越南语 中的 quốc tịch 是什么意思?

越南语 中的单词 quốc tịch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quốc tịch 的说明。

越南语 中的quốc tịch 表示國籍, 国籍。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 quốc tịch 的含义

國籍

noun

Đó là quốc tịch nào?
你 是 什 麽 國籍 的 人 呀 ?

国籍

noun

Như kẻ không quốc tịch. Người đã luôn cố giúp những kẻ cùng cảnh ngộ suốt một đời.
没有国籍。在他的一生中,塞尔吉奥尽力帮助那些没有国籍的人。

查看更多示例

Mẹ quốc tịch Pháp, cha từng phục vụ trong COR.
母亲 是 法国人 父亲 在 陆战队
Ông lớn lên ở Philadelphia và nhập quốc tịch Mỹ vào ngày 15 tháng 3 năm 1914.
他在费城长大,1914年5月15日成为美国公民。
Tổng cộng, 68549 công dân đến từ 53 quốc tịch, nói 45 ngôn ngữ.
全市总人口为68,549人,包括五十三个民族,讲四十五种语言。
157 hành khách đã thiệt mạng trong chuyến bay này, bao gồm 157 người với 33 quốc tịch khác nhau.
机上的157名乘客和机组员共来自33个不同的国家。
Lượng khách quốc tịch Pháp chiếm 33% và trong số khách nước ngoài, người Mỹ chiếm số đông nhất.
外國遊客中以美國人最多,佔24%。
Chúng tôi rất thích gặp những người thuộc quốc tịch khác nhau đang khao khát lẽ thật.
能遇到不同种族而又渴求真理的人,我们非常高兴。
Ông nhập quốc tịch Thụy Điển năm 1902.
1902年加入了瑞典国籍
Mọi người gồm đủ quốc tịch đang bị cảnh sát đưa đi.
不同 国籍 的 男女 正在 被 警察 带走
Cơ phó là ông Fariq Abdul Hamid, 27 tuổi quốc tịch Malaysia với tổng giờ bay là 2.763 giờ.
副驾驶:法利·阿都哈米德(Fariq Abdul Hamid),马来西亚籍,年龄27岁,于2007年加入马航,事发前的累计飞行时數为2,763小时。
Đăng ký và chứng nhận quốc tịch La Mã
奥古斯都颁布法令,规定罗马公民的合法子女都要正式登记成为公民。
Ở thời điểm tháng 8 năm 2008 hơn 70% công dân Nam Ossetia có quốc tịch Nga.
直至2008年8月,約有70%的南奧塞梯人擁有俄羅斯護照。
Đó là quốc tịch nào?
你 是 什 麽 國籍 的 人 呀 ?
Hoặc nó có liên quan đến gốc gác quốc tịch của chúng ta, hoặc tài khoản ngân hàng?
还是与我们的出身, 民族, 或者银行账户有关?
Trong tháng 3 năm 2010, Ivanishvili đã được cấp quốc tịch Pháp.
2010年3月伊万尼什维利曾被授予法国国籍
Năm 1928, họ nhập quốc tịch Mỹ.
1928年他们加入美国国籍
● Quyền có tên và quốc tịch.
● 儿童应有自己的姓名和国籍
Tuy nhiên nếu bỏ quốc tịch ngay thì cũng phải mất 2 năm.
但因經費短缺,兩年後停辦。
Tất cả du khách tới Niue, bất kể mang quốc tịch nào, đều được miễn thị thực 30 ngày.
所有前往纽埃的公民(无论国籍),均可免签证入境停留30天。
Andrew Russell Garfield (sinh ngày 20 tháng 8 năm 1983) là diễn viên mang hai quốc tịch Hoa Kỳ và Anh Quốc.
安德魯·羅素·加菲爾德(英语:Andrew Russell Garfield,1983年8月20日-)是一名美國和英國男演員。
(b) Mọi người, bất kể ngôn ngữ, quốc tịch, hay địa vị xã hội đều cần biết điều gì?
乙)全人类,不分语言、国籍、阶级,都需要认识什么?
12 Dĩ nhiên là các chính phủ loài người không muốn cho những phường tội ác nhập quốc tịch của họ.
12 显然地上的人为政府不希望有罪犯成为国家的新公民。
Họ đãi nhau như bạn bè thật tình, không màng đến quốc tịch, nòi giống hoặc địa vị xã hội.
他们——不论国籍、种族或社会阶层——都彼此以真正的朋友相待。
Mỗi lần như thế, quốc tịch của tôi cũng thay đổi, nên tôi nói được tiếng Pháp và tiếng Đức.
每次变迁,我都改变国籍;就这样,我既会说法语,也会说德语。
Tổ chức cũng lập ra hộ chiếu Nansen để làm một phương tiện nhận dạng những người không quốc tịch.
他们还为无国界难民发放了一种南森护照以作身份辨识。
Ngoài ra các Nhân Chứng cũng ăn mặc tươm tất và tử tế với người khác, không phân biệt quốc tịch.
此外,见证人总是衣着整齐;无论别人是什么国籍,他们都以仁慈待人。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 quốc tịch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。