượt quá sự hiểu biết của các thầy thuốc ở những nước xung quanh.
这套卫生标准所显示的智慧是当时四周列国的医生所无的。
Rõ ràng là nền cộng-hòa này không có dựa trên quy-chế thần-quyền như nước Y-sơ-ra-ên ở dưới thời Môi-se vào năm 1513 trước tây-lịch.
2. 以色列国的设立经过怎样与犹太人在公元前537年返回故土一事大异其趣?
Chính phủ đã thuộc Công đảng và đang có sự không chắc chắn về quy chế thành viên Uỷ ban châu Âu, các ước tính chi phí đã tăng lên tới 200% và nền kinh tế quốc gia đang gặp khó khăn.
当时工党政府上台,且英国的欧洲经济共同体会员国身份存在不确定性,项目花费膨胀至200%的同时国家经济却陷入困境。
Hầu hết các bên ký kết Công ước châu Âu về Nhân quyền đã đưa Công ước này vào các thủ tục pháp lý quốc gia của họ, bằng cách hoặc thông qua điều khoản hiến pháp, quy chế, hoặc quyết định tư pháp.
大部分《歐洲人權公約》的締約國已將公約並入本國的法律體系中,有的是通過憲法來規定,有的通過成文法,或司法裁決。
□ những người được bổ nhiệm phụng sự đặc biệt trọn thời gian dưới một hình thức nào đó hưởng cùng quy chế thuế vụ như những nhân viên trọn thời gian của những tôn giáo khác—Viện An Ninh Xã Hội Quốc Gia của Brazil, Brasília, (1996).
□ 见证人要是从事某种特殊形式的全时服务,就可以享有免税优惠,正如其他宗教的全时从业员所享有的一样——巴西利亚的巴西全国社会保障委员会,(1996年)。
Nhờ đạo luật này, khoảng 130.000 người tị nạn từ Nam Việt Nam, Lào, và Campuchia đã được đến Hoa Kỳ theo một quy chế đặc biệt; đạo luật cũng quy định việc phân bổ ngân sách nhằm hỗ trợ tài chính và tái định cư người tị nạn.
根據此次法案,大約130,000名來自南越、寮國和柬埔寨的難民被允許以特殊身份下進入美國,此法案分配給特別安置援助及金融援助。
Khi đó, vui lòng xem xét các chính sách và quy định hạn chế đã cập nhật cũng như đảm bảo rằng nội dung của bạn tuân thủ các chính sách và quy định hạn chế đó.
届时,请查看更新后的合作规范和限制,并确保您的内容不存在违规问题。
Hãy kiểm tra các quy định hạn chế theo quốc gia bên dưới.
请在下面查看按国家/地区列出的限制。
MoMo có thể có các quy định hạn chế bổ sung về hạn mức số tiền thanh toán.
MoMo 可能对付款金额上限有其他限制。
Ngoài ra, chúng tôi sẽ thực thi các quy định hạn chế về kích thước sau đây:
此外,我們還實施了以下廣告大小限制:
Đồng thời, hãy đảm bảo rằng bạn đang tuân thủ Các chính sách và quy định hạn chế của AdMob.
此外,请确保您始终遵守 AdMob 政策和限制。
"Giải phóng hòa bình" không loại trừ việc sử dụng vũ lực trong giai đoạn đầu hoặc quy mô hạn chế.
「和平解放」不排除在初期或有限的使用武力。
Chúng tôi cho phép chạy quảng cáo bầu cử ở một số quốc gia nhất định, nhưng có quy định hạn chế.
某些国家/地区允许投放竞选广告,但存在一定限制。
Chúng tôi áp dụng các quy định hạn chế này cùng với mọi chính sách khác quy định việc bạn sử dụng các sản phẩm dành cho nhà xuất bản của Google.
您在使用 Google 发布商产品时,除了遵守其他任何适用政策之外,还必须遵守本文中的这些限制。
Xem lại các chính sách và quy định hạn chế của AdMob cùng các tài nguyên sau về lưu lượng truy cập không hợp lệ:
请参阅 AdMob 政策和限制以及关于无效流量的以下资源:
Hiến pháp nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa quy định: chế độ hợp tác đa đảng và hiệp thương chính trị do Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo sẽ tồn tại và phát triển lâu dài.
中华人民共和国宪法规定:中国共产党领导的多党合作和政治协商制度将长期存在和发展。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quy chế 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。